Thép Inox 1.4646
Thép Inox 1.4646 là gì?
Thép Inox 1.4646, còn được biết đến với ký hiệu X15CrNiSi25-21 hoặc tương đương AISI 630 / 17-4PH, là thép không gỉ martensitic kết hợp với niken, có khả năng làm cứng bằng phương pháp nhiệt luyện. Thép 1.4646 nổi bật với cơ tính cao, độ bền kéo và độ cứng vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hàng hải, năng lượng, hóa chất, chế tạo khuôn và chi tiết máy đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ cấu trúc martensitic và bổ sung niken, thép Inox 1.4646 có khả năng giữ hình dạng và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4646
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.07 – 0.10 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 15.0 – 17.0 |
Niken | Ni | 3.0 – 5.0 |
Đồng | Cu | 3.0 – 5.0 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng crom cao giúp thép chống ăn mòn hiệu quả, niken và đồng giúp cải thiện cơ tính và khả năng làm cứng, trong khi cacbon thấp hạn chế kết tủa cacbit và tăng độ dẻo.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4646
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 450 – 750 MPa |
Độ bền kéo Rm | 850 – 1100 MPa |
Độ giãn dài A5 | ≥ 12% |
Độ cứng HRC | 28 – 44 (tùy nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 11 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4646 có thể đạt độ cứng HRC lên tới 44 sau nhiệt luyện, với cơ tính cao nhưng vẫn duy trì độ dẻo cần thiết cho các chi tiết máy và khuôn.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4646
- Cơ tính vượt trội:
Độ bền kéo cao, giới hạn chảy lớn, thích hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn và áp lực cao. - Khả năng chống ăn mòn tốt:
Hàm lượng crom và niken giúp thép chống gỉ tốt, phù hợp với môi trường hóa chất, nước biển và môi trường khắc nghiệt. - Khả năng làm cứng và duy trì hình dạng:
Nhiệt luyện martensitic giúp thép giữ độ cứng lâu dài, tăng tuổi thọ chi tiết máy. - Khả năng gia công và hàn hợp lý:
Trước khi nhiệt luyện, thép dễ cắt, tiện, khoan và uốn; hàn có thể thực hiện với kỹ thuật phù hợp.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4646
- Giá thành cao hơn các loại inox thông thường như 304, 316.
- Cần nhiệt luyện chính xác để đạt cơ tính tối ưu.
- Không thích hợp cho các ứng dụng cần độ dẻo tuyệt đối hoặc môi trường cực kỳ ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4646
Thép Inox 1.4646 được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
- Ngành hàng hải: Chi tiết tàu, van, trục và bơm tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
- Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, turbine, lò hơi, trục máy phát điện.
- Ngành hóa chất: Bình áp lực, đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng.
- Chế tạo khuôn và chi tiết máy: Khuôn ép nhựa, trục, bánh răng chịu áp lực và mài mòn.
- Công nghiệp y tế và thực phẩm: Dụng cụ, thiết bị chế biến và bồn chứa thực phẩm.
Nhiệt luyện Thép Inox 1.4646
Thép 1.4646 được nhiệt luyện martensitic để tối ưu cơ tính:
- Ủ mềm (soft annealing): 650 – 700°C, làm nguội chậm để dễ gia công.
- Tôi (hardening): 980 – 1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để tạo martensit.
- Tôi lại (tempering): 480 – 620°C để đạt độ cứng và cơ tính mong muốn, giảm ứng suất, tăng độ dẻo.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1.4646
- Gia công cơ khí: Dễ dàng khi thép ở trạng thái mềm; sau nhiệt luyện cần sử dụng dụng cụ carbide để cắt, khoan, tiện.
- Hàn: Thép có thể hàn với kỹ thuật thích hợp và dùng dây hàn martensitic hoặc inox tương đương.
- Gia công nguội: Uốn, kéo, tạo hình cần thận trọng để tránh nứt hoặc giảm cơ tính.
So sánh Thép Inox 1.4646 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 316 | Thép 1.4646 (17-4PH) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Xuất sắc | Rất tốt |
Độ bền kéo (MPa) | 500 – 700 | 500 – 700 | 850 – 1100 |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 15 – 20 | 28 – 44 |
Khả năng gia công | Dễ | Dễ | Dễ khi mềm, khó khi cứng |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Hóa chất, biển | Trục, khuôn, chi tiết máy chịu tải và môi trường ăn mòn |
Thép Inox 1.4646 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết máy, trục, khuôn và thiết bị công nghiệp cần cơ tính cao, độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4646
Tại Việt Nam, inox 1.4646 được nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, năng lượng, hóa chất, chế tạo khuôn và chi tiết máy chịu áp lực lớn. Nhờ cơ tính vượt trội và khả năng chống ăn mòn, inox 1.4646 ngày càng phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại, đặc biệt là các chi tiết yêu cầu tuổi thọ cao và chịu tải trọng lớn.
Kết luận
Thép Inox 1.4646 (X15CrNiSi25-21, 17-4PH) là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với độ bền kéo vượt trội, khả năng chống ăn mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho trục, khuôn, chi tiết máy và các thiết bị công nghiệp cần độ cứng, tuổi thọ cao và khả năng chịu tải trong môi trường khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |