Thép Inox 1.4361

Thép Inox STS317L

Thép Inox 1.4361

Thép Inox 1.4361 là gì?

Thép Inox 1.4361, còn được biết đến với ký hiệu X90CrMoV18 hoặc tương đương AISI 440C, là loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng cacbon cao. Đây là loại thép inox chịu mài mòn, có khả năng làm cứng bề mặt và giữ lưỡi cắt sắc bén sau nhiệt luyện. Inox 1.4361 nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon thông thường.

Loại thép này được ứng dụng chủ yếu cho dao công nghiệp, dụng cụ cắt, khuôn và chi tiết máy cần độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi cắt lâu dài và chịu mài mòn liên tục. Nhờ hàm lượng cacbon cao và crom khoảng 16–18%, inox 1.4361 đạt được sự kết hợp tối ưu giữa độ cứng, khả năng chống mài mòn và chống gỉ.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4361

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C 0.95 – 1.05
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 1.0
Phốt pho P ≤ 0.04
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 16.0 – 18.0
Molypden Mo 0.2 – 0.5
Niken Ni ≤ 0.5
Vanadi V 0.1 – 0.3
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng cacbon cao cùng crom và vanadi tạo thành cacbua cứng, giúp thép 1.4361 chống mài mòn tuyệt vời và giữ lưỡi cắt sắc bén lâu dài.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4361

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.7 – 7.8 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 550 – 700 MPa
Độ bền kéo Rm 700 – 900 MPa
Độ giãn dài A5 ≥ 12%
Độ cứng HRC 55 – 65 (sau nhiệt luyện)
Dẫn nhiệt 24 W/m·K
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 10 × 10⁻⁶ /K

Nhờ cấu trúc martensitic và cacbua ổn định, inox 1.4361 đạt độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết cần chịu mài mòn và giữ lưỡi cắt lâu dài.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4361

  1. Độ cứng rất cao:
    Sau nhiệt luyện, thép có thể đạt HRC 55–65, lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt và chi tiết chịu mài mòn.
  2. Khả năng chống mài mòn tuyệt vời:
    Cacbua hình thành trong thép giúp duy trì độ sắc bén của lưỡi cắt và bảo vệ chi tiết máy khỏi hao mòn.
  3. Chống ăn mòn tốt:
    Hàm lượng crom cao giúp thép chống gỉ tốt hơn thép carbon thông thường.
  4. Giữ lưỡi cắt lâu dài:
    Phù hợp cho dao công nghiệp, lưỡi kéo, máy móc chế biến thực phẩm và công nghiệp chế tạo.

Nhược điểm của Thép Inox 1.4361

  • Khó gia công sau khi nhiệt luyện do độ cứng cao.
  • Dễ nứt nếu hàn không đúng quy trình.
  • Chống ăn mòn kém hơn các loại inox austenitic như 304, 316.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4361

Thép Inox 1.4361 được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ cứng và khả năng chống mài mòn cao:

  1. Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao công nghiệp, lưỡi kéo, lưỡi cắt thực phẩm, dao y tế.
  2. Ngành chế tạo khuôn và trục: Khuôn ép nhựa, trục lăn, chi tiết máy chịu mài mòn.
  3. Ngành cơ khí: Bánh răng, vít, chi tiết máy yêu cầu độ cứng cao.
  4. Ứng dụng đặc thù: Các chi tiết máy móc cần độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt đối.

Nhiệt luyện Thép Inox 1.4361

Nhiệt luyện là bước quan trọng để thép 1.4361 đạt độ cứng tối đa:

  • Ủ mềm (soft annealing): 650 – 700°C, làm nguội chậm trong lò để dễ gia công.
  • Tôi (hardening): 980 – 1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để tạo martensit cứng.
  • Tôi lại (tempering): 150 – 200°C để giảm ứng suất, duy trì độ cứng và tránh nứt.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4361

  • Gia công cơ khí: Dễ cắt, tiện, khoan trước nhiệt luyện; sau nhiệt luyện cần dụng cụ hợp kim cứng.
  • Hàn: Hàn khó, nên thực hiện trước khi nhiệt luyện hoặc sử dụng kỹ thuật đặc biệt; dây hàn martensitic hoặc inox tương tự.
  • Gia công nguội: Uốn, kéo cần thận trọng để tránh nứt.

So sánh Thép Inox 1.4361 với các loại inox khác

Tiêu chí Inox 304 Inox 316 Thép 1.4361 (440C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Xuất sắc Trung bình
Độ cứng HRC 15 – 20 15 – 20 55 – 65
Khả năng gia công Dễ Dễ Khó sau nhiệt luyện
Ứng dụng Bồn chứa, ống Hóa chất, biển Dao, khuôn, chi tiết cơ khí chịu mài mòn

Thép Inox 1.4361 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tuyệt đối và giữ lưỡi cắt lâu dài, mặc dù khả năng chống ăn mòn kém hơn inox austenitic.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4361

Tại Việt Nam, inox 1.4361 được nhập khẩu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc. Loại thép này được sử dụng trong ngành chế tạo dao công nghiệp, dụng cụ cắt, khuôn, trục và chi tiết máy cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt đối. Với độ cứng cao và khả năng duy trì hiệu suất lâu dài, inox 1.4361 vẫn giữ vị trí quan trọng trong các ứng dụng cơ khí và chế tạo dụng cụ.

Kết luận

Thép Inox 1.4361 (X90CrMoV18, AISI 440C) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng rất cao, khả năng chống mài mòn tuyệt vời và giữ lưỡi cắt lâu dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao công nghiệp, lưỡi kéo, khuôn, trục và các chi tiết máy cần độ cứng cao, mặc dù khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C70400

    Đồng C70400 Đồng C70400 là gì? Đồng C70400 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Ống Đồng Phi 400

    Ống Đồng Phi 400 Ống Đồng Phi 400 là gì? Ống Đồng Phi 400 là [...]

    Thép Inox 1Cr13

    Thép Inox 1Cr13 Thép Inox 1Cr13 là gì? Thép Inox 1Cr13 là một loại thép [...]

    STS410 material

    STS410 material STS410 material là gì? STS410 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox 316H

    Thép Inox 316H Thép Inox 316H là gì? Thép Inox 316H là loại thép không [...]

    Inox 316S51

    Inox 316S51 Inox 316S51 là gì? Inox 316S51 là thép không gỉ austenitic carbon thấp, [...]

    Tấm Inox 316 4mm

    Tấm Inox 316 4mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 4mm là [...]

    Tấm Inox 310s 30mm

    Tấm Inox 310s 30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 310s 30mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo