Thép Inox 1.4841

Thép Inox 2324

Thép Inox 1.4841

Thép Inox 1.4841 là gì?

Thép Inox 1.4841, còn được biết đến với ký hiệu X90CrMoV18 hoặc tương đương AISI 420B, là thép không gỉ martensitic cao cấp với hàm lượng cacbon cao và hợp kim bổ sung như molypden (Mo) và vanadi (V). Thép này nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện, thường được ứng dụng trong chế tạo dao, dụng cụ cắt, lưỡi khuôn mẫu, trục máy và các chi tiết cơ khí precision yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội.

So với các loại inox martensitic khác như 1.4828 hay 1.4835, inox 1.4841 có bổ sung molypden và vanadi giúp tăng khả năng giữ sắc bén, chống mài mòn và chịu lực tốt hơn, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp dao, khuôn cắt và chi tiết máy chính xác.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4841

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C 0.85 – 1.05
Silic Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 0.50
Phốt pho P ≤ 0.04
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Crom Cr 17.0 – 18.0
Molypden Mo 0.2 – 0.3
Vanadi V 0.1 – 0.3
Niken Ni ≤ 0.3
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng cacbon cao kết hợp với crom, molypden và vanadi giúp thép 1.4841 đạt độ cứng tối đa, chống mài mòn tốt và giữ sắc bén lâu dài, đồng thời vẫn có khả năng chống oxy hóa trong môi trường bình thường.

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4841

Tính chất Giá trị trung bình
Tỷ trọng 7.7 – 7.8 g/cm³
Giới hạn chảy Rp0.2 700 – 900 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ bền kéo Rm 1200 – 1600 MPa (tùy nhiệt luyện)
Độ giãn dài A5 8 – 15%
Độ cứng HRC 57 – 60 (sau nhiệt luyện)
Nhiệt độ nóng chảy 1420 – 1460°C
Hệ số giãn nở nhiệt 10 – 12 × 10⁻⁶ /K

Thép Inox 1.4841 có cơ tính ổn định, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, chịu lực tốt, nhưng độ dẻo thấp và dễ gãy khi chịu va đập mạnh.

Ưu điểm của Thép Inox 1.4841

  1. Độ cứng cao:
    Sau nhiệt luyện, thép đạt HRC 57–60, thích hợp cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí precision.
  2. Khả năng chống mài mòn tốt:
    Hàm lượng cacbon cao kết hợp Mo và V giúp thép giữ sắc bén lâu dài và chịu mài mòn hiệu quả.
  3. Cơ tính ổn định:
    Thép có độ bền kéo cao, độ cứng đồng đều, phù hợp cho chi tiết cơ khí precision và khuôn mẫu.
  4. Khả năng chống gỉ vừa phải:
    Crom giúp chống oxy hóa trong môi trường bình thường, thích hợp cho dao, dụng cụ và chi tiết tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.

Nhược điểm của Thép Inox 1.4841

  • Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic; không thích hợp môi trường hóa chất mạnh.
  • Độ dẻo thấp, dễ gãy nếu chịu va đập mạnh.
  • Gia công sau nhiệt luyện khó khăn, cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng.
  • Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn để đạt độ cứng và cơ tính tối ưu.

Ứng dụng của Thép Inox 1.4841

Thép Inox 1.4841 được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực:

  1. Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Lưỡi dao, kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt precision.
  2. Chi tiết cơ khí precision: Trục, bánh răng, vòng bi, lưỡi gạt, chi tiết máy chịu mài mòn.
  3. Ngành công nghiệp khuôn mẫu: Khuôn cắt nhựa, khuôn dập kim loại, chi tiết chịu mài mòn cao.
  4. Công nghiệp thực phẩm: Dao chế biến thực phẩm và dụng cụ cắt yêu cầu giữ sắc bén lâu dài.

Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4841

  • Nhiệt luyện:
    1. Tôi: Làm nóng thép đến 1010 – 1060°C, giữ nhiệt 15 – 30 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng tối đa.
    2. Ram: Làm nóng 180 – 220°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh gãy giòn.
  • Gia công cơ khí:
    Dễ gia công khi thép còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ carbide hoặc hợp kim cứng để cắt, tiện, khoan.
  • Hàn:
    Hạn chế hàn sau nhiệt luyện; nếu cần hàn, thực hiện ở trạng thái mềm và tiến hành nhiệt luyện lại sau hàn.

So sánh Thép Inox 1.4841 với các loại inox khác

Tiêu chí Inox 304 Inox 420 Thép 1.4841 (X90CrMoV18)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình Trung bình, tốt hơn 420 nhờ Mo và V
Độ cứng HRC 15 – 20 50 – 55 57 – 60 (sau nhiệt luyện)
Khả năng gia công Dễ Khó Khó sau nhiệt luyện
Ứng dụng Bồn chứa, ống Dao, trục Dao, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision

Thép Inox 1.4841 nổi bật về độ cứng, khả năng chống mài mòn và giữ sắc bén lâu dài, đặc biệt phù hợp cho chi tiết cơ khí precision, khuôn cắt và dao công nghiệp.

Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4841

Tại Việt Nam, thép 1.4841 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Thụy Điển. Sản phẩm được sử dụng trong ngành chế tạo dao, dụng cụ cắt, cơ khí precision, khuôn mẫu, trục, bánh răng và máy móc công nghiệp yêu cầu độ cứng, khả năng chống mài mòn và tuổi thọ lâu dài. Nhờ cơ tính ổn định và khả năng giữ sắc bén lâu dài, inox 1.4841 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp.

Kết luận

Thép Inox 1.4841 (X90CrMoV18, AISI 420B) là thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn xuất sắc và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, lưỡi cắt, khuôn mẫu, chi tiết cơ khí precision và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Giá Inox 302 Hôm Nay

    Giá Inox 302 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Trên Thị Trường 1. Giới [...]

    C46400 Materials

    C46400 Materials C46400 Materials là gì? C46400 Materials là một loại đồng thau gia công [...]

    Có Thể Dùng Inox 309 Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp Không

    Có Thể Dùng Inox 309 Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    So Sánh Inox STS329J3L Với Inox 316L Và Inox 904L

    So Sánh Inox STS329J3L Với Inox 316L Và Inox 904L – Loại Nào Tốt Hơn? [...]

    Thép Inox Austenitic 303S31

    Thép Inox Austenitic 303S31 Thép Inox Austenitic 303S31 là gì? Thép Inox Austenitic 303S31 là [...]

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không

    Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Có Chịu Được Nhiệt Độ Cao Không? 1. Thành Phần Hóa Học Của [...]

    Thép Inox Martensitic 2Cr13

    Thép Inox Martensitic 2Cr13 Thép Inox Martensitic 2Cr13 là gì? 2Cr13 là một trong những [...]

    Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

    Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2 Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là thép Austenitic siêu chống ăn mòn, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo