Thép Inox 1.4835
Thép Inox 1.4835 là gì?
Thép Inox 1.4835, còn được biết đến với ký hiệu X105CrMo17 hoặc tương đương AISI 440C, là thép không gỉ martensitic cao cấp với hàm lượng cacbon cao, nổi bật với độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội sau nhiệt luyện. Loại thép này thường được sử dụng để chế tạo dao, lưỡi cắt, trục, vòng bi và các chi tiết cơ khí precision cần độ cứng cao, bền lâu và khả năng chống mài mòn tối ưu.
So với các loại thép martensitic như 1.4878 hay 1.4828, thép 1.4835 có hàm lượng cacbon cao hơn, khả năng đạt độ cứng tối đa HRC 58–60, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ sắc bén và chịu mài mòn rất tốt.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4835
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.95 – 1.05 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 16.0 – 17.5 |
Molypden | Mo | 0.5 – 0.8 |
Niken | Ni | ≤ 0.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng cao cacbon và crom, kèm theo molypden, giúp thép 1.4835 có khả năng chống mài mòn và oxy hóa vượt trội, đồng thời dễ nhiệt luyện để đạt độ cứng tối đa.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4835
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 700 – 900 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ bền kéo Rm | 1000 – 1600 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ giãn dài A5 | 10 – 15% |
Độ cứng HRC | 58 – 60 (sau nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1460°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4835 có cơ tính ổn định, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tối ưu và chịu lực tốt, nhưng độ dẻo thấp và dễ gãy nếu chịu va đập mạnh.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4835
- Độ cứng cực cao:
Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 58–60, thích hợp cho lưỡi dao, trục, vòng bi và chi tiết cơ khí precision. - Khả năng chống mài mòn xuất sắc:
Hàm lượng cacbon và molypden cao giúp thép giữ sắc bén lâu dài và chịu mài mòn tối ưu. - Chịu lực tốt:
Thép có độ bền kéo cao, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu áp lực lớn. - Khả năng chống gỉ vừa phải:
Crom và molypden giúp chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao và dụng cụ tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4835
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic; không thích hợp môi trường hóa chất mạnh.
- Độ dẻo thấp, dễ gãy khi chịu va đập mạnh.
- Gia công sau nhiệt luyện khó khăn, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
- Yêu cầu nhiệt luyện chính xác để đạt độ cứng tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4835
Thép Inox 1.4835 được sử dụng trong các lĩnh vực:
- Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Lưỡi dao, kéo, dao cắt công nghiệp, dụng cụ y tế precision.
- Chi tiết cơ khí chịu mài mòn: Trục, vòng bi, bánh răng, lưỡi gạt.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Dao chế biến thực phẩm, dụng cụ cắt cần độ cứng cao.
- Công nghiệp cơ khí chính xác: Chi tiết máy, khuôn mẫu, bộ phận cần độ bền mài mòn cao và tuổi thọ lâu dài.
Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4835
- Nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng thép đến 1010 – 1060°C, giữ nhiệt 15 – 30 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng tối đa.
- Ram: Làm nóng 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh giòn quá mức.
- Gia công cơ khí:
Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan. - Hàn:
Không khuyến cáo hàn sau nhiệt luyện; nếu cần hàn, thực hiện ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại sau hàn.
So sánh Thép Inox 1.4835 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 420 | Thép 1.4835 (X105CrMo17) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình, tốt hơn 420 nhờ Mo |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 50 – 55 | 58 – 60 (sau nhiệt luyện) |
Khả năng gia công | Dễ | Khó | Khó sau nhiệt luyện |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Dao, trục | Dao, vòng bi, chi tiết cơ khí precision |
Thép Inox 1.4835 vượt trội về độ cứng và khả năng chống mài mòn, đặc biệt phù hợp cho chi tiết cơ khí precision, dao công nghiệp và các chi tiết chịu lực, chịu mài mòn cao.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4835
Tại Việt Nam, thép 1.4835 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dao, dụng cụ cắt, cơ khí precision, trục, vòng bi và chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ cứng và tuổi thọ cao. Nhờ khả năng đạt độ cứng tối đa và chống mài mòn tốt, inox 1.4835 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp.
Kết luận
Thép Inox 1.4835 (X105CrMo17, AISI 440C) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cực cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, lưỡi cắt, vòng bi, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |