Thép Inox 1.4828

Thép Inox 1Cr17Mn6Ni5N

Thép Inox 1.4828

Thép Inox 1.4828 là gì?

Thép Inox 1.4828, còn được biết đến với ký hiệu X20Cr13 hoặc tương đương AISI 420, là thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom và cacbon cao, nổi bật với độ cứng và khả năng chịu mài mòn vượt trội. Loại thép này được phát triển để chế tạo các chi tiết cơ khí chịu mài mòn, dao công nghiệp, lưỡi cắt và các chi tiết yêu cầu độ cứng cao, bền lâu và khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải.

So với inox 1.4878 hay 1.3964, thép 1.4828 có cơ tính tương đương nhưng thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí precision hoặc dao dụng cụ cần độ cứng đồng đều sau nhiệt luyện.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4828

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C 0.17 – 0.25
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 1.0
Phốt pho P ≤ 0.04
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 12.0 – 14.0
Niken Ni ≤ 0.5
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng crom giúp thép chống oxy hóa và gỉ ở mức vừa phải, trong khi cacbon tạo độ cứng và khả năng chịu mài mòn cao sau nhiệt luyện.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4828

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.7 – 7.8 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 450 – 700 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ bền kéo Rm 800 – 1100 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ giãn dài A5 12 – 20%
Độ cứng HRC 45 – 55 (sau nhiệt luyện)
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1460°C
Hệ số giãn nở nhiệt 10 – 12 × 10⁻⁶ /K

Thép Inox 1.4828 có cơ tính ổn định, độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu va đập nhẹ và môi trường ăn mòn vừa phải.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4828

  1. Độ cứng cao:
    Sau nhiệt luyện, thép đạt 45 – 55 HRC, lý tưởng cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí.
  2. Khả năng chống mài mòn tốt:
    Hàm lượng cacbon cao giúp thép chịu mài mòn tốt và giữ độ sắc bén lâu dài.
  3. Dễ nhiệt luyện:
    Thép có thể tôi và ram để đạt độ cứng tối ưu, linh hoạt cho sản xuất chi tiết và dụng cụ cơ khí.
  4. Khả năng chống gỉ vừa phải:
    Crom giúp thép chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao và dụng cụ tiếp xúc không khí ẩm hoặc nước ngọt.

Nhược điểm của Thép Inox 1.4828

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với inox austenitic hoặc các thép martensitic có molypden.
  • Độ dẻo thấp, dễ gãy khi chịu va đập mạnh.
  • Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn để đạt độ cứng và cơ tính tối ưu.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4828

Thép Inox 1.4828 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:

  1. Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao, kéo, dụng cụ cắt công nghiệp, lưỡi máy.
  2. Chi tiết cơ khí chịu mài mòn: Trục, bánh răng, lưỡi gạt, chi tiết cơ khí precision.
  3. Ngành thực phẩm và y tế: Dao chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế yêu cầu độ cứng cao và chống ăn mòn vừa phải.
  4. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, bộ phận chịu mài mòn nhưng không chịu môi trường hóa chất mạnh.

Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4828

  • Nhiệt luyện:
    1. Tôi: Làm nóng thép đến 980 – 1020°C, giữ nhiệt 20 – 30 phút tùy độ dày, làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng cao.
    2. Ram: Làm nóng 150 – 200°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh giòn quá mức.
  • Gia công cơ khí:
    Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan.
  • Hàn:
    Hạn chế hàn sau nhiệt luyện vì dễ nứt; nếu cần, phải hàn ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại sau hàn.

So sánh Thép Inox 1.4828 với các loại inox khác

Tiêu chí Inox 304 Inox 420 Thép 1.4828 (X20Cr13)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình Trung bình, chỉ chống ăn mòn nhẹ
Độ cứng HRC 15 – 20 50 – 55 45 – 55 (sau nhiệt luyện)
Khả năng gia công Dễ Khó Dễ khi mềm, khó sau nhiệt luyện
Ứng dụng Bồn chứa, ống Dao, trục, cơ khí Dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí chịu mài mòn

Thép Inox 1.4828 nổi bật về độ cứng và khả năng chống mài mòn so với inox austenitic, nhưng hạn chế về độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt và các chi tiết cơ khí cần độ bền mài mòn cao.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4828

Tại Việt Nam, inox 1.4828 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Thụy Điển. Sản phẩm được sử dụng trong ngành chế tạo dụng cụ cắt, lưỡi dao, trục, bánh răng, chi tiết cơ khí precision và máy móc chế biến thực phẩm. Nhờ khả năng đạt độ cứng cao và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện, inox 1.4828 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền mài mòn và tuổi thọ lâu dài.

Kết luận

Thép Inox 1.4828 (X20Cr13, AISI 420) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng 2.5mm

    Shim Chêm Đồng 2.5mm Shim Chêm Đồng 2.5mm là gì? Shim Chêm Đồng 2.5mm là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 60mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 60mm – Thanh Lục Giác Đặc Cỡ Lớn, Chống Gỉ [...]

    Đồng CuCo1Ni1Be

    Đồng CuCo1Ni1Be Đồng CuCo1Ni1Be là gì? Đồng CuCo1Ni1Be là một hợp kim đồng–beryllium–coban–niken đặc biệt, [...]

    Tìm hiểu về Inox X9CrNiSiNCe21-11-2

    Tìm hiểu về Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 và Ứng dụng của nó Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? Inox [...]

    Inox 420 Là Gì Và Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật

    Inox 420 Là Gì Và Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật? 🔹Inox 420 là một [...]

    Ống Inox 321 Phi 16mm

    Ống Inox 321 Phi 16mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Thép Z10CNF18.09

    Thép Z10CNF18.09 Thép Z10CNF18.09 là gì? Thép Z10CNF18.09 là thép không gỉ austenit cao cấp, [...]

    Shim Chêm Đồng 0.4mm

    Shim Chêm Đồng 0.4mm Shim Chêm Đồng 0.4mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.4mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo