Thép Inox 1.4477
Thép Inox 1.4477 là gì?
Thép inox 1.4477 là một loại inox duplex cao cấp, kết hợp giữa cấu trúc ferritic và austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường chloride, axit và hóa chất mạnh, đồng thời duy trì độ bền cơ học và ổn định lâu dài.
Inox 1.4477 thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, công trình offshore, bồn chứa, van, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu ăn mòn cao nhờ khả năng chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn ứng suất SCC vượt trội.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4477
Thành phần điển hình (%):
- C (Carbon): ≤ 0.03%
- Cr (Chromium): 23 – 25%
- Ni (Nickel): 6 – 8%
- Mo (Molybdenum): 3.5 – 4.5%
- N (Nitrogen): 0.18 – 0.22%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- Cu (Copper): ≤ 1%
- P, S: ≤ 0.03%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Hàm lượng chromium và molybdenum cao → tăng khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở
- Nitrogen bổ sung → nâng cao độ bền kéo và chống nứt ứng suất SCC
- Cấu trúc duplex → kết hợp độ bền của ferritic và tính dẻo của austenitic
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4477
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 1000 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 480 – 650 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 300 – 340 HB
- Độ dãn dài: 15 – 25%
Nhờ cấu trúc duplex, inox 1.4477 có độ bền cơ học vượt trội, đáp ứng tốt chi tiết chịu tải trọng cao, áp lực lớn và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn intergranular
- Ổn định trong nước biển, dung dịch chloride và hóa chất mạnh
- Phù hợp cho bồn chứa, van, đường ống, thiết bị offshore và môi trường công nghiệp hóa chất
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 350°C để tránh hình thành pha sigma
- Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW thuận tiện với filler duplex
- Gia công cắt gọt nên làm mát liên tục để giảm mài mòn công cụ
- Duy trì độ bền cơ lý sau hàn và gia công
Ưu điểm của Thép Inox 1.4477
- Độ bền cơ học cao
- Cấu trúc duplex tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
- Phù hợp chi tiết chịu tải trọng lớn, áp lực cao
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất SCC
- Thích hợp môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
- Ổn định cơ lý và chống nứt
- Nitrogen và duplex tăng khả năng chống nứt ứng suất
- Giảm nguy cơ gãy vỡ trong môi trường khắc nghiệt
- Gia công và hàn thuận tiện
- Dễ gia công, cắt, tiện và hàn với filler duplex
- Hạn chế biến dạng sau hàn và gia công CNC
Nhược điểm của Thép Inox 1.4477
- Giá thành cao hơn inox austenitic thông thường
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 350°C
- Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công
Ứng dụng của Thép Inox 1.4477
1. Ngành công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường chloride cao
- Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn phản ứng
2. Ngành dầu khí và offshore
- Van, bơm, đường ống chịu nước biển và dung dịch chloride
- Thiết bị offshore và công trình ven biển
3. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải cao
- Bộ phận máy móc, chi tiết chịu áp lực, va đập và mài mòn
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường axit nhẹ và chloride
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm
So sánh Thép Inox 1.4477 với các mác inox khác
| Tính chất | 316L | 2205 | 1.4477 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 580 – 700 MPa | 620 – 850 MPa | 750 – 1000 MPa |
| Giới hạn chảy | 220 – 280 MPa | 450 – 550 MPa | 480 – 650 MPa |
| Chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
| SCC | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
| Giá | Trung bình | Cao | Cao |
Inox 1.4477 là inox duplex cao cấp, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt phù hợp cho môi trường chloride cao, hóa chất mạnh và ứng dụng offshore.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1.4477
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler duplex
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 50 – 100 m/min
- Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu tải cao và môi trường chloride
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 1.4477
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, offshore và công trình ven biển
- Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride
Toàn cầu
- Inox duplex 1.4477 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
- Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu hóa chất, dầu khí và công nghiệp biển
Kết luận
Thép inox 1.4477 là inox duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, offshore, xử lý nước biển, thực phẩm và dược phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống ăn mòn, rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

