Thép Inox 1.4062
Thép Inox 1.4062 là gì?
Thép inox 1.4062 là một loại inox ferritic – martensitic, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Loại thép này thường được sử dụng trong các chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, dao cắt và các chi tiết chịu lực, chịu mài mòn.
Thép inox 1.4062 có ưu điểm là khả năng gia công tốt, dễ hàn, dễ nhiệt luyện và duy trì tính cứng cao sau nhiệt luyện, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và cơ khí chế tạo.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4062
Thành phần điển hình (%):
- C (Carbon): 0.35 – 0.45%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- Mn (Manganese): ≤ 1%
- P (Phosphorus): ≤ 0.03%
- S (Sulfur): ≤ 0.03%
- Cr (Chromium): 11 – 13%
- Ni (Nickel): ≤ 0.6%
- Mo (Molybdenum): ≤ 0.2%
- Cu (Copper): ≤ 0.5%
- Fe (Iron): Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Chromium 11 – 13% → chống ăn mòn vừa phải, tăng khả năng chống oxi hóa
- Hàm lượng carbon cao hơn inox thông thường → cho phép hóa luyện và tạo độ cứng cao
- Ferritic – martensitic → kết hợp giữa độ cứng và tính dẻo
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4062
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 550 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 250 – 450 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 180 – 250 HB
- Độ dãn dài: 10 – 20%
Nhờ hàm lượng carbon cao, thép inox 1.4062 có khả năng nhiệt luyện tốt, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn mà vẫn giữ được mức độ dẻo dai vừa đủ.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường không quá khắc nghiệt
- Thích hợp cho khí quyển công nghiệp, môi trường hơi nước và axit loãng
- Không phù hợp cho nước biển hoặc môi trường chloride cao
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 250°C
- Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng
- Ổn định cơ lý trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Dễ gia công, cắt gọt và tiện CNC
- Hàn TIG, MIG thuận tiện nhưng cần kiểm soát nhiệt để tránh biến dạng và nứt
- Hợp kim ferritic – martensitic nên nhiệt luyện sau hàn để đạt độ cứng tối ưu
Ưu điểm của Thép Inox 1.4062
- Độ cứng và chịu mài mòn cao
- Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng nhiệt luyện
- Phù hợp cho chi tiết cơ khí, trục, dao cắt, bánh răng
- Khả năng chống ăn mòn vừa phải
- Chromium giúp tăng khả năng chống oxi hóa
- Thích hợp cho môi trường công nghiệp, hơi nước và axit loãng
- Gia công và hàn thuận tiện
- Dễ cắt, tiện, khoan và hàn
- Giảm biến dạng và giữ được độ cứng sau nhiệt luyện
- Chi phí hợp lý
- Giá thành thấp hơn inox austenitic cao cấp
- Tối ưu cho ứng dụng cơ khí công nghiệp
Nhược điểm của Thép Inox 1.4062
- Chống ăn mòn không cao, không thích hợp môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh
- Đòi hỏi nhiệt luyện sau gia công hoặc hàn để đạt độ cứng tối ưu
- Không phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt liên tục > 300°C
Ứng dụng của Thép Inox 1.4062
1. Ngành cơ khí và chế tạo máy
- Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn và tải trọng vừa đến cao
- Dao cắt, khuôn, chi tiết chịu mài mòn
2. Ngành công nghiệp chế tạo
- Thiết bị công nghiệp chịu tải, chi tiết cơ khí trong môi trường công nghiệp
- Bộ phận máy móc, van, bích và trục quay
3. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Một số thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với nước biển hoặc hóa chất mạnh
- Bồn chứa, đường ống, chi tiết thiết bị chế biến
4. Ứng dụng dân dụng và xây dựng
- Lan can, chi tiết trang trí chịu lực vừa phải
- Bồn, bình và thiết bị chịu ăn mòn vừa phải
So sánh Thép Inox 1.4062 với các mác inox khác
| Tính chất | 304 | 316 | 1.4062 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 580 – 700 MPa | 600 – 750 MPa | 550 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy | 210 – 260 MPa | 220 – 280 MPa | 250 – 450 MPa |
| Độ cứng | 150 – 200 HB | 160 – 210 HB | 180 – 250 HB |
| Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Trung bình |
| Giá | Trung bình | Cao | Thấp – trung bình |
Thép inox 1.4062 là inox ferritic – martensitic, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải và mài mòn trong môi trường ăn mòn vừa phải.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1.4062
1. Nhiệt luyện (Hardening)
- Nhiệt độ: 1000 – 1050°C
- Giữ nhiệt 30 – 60 phút tùy độ dày
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Tôi + Ủ (Tempering)
- Nhiệt độ: 150 – 250°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để giảm ứng suất và đạt độ cứng mong muốn
3. Hàn
- Hàn TIG hoặc MIG
- Sau hàn nên ủ hoặc tôi lại vùng ảnh hưởng nhiệt để giảm nứt
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 50 – 120 m/min
- Lượng ăn dao: 0.05 – 0.2 mm/rev
- Dao hợp kim cứng hoặc mũi cắt phủ
- Làm mát liên tục để giảm mài mòn công cụ
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 1.4062
Việt Nam
- Sử dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo, trục, bánh răng và dao cắt
- Ứng dụng trong máy móc, thiết bị công nghiệp vừa và nhỏ
Toàn cầu
- Inox ferritic – martensitic 1.4062 được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí công nghiệp
- Được ưa chuộng nhờ chi phí hợp lý và độ cứng cao sau nhiệt luyện
Kết luận
Thép inox 1.4062 là inox ferritic – martensitic đa dụng, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và gia công thuận tiện. Thích hợp cho chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, dao cắt, van và bồn chứa chịu ăn mòn vừa phải, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất cơ học cao và chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

