Thép Inox 1.4307

Thép Inox STS317L

Thép Inox 1.4307

Thép Inox 1.4307 là gì?

Thép Inox 1.4307, hay còn được biết đến với tên X2CrNi18-9 theo tiêu chuẩn EN/DIN và AISI 304L theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ, là một loại thép không gỉ austenit có hàm lượng carbon cực thấp. Chữ “L” trong ký hiệu 304L (Low Carbon) biểu thị hàm lượng carbon thấp, giúp vật liệu chống ăn mòn tinh giới tốt hơn khi hàn và hoạt động ổn định trong môi trường có tính ăn mòn cao.

Inox 1.4307 được xem là phiên bản cải tiến của thép 1.4301 (AISI 304), giữ nguyên khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và hàn, nhưng loại bỏ nguy cơ kết tủa cacbua crom khi chịu nhiệt. Nhờ đặc tính này, nó được sử dụng phổ biến trong ngành thực phẩm, y tế, thiết bị hóa chất, và xây dựng công nghiệp.

Thành phần hóa học của thép Inox 1.4307

Bảng dưới đây thể hiện thành phần điển hình của Inox 1.4307 theo tiêu chuẩn EN 10088-2:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) ≤ 0.030
Silicon (Si) ≤ 1.00
Mangan (Mn) ≤ 2.00
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.015
Chromium (Cr) 17.5 – 19.5
Nickel (Ni) 8.0 – 10.5
Nitrogen (N) ≤ 0.10

Hàm lượng carbon thấp giúp giảm thiểu hiện tượng “sensitization” (mất ổn định tinh giới) khi hàn, trong khi tỷ lệ Cr–Ni cân bằng giúp duy trì cấu trúc austenit ổn định, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao.

Tính chất cơ lý của thép Inox 1.4307

1. Tính chất cơ học

Trạng thái vật liệu Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa Độ bền kéo (Rm) MPa Độ giãn dài (%) Độ cứng HB
Ủ mềm (annealed) ≥ 230 520 – 720 ≥ 45 ≤ 215

Inox 1.4307 có độ bền vừa phải nhưng độ dẻo rất cao, dễ uốn, cán, kéo và hàn. Khi được làm nguội nhanh sau khi nung, vật liệu duy trì độ sáng bóng và không bị biến cứng.

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.90 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶/K
Độ dẫn nhiệt 15 W/m·K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m

Những đặc tính này giúp Inox 1.4307 duy trì sự ổn định kích thước và khả năng truyền nhiệt – điện tốt trong nhiều điều kiện làm việc.

Ưu điểm của thép Inox 1.4307

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Hoạt động bền bỉ trong môi trường khí quyển, nước ngọt, nước biển loãng, và dung dịch axit nhẹ.
  • Hàm lượng carbon thấp: Giảm tối đa hiện tượng ăn mòn tinh giới sau hàn, không cần ủ giải ứng suất.
  • Dễ hàn và gia công: Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang điện mà không cần vật liệu phụ đặc biệt.
  • Tính dẻo cao: Dễ dàng tạo hình nguội – uốn, dập, kéo, cán mỏng.
  • Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ: Thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, nội thất và dân dụng.

Nhược điểm của thép Inox 1.4307

  • Không phù hợp trong môi trường có nồng độ clo cao, vì dễ bị rỗ hoặc ăn mòn điểm.
  • Không chịu được nhiệt độ trên 450°C lâu dài, vì có thể bị mất tính ổn định cấu trúc austenit.
  • Cường độ thấp hơn thép 1.4310 hoặc 1.4318, không phù hợp với ứng dụng cần độ đàn hồi hoặc chịu tải cao.

Ứng dụng của thép Inox 1.4307

1. Ngành thực phẩm và y tế

  • Sản xuất thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát, bồn chứa, ống dẫn, dao cụ y tế.
  • Dễ vệ sinh, không gây phản ứng hóa học với thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh quốc tế.

2. Ngành xây dựng và trang trí nội thất

  • Dùng cho lan can, cầu thang, tấm ốp, cửa inox, trang trí mặt tiền công trình.
  • Giữ được độ sáng bóng lâu dài, không gỉ sét trong môi trường ẩm ướt.

3. Ngành cơ khí và chế tạo máy

  • Gia công tấm kim loại, chi tiết máy, khung thiết bị, hoặc vỏ máy công nghiệp.
  • Sử dụng trong máy đóng gói thực phẩm, thiết bị nhà bếp công nghiệp.

4. Ngành hóa chất và năng lượng

  • Ứng dụng trong bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn hóa chất, bình trao đổi nhiệt hoạt động ở nhiệt độ trung bình.
  • Chống được sự ăn mòn của các dung dịch axit nhẹ như axit nitric hoặc acetic.

5. Ứng dụng thép Inox 1.4307 trong dân dụng

  • Dùng cho bồn nước inox, chậu rửa, kệ bếp, dụng cụ nhà hàng – khách sạn cao cấp.

Quy trình nhiệt luyện của thép Inox 1.4307

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C.
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc austenit.
    • Mục đích: Loại bỏ ứng suất dư, phục hồi độ dẻo và độ bóng bề mặt.
  2. Không cần tôi hay ram vì Inox 1.4307 không thể hóa bền bằng nhiệt luyện. Tăng độ bền chủ yếu nhờ gia công nguội.
  3. Giải ứng suất (Stress relieving):
    • Nhiệt độ: 250 – 400°C.
    • Áp dụng khi chi tiết chịu biến dạng lớn trong quá trình gia công cơ khí.

Gia công CNC và hàn thép Inox 1.4307

  • Tốc độ cắt: 25 – 45 m/phút (dao carbide phủ TiAlN).
  • Tốc độ tiến dao: 0.05 – 0.2 mm/vòng.
  • Dung dịch làm mát: Sử dụng dầu cắt gọt có tính bôi trơn cao để tránh quá nhiệt.
  • Hàn: Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, Plasma hoặc hồ quang tay.
  • Vật liệu phụ khuyên dùng: Inox 308L hoặc 304L để đảm bảo đồng nhất kim loại mối hàn.

So sánh Inox 1.4307 với các mác thép tương đương

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN/DIN X2CrNi18-9
AISI/ASTM 304L
JIS SUS 304L
AFNOR Z2CN18-9
BS 304S11

So với Inox 1.4301 (AISI 304), loại 1.4307 có:

  • Hàm lượng carbon thấp hơn → chống ăn mòn tinh giới tốt hơn.
  • Tính hàn tốt hơn → phù hợp cho cấu kiện hàn lớn.
  • Cường độ thấp hơn nhẹ → không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng thông thường.

Thị trường và tiêu chuẩn cung cấp thép Inox 1.4307

Inox 1.4307 được sản xuất dưới nhiều dạng: tấm, cuộn, ống, thanh tròn, dây, và phụ kiện ống inox.
Các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến:

  • EN 10088-2 (Châu Âu)
  • ASTM A240 / A276 (Hoa Kỳ)
  • JIS G4305 / G4304 (Nhật Bản)

Vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các dự án công nghiệp thực phẩm, xây dựng, hóa chất và năng lượng sạch tại Việt Nam.

Kết luận

Thép Inox 1.4307 (X2CrNi18-9 / AISI 304L) là loại thép không gỉ austenit phổ biến, được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ tính hàn tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn cao và độ dẻo tốt. Với hàm lượng carbon thấp, inox 1.4307 là lựa chọn lý tưởng cho các cấu kiện hàn, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị thực phẩm cần đảm bảo độ sạch, thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

Đây là giải pháp kinh tế và bền vững cho hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp nhẹ và dân dụng hiện đại, thay thế hoàn hảo cho thép 1.4301 trong các kết cấu hàn hoặc môi trường ăn mòn cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 303S31

    Thép Inox 303S31 Thép Inox 303S31 là gì? Thép Inox 303S31 là loại thép không [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 3mm

    Shim Chêm Đồng Thau 3mm Shim Chêm Đồng Thau 3mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Thép không gỉ Z10CF17

    Thép không gỉ Z10CF17 Thép không gỉ Z10CF17 là gì? Thép không gỉ Z10CF17 là [...]

    Inox SUS329J3L Là Gì Và Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác

    Inox SUS329J3L Là Gì Và Có Gì Đặc Biệt So Với Các Loại Inox Khác? [...]

    Thép Z12CF13

    Thép Z12CF13 Thép Z12CF13 là gì? Thép Z12CF13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép 00Cr19Ni10

    Thép 00Cr19Ni10 Thép 00Cr19Ni10 là gì? Thép 00Cr19Ni10 là một trong những loại inox Austenitic [...]

    Thép Inox Martensitic 420J2

    Thép Inox Martensitic 420J2 Thép Inox Martensitic 420J2 là gì? Thép Inox Martensitic 420J2 là [...]

    Tấm Inox 440 90mm

    Tấm Inox 440 90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo