Thép Inox 1.4310

Thép Inox STS317L

Thép Inox 1.4310

Thép Inox 1.4310 là gì?

Thép Inox 1.4310, còn được biết đến với tên gọi AISI 301 hoặc X10CrNi18-8 theo tiêu chuẩn DIN EN, là một loại thép không gỉ austenit có hàm lượng crôm và niken cao. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền kéo cao và đặc biệt là khả năng đàn hồi vượt trội sau khi được tôi luyện hoặc gia công nguội.

Inox 1.4310 là vật liệu phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi và tính ổn định hóa học tốt, như sản xuất lò xo, chi tiết cơ khí chính xác, dụng cụ y tế và các bộ phận chịu ứng suất trong ngành hàng không hoặc điện tử.

Thành phần hóa học của thép Inox 1.4310

Thành phần hóa học của Inox 1.4310 ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Dưới đây là bảng thành phần điển hình:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
Carbon (C) 0.05 – 0.15
Mangan (Mn) ≤ 2.0
Silicon (Si) ≤ 1.0
Chromium (Cr) 16.0 – 19.0
Nickel (Ni) 6.0 – 9.5
Phosphorus (P) ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.015
Nitrogen (N) ≤ 0.10

Hàm lượng crôm và niken cao giúp Inox 1.4310 duy trì cấu trúc austenit ổn định, trong khi hàm lượng carbon cao hơn so với các loại inox 304 giúp tăng độ bền và độ đàn hồi.

Tính chất cơ lý của thép Inox 1.4310

1. Tính chất cơ học

Sau khi được xử lý hoặc cán nguội, Inox 1.4310 có thể đạt đến độ bền kéo rất cao. Một số thông số điển hình:

Trạng thái vật liệu Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa Độ bền kéo (Rm) MPa Độ giãn dài (%)
Ủ mềm (annealed) 250 – 350 700 – 900 40 – 50
Cán nguội (spring temper) 700 – 1100 1100 – 2000 2 – 10

Tùy thuộc vào tỷ lệ biến dạng nguội, độ bền của thép Inox 1.4310 có thể được điều chỉnh phù hợp với yêu cầu ứng dụng cụ thể.

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 17.3 × 10⁻⁶/K
Độ dẫn nhiệt 15 W/m·K
Điện trở suất 0.73 µΩ·m

Những thông số này cho thấy Inox 1.4310 vừa có khả năng chịu nhiệt tốt, vừa đảm bảo tính ổn định cơ học ở nhiều điều kiện khắc nghiệt.

Ưu điểm của thép Inox 1.4310

  • Độ bền cơ học cao: Có thể đạt đến 2000 MPa sau khi được cán nguội.
  • Độ đàn hồi tốt: Là vật liệu lý tưởng cho sản xuất lò xo, lá nhíp, và chi tiết đàn hồi.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và môi trường có tính axit yếu.
  • Khả năng hàn tốt: Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hoặc hàn điện trở.
  • Tính gia công linh hoạt: Có thể gia công nguội, dập, kéo, hoặc cắt laser dễ dàng.

Nhược điểm của thép Inox 1.4310

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 hoặc 316 do hàm lượng niken thấp hơn.
  • Không chịu được môi trường có clo cao, dễ bị rỗ bề mặt khi tiếp xúc lâu dài.
  • Khó gia công khi ở trạng thái cứng nguội, cần sử dụng dụng cụ và công nghệ phù hợp.
  • Không ổn định ở nhiệt độ cao do cấu trúc austenit dễ biến đổi sang martensit khi gia công mạnh hoặc nung quá nhiệt.

Ứng dụng của thép Inox 1.4310

Inox 1.4310 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và tính đàn hồi:

1. Công nghiệp cơ khí

  • Sản xuất lò xo, vòng đệm, lá nhíp cho máy công nghiệp.
  • Gia công các bộ phận đàn hồi trong thiết bị đo lường và dụng cụ chính xác.

2. Ngành ô tô và hàng không

  • Dùng trong hệ thống giảm chấn, khóa, kẹp, và các chi tiết yêu cầu độ bền mỏi cao.
  • Vật liệu vỏ bọc, kẹp ống xả, bộ phận chịu rung động.

3. Ngành điện tử

  • Chế tạo đầu nối, kẹp tiếp xúc, ăng-ten, lò xo dẫn điện.

4. Thiết bị y tế và dân dụng

  • Dùng trong dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa, và phụ kiện gia dụng cao cấp.

5. Ngành thực phẩm

  • Dùng cho băng tải, lưới lọc, kẹp inox, và các chi tiết chịu ăn mòn trong dây chuyền chế biến.

Quy trình nhiệt luyện thép Inox 1.4310

Để đạt được độ bền và tính đàn hồi mong muốn, Inox 1.4310 thường trải qua các giai đoạn nhiệt luyện sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để duy trì cấu trúc austenit.
  2. Tôi và hóa bền nguội (Cold Working):
    • Gia công nguội mạnh giúp tăng độ bền và độ đàn hồi.
    • Tỷ lệ biến dạng 40–60% thường được áp dụng cho sản xuất lò xo.
  3. Giải ứng suất (Stress relieving):
    • Nhiệt độ: 250 – 400°C
    • Giúp loại bỏ ứng suất dư mà không làm giảm độ bền đáng kể.

Thông số gia công CNC của thép Inox 1.4310

  • Tốc độ cắt: 30 – 50 m/phút
  • Tốc độ tiến dao: 0.05 – 0.2 mm/vòng
  • Dao cắt: Sử dụng dao hợp kim cứng (carbide) phủ TiAlN hoặc CVD.
  • Gia công nguội: Cần bôi trơn bằng dầu chuyên dụng để tránh quá nhiệt và giảm mài mòn.

So sánh thép Inox 1.4310 với các mác thép tương đương

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN/DIN X10CrNi18-8
AISI/ASTM 301
JIS SUS 301
AFNOR Z10CN18-8
BS 301S21

So với inox 304 (X5CrNi18-10), Inox 1.4310 có độ bền cao hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn. Vì vậy, 1.4310 thường được dùng cho các ứng dụng cơ khí thay vì môi trường ăn mòn mạnh.

Thị trường và tiêu chuẩn cung cấp

Hiện nay, Inox 1.4310 được cung cấp dưới nhiều dạng: cuộn, tấm, dây, thanh tròn, lá lò xo, và dải inox mỏng.
Các tiêu chuẩn thông dụng gồm:

  • EN 10088-2 (Châu Âu)
  • ASTM A666 (Hoa Kỳ)
  • JIS G4305 (Nhật Bản)

Kết luận

Thép Inox 1.4310 là loại thép không gỉ austenit có độ bền và tính đàn hồi cao, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực, đàn hồi và độ bền mỏi tốt. Với đặc tính gia công linh hoạt, khả năng chống ăn mòn ổn định và độ bền cơ học vượt trội, Inox 1.4310 là lựa chọn lý tưởng trong sản xuất công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong chế tạo lò xo, linh kiện điện tử, và dụng cụ cơ khí chính xác.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Đồng Phi 3

    Ống Đồng Phi 3 Ống đồng phi 3 là gì? Ống đồng phi 3 là [...]

    Cách Nhận Biết Inox S31803 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox S31803 Thật Và Giả Trên Thị Trường Inox S31803 (Duplex 2205) [...]

    Tấm Inox 304 22mm

    Tấm Inox 304 22mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Cho Các Ứng [...]

    Inox X2CrNi12 có thể hàn được không

    Inox X2CrNi12 có thể hàn được không? Hướng dẫn và lưu ý khi gia công [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4404

    Thép Inox Austenitic 1.4404 Thép Inox Austenitic 1.4404 là loại thép không gỉ Austenitic cấp [...]

    Tấm Đồng 6.5mm

    Tấm Đồng 6.5mm Tấm đồng 6.5mm là gì? Tấm đồng 6.5mm là vật liệu đồng [...]

    Inox 632: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Linh Kiện Chịu Lực Cao

    Inox 632: Vật Liệu Lý Tưởng Cho Các Linh Kiện Chịu Lực Cao Inox 632 [...]

    Ứng Dụng Của Inox Ferrinox 255 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox Ferrinox 255 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo