Thép Inox 1.4315
Thép Inox 1.4315 là gì?
Thép Inox 1.4315, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNi18-9, là loại thép không gỉ austenitic phổ biến, tương tự inox 304 nhưng với hàm lượng cacbon thấp, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và tính hàn cao. Loại thép này được thiết kế để duy trì cấu trúc austenitic ổn định, chịu được môi trường ẩm ướt, dung dịch hóa chất nhẹ và các môi trường thực phẩm.
Inox 1.4315 thường được sử dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, sản xuất đồ gia dụng, các bộ phận trong máy móc, và ngành y tế. Nhờ sự cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và tính hàn, thép này trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng công nghiệp vừa và nhẹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4315
Thép Inox 1.4315 có thành phần hợp kim tương tự inox 304 nhưng với hàm lượng cacbon thấp để ngăn ngừa hiện tượng kết tủa cacbit khi hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn tốt:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.03 |
Silic | Si | ≤ 1.00 |
Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
Nitơ | N | ≤ 0.11 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp của Cr và Ni giúp inox 1.4315 duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, dung dịch hóa chất nhẹ và các điều kiện môi trường thông thường.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4315
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 205 MPa |
Độ bền kéo Rm | 500 – 700 MPa |
Độ giãn dài A5 | ≥ 40% |
Độ cứng HB | ≤ 200 HB |
Dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16 × 10⁻⁶ /K |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Nhờ thành phần nitơ và lượng niken vừa phải, inox 1.4315 có khả năng duy trì cơ tính ổn định, thích hợp cho các chi tiết cơ khí và ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4315
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước, hóa chất nhẹ và môi trường ẩm ướt.
- Khả năng hàn xuất sắc: Do hàm lượng cacbon thấp, không cần xử lý nhiệt sau hàn, hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit.
- Độ bền cơ học ổn định: Có thể chịu tải trọng vừa phải mà không bị biến dạng.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, cán hoặc tiện dễ dàng, thích hợp cho sản xuất hàng loạt.
- Độ bền lâu dài: Thích hợp cho các sản phẩm tiếp xúc lâu dài với môi trường ẩm hoặc thực phẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4315
- Không chịu được môi trường axit mạnh hoặc clorua đậm đặc.
- Giá thành cao hơn thép carbon thông thường.
- Không thích hợp cho các môi trường nhiệt độ cao trên 400°C vì cơ tính giảm dần.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4315
Thép Inox 1.4315 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và dân dụng:
- Ngành thực phẩm: bồn chứa, thùng, hệ thống ống dẫn nước, sữa, bia và nước giải khát.
- Ngành y tế: thiết bị phòng thí nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, khung thiết bị.
- Công nghiệp chế tạo máy: trục, bulông, chi tiết máy cần chống ăn mòn.
- Đồ gia dụng: chậu, bồn rửa, tay cầm, vật liệu trang trí trong môi trường ẩm.
- Xây dựng: lan can, khung kết cấu ngoài trời, vật liệu trang trí chịu mưa, ẩm.
Nhiệt luyện Thép Inox 1.4315
Inox 1.4315 có thể được xử lý nhiệt để loại bỏ ứng suất sau gia công hoặc hàn:
- Nhiệt độ ủ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí
- Mục đích: Khôi phục cấu trúc austenitic đồng nhất, loại bỏ ứng suất nội, đảm bảo cơ tính và khả năng chống ăn mòn sau hàn.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4315
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, khoan, phay dễ dàng. Sử dụng dao hợp kim cứng và chất làm mát để tăng tuổi thọ công cụ.
- Hàn: TIG, MIG, hồ quang đều phù hợp. Dây hàn khuyến nghị: ER308L để đảm bảo tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
- Gia công nguội: Có thể uốn, kéo, cán mà không cần nhiệt độ cao, nhưng cần ủ sau khi gia công mạnh.
So sánh Thép Inox 1.4315 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 1.4315 | Inox 316L |
---|---|---|---|
Hàm lượng C (%) | ≤ 0.08 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Giới hạn chảy (MPa) | 205 | 205 | 200 |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Khả năng hàn | Trung bình | Xuất sắc | Xuất sắc |
Ứng dụng | Dân dụng, máy móc nhẹ | Công nghiệp vừa, thực phẩm, y tế | Hóa chất, biển |
Inox 1.4315 được xem là phiên bản cải tiến của inox 304, giữ được khả năng chống ăn mòn tốt nhưng cải thiện đáng kể tính hàn và ổn định cơ học nhờ hàm lượng cacbon thấp và nitơ bổ sung.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4315
Inox 1.4315 hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngành thực phẩm, y tế và cơ khí nhẹ tại Việt Nam. Loại thép này thường được nhập khẩu từ Đức, Nhật, Hàn Quốc dưới dạng tấm, thanh, ống và dây. Xu hướng sử dụng ngày càng tăng do yêu cầu về sản phẩm an toàn vệ sinh, độ bền lâu dài và khả năng hàn dễ dàng.
Kết luận
Thép Inox 1.4315 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp vừa, môi trường thực phẩm, y tế và cơ khí nhẹ. Với khả năng chống ăn mòn tốt, tính hàn tuyệt vời và độ bền cơ học ổn định, inox 1.4315 mang lại hiệu quả lâu dài và tiết kiệm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |