Thép Inox 1.4466
Thép Inox 1.4466 là gì?
Thép Inox 1.4466, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMoCuN25-6-3 hoặc tương đương AISI 254 SMO, là loại thép không gỉ austenitic siêu chống ăn mòn. Inox 1.4466 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường chứa clorua, axit nitric và các hóa chất oxy hóa mạnh. Đây là một trong những loại thép không gỉ cao cấp nhất hiện nay, thích hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Nhờ sự kết hợp của crom, niken, molypden, đồng và nitơ, Inox 1.4466 có khả năng chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất vượt trội so với các loại inox austenitic thông thường như 304 hoặc 316L. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và sản xuất giấy.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4466
Thép Inox 1.4466 là hợp kim austenitic với thành phần được tối ưu để chống ăn mòn tối đa:
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | ≤ 0.02 |
Silic | Si | ≤ 0.50 |
Mangan | Mn | ≤ 1.00 |
Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.01 |
Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
Niken | Ni | 6.0 – 8.0 |
Molypden | Mo | 6.0 – 7.0 |
Đồng | Cu | 1.5 – 2.5 |
Nitơ | N | 0.20 – 0.35 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Sự kết hợp crom-niken-molypden-nitơ-cuprum giúp inox 1.4466 chống được cả pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất, đồng thời duy trì độ bền cơ học cao trong môi trường hóa chất mạnh.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4466
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 450 MPa |
Độ bền kéo Rm | 750 – 900 MPa |
Độ giãn dài A5 | ≥ 35% |
Độ cứng HB | ≤ 250 HB |
Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 15 × 10⁻⁶ /K |
Nhiệt độ nóng chảy | 1390 – 1420°C |
Nhờ thành phần hợp kim cao cấp, inox 1.4466 vừa có độ bền cơ học cao, vừa duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu trong môi trường khắc nghiệt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4466
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Chống ăn mòn pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua cao, axit nitric, môi trường hóa chất oxy hóa mạnh. - Độ bền cơ học cao:
Giữ được độ bền kéo và giới hạn chảy cao, thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực lớn. - Ổn định trong môi trường khắc nghiệt:
Duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn ngay cả ở nhiệt độ cao hoặc môi trường axit mạnh. - Khả năng gia công và hàn tốt:
Có thể gia công, cắt, uốn và hàn bằng các phương pháp tiêu chuẩn. Dây hàn khuyến nghị: ER2594 để đảm bảo tính chống ăn mòn và cơ lý. - Tuổi thọ lâu dài:
Thép 1.4466 giúp giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng chống ăn mòn tối ưu và bền cơ học lâu dài.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4466
- Giá thành cao, là loại thép inox cao cấp.
- Khó gia công hơn inox austenitic thông thường do cứng và độ dẻo thấp hơn một chút.
- Không thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ trên 600°C trong thời gian dài.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4466
Thép Inox 1.4466 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp cao cấp:
- Ngành hóa chất: bồn chứa axit nitric, axit clohydric, thiết bị phản ứng và đường ống chịu ăn mòn.
- Ngành dầu khí: thiết bị khai thác, đường ống, bình chịu áp lực trong môi trường clorua cao.
- Hàng hải: bộ phận tàu, van, ốc vít và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành năng lượng: thiết bị xử lý khí, trao đổi nhiệt trong môi trường axit và muối.
- Ngành sản xuất giấy: thiết bị chịu ăn mòn từ hóa chất tẩy rửa mạnh.
Nhiệt luyện Thép Inox 1.4466
Inox 1.4466 không yêu cầu nhiệt luyện đặc biệt như thép martensitic, nhưng có thể được ủ nhẹ để loại bỏ ứng suất sau gia công:
- Nhiệt độ ủ: 1080 – 1150°C
- Làm nguội: nước hoặc khí
- Mục đích: Loại bỏ ứng suất cơ học, duy trì cấu trúc austenitic, tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4466
- Gia công cơ khí: Cắt, tiện, phay, khoan dễ dàng, nhưng cần sử dụng chất làm mát và dụng cụ hợp kim cứng để tăng tuổi thọ công cụ.
- Hàn: TIG, MIG, hồ quang đều phù hợp; dây hàn khuyến nghị: ER2594. Hàn cần tránh nhiệt dư thừa để không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
- Gia công nguội: Uốn, kéo, cán dễ dàng trước khi hàn hoặc gia nhiệt.
So sánh Thép Inox 1.4466 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316L | Inox 1.4466 (254 SMO) |
---|---|---|---|
Chống ăn mòn clorua | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
Giới hạn chảy (MPa) | 205 | 200 | 450 |
Độ bền kéo (MPa) | 500 – 700 | 500 – 700 | 750 – 900 |
Khả năng hàn | Xuất sắc | Xuất sắc | Xuất sắc, cần dây hàn đặc biệt |
Ứng dụng | Thực phẩm, dân dụng | Hóa chất, biển | Hóa chất nặng, dầu khí, hàng hải |
Inox 1.4466 là vật liệu hàng đầu khi cần chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit nitric và các hóa chất oxy hóa mạnh.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4466
Inox 1.4466 được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Thụy Điển, Nhật Bản và Hàn Quốc. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng và sản xuất giấy. Với xu hướng nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong môi trường ăn mòn cao, nhu cầu sử dụng inox 1.4466 ngày càng tăng tại Việt Nam.
Kết luận
Thép Inox 1.4466 (X2CrNiMoCuN25-6-3, 254 SMO) là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và axit mạnh. Với độ bền cơ học cao, khả năng hàn tốt và tuổi thọ lâu dài, inox 1.4466 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |