Thép Inox 1.4477
Thép Inox 1.4477 là gì?
Thép Inox 1.4477 là mác thép không gỉ cao cấp thuộc nhóm Austenitic Super Stainless Steel, được hợp kim hóa mạnh với hàm lượng Cr, Ni, Mo và N cao nhằm đạt khả năng chống ăn mòn cực tốt trong các môi trường khắc nghiệt. Loại thép này tương đương với Inox X2CrNiMoN22-5-3 hoặc UNS S31254 (254SMO) theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thép Inox 1.4477 được thiết kế đặc biệt để kháng lại sự tấn công của các ion Cl⁻, do đó nó là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong môi trường nước biển, công nghiệp hóa dầu, chế biến thực phẩm và các hệ thống xử lý nước mặn.
So với inox 316L, Inox 1.4477 có hàm lượng molypden (Mo) lên tới 6%, giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion). Ngoài ra, sự bổ sung Nitơ (N) giúp cải thiện độ bền kéo và duy trì độ dẻo cao, làm cho vật liệu này vừa cứng vững vừa dễ gia công.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4477
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần điển hình của Inox 1.4477 như sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.020 |
| Si (Silicon) | ≤ 0.80 |
| Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.015 |
| Cr (Chromium) | 19.5 – 20.5 |
| Ni (Nickel) | 17.5 – 18.5 |
| Mo (Molybdenum) | 6.0 – 6.5 |
| N (Nitrogen) | 0.18 – 0.22 |
| Cu (Copper) | 0.5 – 1.0 |
| Fe (Sắt nền) | Còn lại |
Cấu trúc hóa học của thép Inox 1.4477 tạo nên một hệ hợp kim cực kỳ bền vững với màng oxit bảo vệ dày và ổn định hơn nhiều so với Inox 316L. Đặc biệt, chỉ số PREN (Pitting Resistance Equivalent Number) của loại thép này đạt 42–45, trong khi 316L chỉ đạt khoảng 25–28, chứng minh khả năng chống ăn mòn vượt trội của nó.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4477
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 650 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 300 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 35% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 230 – 260 HB |
| Tỷ trọng | 8.0 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1350 – 1400°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 15 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ dẫn nhiệt | 12 W/m·K |
Inox 1.4477 có độ bền kéo cao hơn hẳn so với Inox 304 và 316, đồng thời giữ được độ dẻo tốt. Nhờ đó, nó có thể chịu được tải trọng cơ học và va đập trong điều kiện khắc nghiệt mà không bị nứt gãy. Hàm lượng Nitơ và Mo cao cũng giúp vật liệu có tính năng chống ăn mòn ứng suất trong môi trường muối và axit.
Tính chất chống ăn mòn của Thép Inox 1.4477
Thép Inox 1.4477 là một trong những loại thép không gỉ chống ăn mòn tốt nhất hiện nay. Nó có thể làm việc ổn định trong:
- Môi trường nước biển (3.5% NaCl): Không bị rỗ hoặc rạn nứt sau nhiều năm sử dụng.
- Dung dịch axit nhẹ: Chống ăn mòn trong axit sulfuric loãng, phosphoric, acetic, citric và formic.
- Môi trường công nghiệp: Kháng axit hữu cơ, nước muối, nước thải có chứa clorua, hoặc dung dịch có pH thấp.
- Môi trường oxy hóa cao: Không bị oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 950°C trong không khí.
Khả năng chống ăn mòn điểm của Inox 1.4477 vượt trội đến mức nó thường được sử dụng thay thế hợp kim niken đắt tiền như Hastelloy hoặc Alloy 625 trong nhiều ứng dụng hóa học.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4477
- Kháng ăn mòn cực tốt: Chống lại pitting, crevice và stress corrosion trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ học cao: Giới hạn chảy cao hơn 316L tới 50%, chịu tải trọng lớn.
- Ổn định nhiệt tốt: Làm việc liên tục đến 600°C mà không bị biến dạng hoặc giảm cơ tính.
- Hàn tốt: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc SAW mà không cần nhiệt luyện sau hàn.
- Dễ gia công: Có thể cán, uốn, tiện, phay, khoan, gia công CNC mà không cần nhiệt luyện trước.
- Tuổi thọ dài: Độ bền vượt trội giúp giảm chi phí bảo trì dài hạn.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4477
- Giá thành cao: Do chứa nhiều hợp kim quý như Mo, Ni, N và Cu.
- Gia công khó hơn 316L: Cần thiết bị công suất cao và dung dịch làm mát phù hợp.
- Không cần thiết trong môi trường thông thường: Vì hiệu năng vượt mức cần thiết nên chỉ nên dùng khi có môi trường khắc nghiệt.
Quy trình nhiệt luyện của Thép Inox 1.4477
Thép Inox 1.4477 thường được xử lý bằng phương pháp tôi dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1150 – 1200°C
- Làm nguội: Nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
Mục tiêu của quá trình này là hòa tan hoàn toàn các pha giàu Cr và Mo vào nền Austenite, đảm bảo tính đồng nhất và tối đa hóa khả năng chống ăn mòn.
Không khuyến khích ủ lâu ở dải 600–950°C vì có thể hình thành pha sigma, làm giảm độ dẻo và tính chống ăn mòn của thép.
Gia công cơ khí của Thép Inox 1.4477
| Hạng mục | Thông số khuyến nghị |
|---|---|
| Tiện | Vc = 40–60 m/phút, f = 0.15 mm/vòng |
| Khoan | Dùng mũi HSS hoặc carbide, tốc độ 25–35 m/phút |
| Phay | Dao hợp kim, tốc độ trung bình |
| Hàn TIG/MIG | Dây hàn ERNiCrMo-3 hoặc ERNiCrMo-4 |
| Gia công nguội | Có thể cán, dập, uốn ở trạng thái nguội nhẹ |
Trong gia công CNC, cần sử dụng dầu làm mát có độ nhớt thấp để tránh hiện tượng dính phoi và tăng tuổi thọ dao.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4477
Nhờ tính năng ưu việt, thép Inox 1.4477 được ứng dụng trong những lĩnh vực yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn:
- Ngành dầu khí:
- Đường ống dẫn dầu/khí, thiết bị khoan biển, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hóa chất:
- Thiết bị phản ứng, bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt chịu muối.
- Ngành xử lý nước biển:
- Hệ thống khử muối (RO, MSF), đường ống dẫn nước mặn, bồn chứa nước biển.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị nấu, trộn, chứa nguyên liệu mặn hoặc axit.
- Ngành năng lượng và môi trường:
- Nồi hơi, turbine, thiết bị lọc khí thải, hệ thống điện phân nước.
- Ngành hàng hải:
- Cánh quạt, trục tàu, van, phụ kiện dưới nước, hệ thống neo cố định.
So sánh Thép Inox 1.4477 với các loại inox khác
| Đặc tính | Inox 316L | Inox 904L | Inox 1.4477 (254SMO) |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cr (%) | 17 | 20 | 20 |
| Hàm lượng Ni (%) | 12 | 25 | 18 |
| Hàm lượng Mo (%) | 2.5 | 4.5 | 6.2 |
| Hàm lượng N (%) | 0.03 | 0.05 | 0.20 |
| PREN | 25–28 | 36 | 42–45 |
| Độ bền kéo (MPa) | 560 | 640 | 750 |
| Ứng dụng chính | Dân dụng, hóa chất nhẹ | Dầu khí, hóa chất mạnh | Biển sâu, muối, axit mạnh |
| Giá thành | Thấp | Cao | Cao hơn 904L |
Từ bảng so sánh, có thể thấy Thép Inox 1.4477 là vật liệu thay thế hoàn hảo cho Inox 904L trong môi trường có Cl⁻ nồng độ cao, nhưng vẫn có độ bền cơ học tốt hơn và khả năng hàn gia công dễ dàng hơn.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4477
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các ngành dầu khí, xử lý nước biển và công nghiệp hóa chất tại Việt Nam đang phát triển mạnh, kéo theo nhu cầu vật liệu chịu mặn, chịu axit ngày càng tăng. Inox 1.4477 là giải pháp tối ưu thay thế các hợp kim niken đắt đỏ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
Hiện nay, CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp thép Inox 1.4477 tại Việt Nam với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, khả năng cắt lẻ theo yêu cầu, và gia công CNC chính xác phục vụ các ngành công nghiệp nặng.
Kết luận
Thép Inox 1.4477 là loại thép không gỉ siêu bền (super austenitic stainless steel) với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh. Với chỉ số PREN cao, độ bền kéo lớn, khả năng hàn tốt và tuổi thọ dài, 1.4477 là vật liệu lý tưởng cho các công trình và thiết bị công nghiệp cao cấp.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt nhất mà vẫn đảm bảo tính ổn định, Inox 1.4477 chính là lựa chọn hàng đầu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

