Thép Inox 1.4878
Thép Inox 1.4878 là gì?
Thép Inox 1.4878, còn được biết đến với ký hiệu X30Cr13 hoặc tương đương AISI 420, là thép không gỉ martensitic có hàm lượng cacbon cao, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, độ cứng cao sau nhiệt luyện và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Thép Inox 1.4878 thường được sử dụng để chế tạo dao, dụng cụ cắt, lưỡi máy, chi tiết cơ khí cần độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội như inox austenitic.
So với các thép martensitic khác, 1.4878 có độ cứng cao sau nhiệt luyện, ổn định về cơ tính và phù hợp cho các chi tiết công nghiệp cũng như dụng cụ cắt precision.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1.4878
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Cacbon | C | 0.28 – 0.38 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 12.0 – 14.0 |
Niken | Ni | ≤ 0.5 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng crom giúp thép 1.4878 chống oxy hóa và gỉ sét vừa phải, trong khi hàm lượng cacbon cao tạo độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt sau nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1.4878
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Giới hạn chảy Rp0.2 | 500 – 750 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ bền kéo Rm | 800 – 1100 MPa (tùy nhiệt luyện) |
Độ giãn dài A5 | 10 – 20% |
Độ cứng HRC | 48 – 56 (sau nhiệt luyện) |
Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1460°C |
Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /K |
Thép Inox 1.4878 có cơ tính ổn định, độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chịu lực tốt trong môi trường vừa phải, nhưng không dẻo và khó chống ăn mòn như inox austenitic.
Ưu điểm của Thép Inox 1.4878
- Độ cứng cao:
Sau nhiệt luyện, thép đạt 48 – 56 HRC, thích hợp cho lưỡi dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí chịu mài mòn. - Chịu mài mòn tốt:
Hàm lượng cacbon cao giúp thép chịu mài mòn và giữ độ sắc bén lâu dài. - Dễ nhiệt luyện:
Thép có thể tôi và ram để đạt độ cứng tối ưu, linh hoạt cho sản xuất dụng cụ cơ khí. - Chống gỉ vừa phải:
Hàm lượng crom giúp thép chống oxy hóa trong môi trường bình thường, phù hợp cho dao và dụng cụ tiếp xúc nước hoặc không khí ẩm.
Nhược điểm của Thép Inox 1.4878
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic.
- Độ dẻo và khả năng chịu va đập kém, dễ gãy nếu chịu lực mạnh.
- Yêu cầu nhiệt luyện chuẩn để đạt độ cứng và cơ tính tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox 1.4878
Thép Inox 1.4878 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Chế tạo dao và dụng cụ cắt: Dao, kéo, dụng cụ cắt công nghiệp, lưỡi máy.
- Chi tiết cơ khí chịu mài mòn: Trục, bánh răng, lưỡi gạt, chi tiết cần độ cứng cao.
- Ngành thực phẩm và y tế: Dao chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế yêu cầu độ cứng và chống gỉ vừa phải.
- Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy cần độ cứng, chịu mài mòn nhưng không chịu môi trường ăn mòn mạnh.
Nhiệt luyện và gia công Thép Inox 1.4878
- Nhiệt luyện:
- Tôi: Làm nóng thép đến 980 – 1020°C, giữ nhiệt 20 – 30 phút tùy độ dày, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để đạt độ cứng cao.
- Ram: Làm nóng ở 150 – 200°C để giảm ứng suất và tăng độ dẻo, tránh gãy giòn.
- Gia công cơ khí:
Dễ gia công khi còn mềm; sau nhiệt luyện cần dụng cụ hợp kim cứng hoặc carbide để cắt, tiện, khoan. - Hàn:
Hạn chế hàn sau nhiệt luyện vì dễ nứt; nếu cần hàn, phải thực hiện ở trạng thái mềm và nhiệt luyện lại sau hàn.
So sánh Thép Inox 1.4878 với các loại inox khác
Tiêu chí | Inox 304 | Inox 420 | Thép 1.4878 (X30Cr13) |
---|---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt vừa phải | Trung bình, chỉ chống ăn mòn nhẹ |
Độ cứng HRC | 15 – 20 | 50 – 55 | 48 – 56 (sau nhiệt luyện) |
Khả năng gia công | Dễ | Khó | Dễ khi mềm, khó sau nhiệt luyện |
Ứng dụng | Bồn chứa, ống | Dao, trục, cơ khí | Dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí chịu mài mòn |
Thép Inox 1.4878 nổi bật về độ cứng và khả năng chống mài mòn so với inox austenitic, nhưng hạn chế về độ dẻo và khả năng chống ăn mòn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt và chi tiết cơ khí cần độ bền mài mòn cao.
Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 1.4878
Tại Việt Nam, thép 1.4878 nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dụng cụ cắt, cơ khí chính xác, lưỡi dao công nghiệp, máy móc chế biến thực phẩm và các chi tiết chịu mài mòn. Nhờ khả năng đạt độ cứng cao và ổn định cơ tính sau nhiệt luyện, inox 1.4878 ngày càng được ưa chuộng trong các ứng dụng cần tuổi thọ và hiệu suất làm việc lâu dài.
Kết luận
Thép Inox 1.4878 (X30Cr13, AISI 420) là thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và cơ tính ổn định sau nhiệt luyện. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao, dụng cụ cắt, chi tiết cơ khí chịu mài mòn và các ứng dụng công nghiệp cần độ bền cơ học cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |