Thép Inox 1.4482

Thép Inox 2324

Thép Inox 1.4482

Thép Inox 1.4482 là gì?

Thép inox 1.4482 là một loại inox duplex, kết hợp giữa cấu trúc ferritic và austenitic nhằm tối ưu cả độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và ăn mòn ứng suất (SCC), đặc biệt trong môi trường chloride cao.

Thép inox 1.4482 thường được ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, xử lý nước biển, van, bồn chứa, đường ống và thiết bị offshore, nơi yêu cầu tính bền chắc và chống ăn mòn vượt trội.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4482

Thành phần điển hình (%):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Cr (Chromium): 21 – 23%
  • Ni (Nickel): 4.5 – 6.5%
  • Mo (Molybdenum): 2.5 – 3.5%
  • N (Nitrogen): 0.14 – 0.20%
  • Mn (Manganese): ≤ 2%
  • Si (Silicon): ≤ 1%
  • Cu (Copper): ≤ 1%
  • P, S: ≤ 0.03%
  • Fe: Phần còn lại

Điểm nổi bật:

  • Chromium và molybdenum cao → chống ăn mòn pitting và crevice tốt
  • Nitrogen bổ sung → tăng cường độ bền kéo và chống nứt ứng suất SCC
  • Cấu trúc duplex → kết hợp độ bền của ferritic và dẻo dai của austenitic

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4482

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 650 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 550 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 280 – 320 HB
  • Độ dãn dài: 20 – 25%

Nhờ cấu trúc duplex, inox 1.4482 có độ bền cơ học cao hơn inox austenitic và ferritic thông thường, phù hợp cho chi tiết chịu áp lực và tải trọng lớn.

2. Tính chất chống ăn mòn

  • Chống rỗ, kẽ hở và ăn mòn intergranular
  • Ổn định trong môi trường nước biển, dung dịch chloride và hóa chất mạnh
  • Thích hợp cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị offshore

3. Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ làm việc tối ưu: -50°C đến 300°C
  • Không khuyến nghị sử dụng liên tục > 350°C để tránh hình thành pha sigma
  • Ổn định cơ lý và chống ăn mòn trong phạm vi nhiệt độ trung bình

4. Khả năng gia công và hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW thuận tiện với filler duplex
  • Gia công cắt gọt cần làm mát liên tục để hạn chế mài mòn công cụ
  • Duy trì độ bền cơ lý sau hàn

Ưu điểm của Thép Inox 1.4482

  1. Độ bền cơ học cao
    • Kết cấu duplex tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
    • Phù hợp chi tiết chịu tải trọng và áp lực lớn
  2. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
    • Chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất SCC
    • Thích hợp cho môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
  3. Ổn định cơ lý và chống nứt
    • Nitrogen và duplex tăng khả năng chống nứt ứng suất
    • Giảm nguy cơ gãy vỡ trong môi trường khắc nghiệt
  4. Gia công và hàn thuận tiện
    • Dễ gia công và hàn với filler duplex
    • Hạn chế biến dạng sau hàn và gia công CNC

Nhược điểm của Thép Inox 1.4482

  • Giá thành cao hơn inox austenitic thông thường
  • Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 350°C
  • Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công

Ứng dụng của Thép Inox 1.4482

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường chloride cao
  • Thiết bị trao đổi nhiệt và tháp hóa chất

2. Ngành dầu khí và offshore

  • Van, bơm, đường ống chịu nước biển và dung dịch chloride
  • Thiết bị offshore và công trình ven biển

3. Chế tạo cơ khí – kết cấu

  • Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải cao
  • Bộ phận máy móc, chi tiết chịu áp lực và va đập

4. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường axit nhẹ và chloride
  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm

So sánh Thép Inox 1.4482 với các mác inox khác

Tính chất 316L 2205 1.4482
Độ bền kéo 580 – 700 MPa 620 – 850 MPa 650 – 850 MPa
Giới hạn chảy 220 – 280 MPa 450 – 550 MPa 450 – 550 MPa
Chống ăn mòn Tốt Xuất sắc Xuất sắc
SCC Tốt Xuất sắc Xuất sắc
Giá Trung bình Cao Cao

1.4482 là inox duplex cao cấp, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường chloride cao, hóa chất mạnh và ứng dụng offshore.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1.4482

1. Solution Annealing

  • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
  • Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
  • Làm nguội nhanh bằng nước

2. Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler duplex
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
  • Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn

Thông số gia công CNC

  • Tốc độ cắt: 50 – 100 m/min
  • Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
  • Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
  • Gia công chi tiết chịu tải cao và môi trường chloride

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 1.4482

Việt Nam

  • Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, offshore và công trình ven biển
  • Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride

Toàn cầu

  • Inox duplex 1.4482 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
  • Dự báo tăng trưởng ổn định nhờ nhu cầu hóa chất, dầu khí và công nghiệp biển

Kết luận

Thép inox 1.4482 là inox duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, offshore, xử lý nước biển, thực phẩm và dược phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống ăn mòn, rỗ, kẽ hở và SCC trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4507

    Thành Phần Hóa Học Và Đặc Tính Cơ Học Của Inox 1.4507 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 420 250mm

    Tấm Inox 420 250mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Thành Phần Hóa Học Tấm [...]

    Thép không gỉ 316S16

    Thép không gỉ 316S16 Thép không gỉ 316S16 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Thép Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép [...]

    X3CrNiMo13-4 Stainless Steel

    X3CrNiMo13-4 Stainless Steel X3CrNiMo13-4 stainless steel là gì? X3CrNiMo13-4 là thép không gỉ martensitic được [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 6.4 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni10 là gì? Inox [...]

    Inox 434S17

    Inox 434S17 Inox 434S17 là gì? Inox 434S17 là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo