Thép Inox 1Cr18Ni9
Thép Inox 1Cr18Ni9 là gì?
Thép Inox 1Cr18Ni9 là loại thép không gỉ Austenit thuộc nhóm thép Cr-Ni tiêu chuẩn, tương đương với mác SUS304 (JIS) hoặc AISI 304 (ASTM). Đây là hợp kim phổ biến nhất trong dòng thép không gỉ, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo, thực phẩm, y tế và hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và dễ gia công vượt trội.
Cái tên 1Cr18Ni9 phản ánh thành phần hóa học cơ bản của nó: khoảng 18% Crom (Cr) và 9% Niken (Ni). Tỷ lệ này tạo ra cấu trúc Austenit ổn định, giúp vật liệu duy trì độ dẻo, độ bền cơ học cao và khả năng chịu môi trường ăn mòn tốt, đặc biệt trong điều kiện khí quyển, axit nhẹ hoặc dung dịch muối.
Thành phần hóa học của Thép Inox 1Cr18Ni9
Thành phần hóa học của thép Inox 1Cr18Ni9 được quy định theo tiêu chuẩn GB/T 1220, cụ thể như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.08 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Silic | Si | ≤ 1.00 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.030 |
| Nitơ | N | ≤ 0.10 |
Thành phần này đảm bảo cho thép 1Cr18Ni9 có cấu trúc Austenit ổn định, không bị từ tính, đồng thời duy trì độ dẻo cao khi gia công ở nhiệt độ thấp và khả năng hàn tuyệt vời.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 1Cr18Ni9
Tính chất cơ học
| Chỉ tiêu | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (σb) | ≥ 520 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng (HB) | ≤ 187 HB |
| Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
Thép 1Cr18Ni9 có độ bền kéo cao nhưng vẫn giữ được độ dẻo tốt, dễ uốn, dập và kéo sợi. Điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong sản xuất các chi tiết mỏng, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị trao đổi nhiệt.
Tính chất vật lý
- Nhiệt độ nóng chảy: 1398 – 1454°C
- Độ dẫn nhiệt: 16.2 W/m·K (ở 100°C)
- Điện trở suất: 0.73 μΩ·m (ở 20°C)
- Hệ số giãn nở nhiệt: 17.3 × 10⁻⁶ /°C
Các đặc tính này giúp thép Inox 1Cr18Ni9 hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc giảm cơ tính nghiêm trọng.
Ưu điểm của Thép Inox 1Cr18Ni9
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Nhờ hàm lượng Cr và Ni cao, thép 1Cr18Ni9 tạo ra một lớp màng oxit bảo vệ bề mặt chống lại sự oxy hóa và rỉ sét.
- Tính hàn và gia công tốt: Có thể hàn dễ dàng bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG hoặc hồ quang điện mà không cần xử lý nhiệt trước hay sau.
- Bề mặt thẩm mỹ cao: Bóng sáng, dễ đánh bóng, giữ độ sáng lâu dài, phù hợp cho các sản phẩm trang trí hoặc thiết bị gia dụng.
- Không nhiễm từ: Cấu trúc Austenit làm thép này không bị từ hóa, thích hợp cho thiết bị điện tử và môi trường yêu cầu phi từ tính.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc ổn định trong phạm vi nhiệt độ từ -190°C đến khoảng 870°C.
Nhược điểm của Thép Inox 1Cr18Ni9
- Không chịu được môi trường có Clo cao: Dễ bị ăn mòn điểm (pitting) hoặc nứt do ứng suất trong môi trường có ion Cl⁻ như nước biển.
- Chi phí cao: Hàm lượng Niken cao làm giá thành của loại thép này đắt hơn so với các loại Inox ferritic như SUS430.
- Giảm bền trong môi trường có nhiệt độ cao lâu dài: Nếu sử dụng ở nhiệt độ > 900°C trong thời gian dài, có thể xảy ra hiện tượng kết tủa cacbit làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox 1Cr18Ni9
Nhờ các đặc tính nổi bật, thép Inox 1Cr18Ni9 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
1. Ngành công nghiệp thực phẩm
- Sản xuất thiết bị chế biến, bồn trộn, đường ống dẫn, máy đóng gói.
- Được sử dụng làm dao, muỗng, nĩa, chảo, nồi inox nhờ an toàn vệ sinh và không phản ứng hóa học với thực phẩm.
2. Ngành hóa chất và dược phẩm
- Dùng làm bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, van, ống dẫn trong hệ thống hóa chất nhẹ.
- Bề mặt nhẵn, không bám bẩn, dễ vệ sinh – phù hợp với yêu cầu khắt khe của ngành dược phẩm.
3. Ngành kiến trúc và trang trí nội thất
- Ứng dụng trong lan can, cửa, cột, ốp tường, trang trí ngoại thất do tính thẩm mỹ cao và không gỉ sét.
- Dễ uốn, dễ đánh bóng, giữ màu bền vững trong điều kiện ngoài trời.
4. Ngành cơ khí và chế tạo máy
- Dùng làm bu lông, đai ốc, vòng đệm, trục vít, bạc lót, chi tiết máy trong môi trường có độ ẩm cao.
- Cũng được ứng dụng trong thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc, máy bơm, máy nén khí.
5. Ngành hàng hải và môi trường khắc nghiệt
- Một số ứng dụng trong tàu thuyền, công trình ven biển, nhưng chỉ trong môi trường có mức Clo thấp.
- Khi cần khả năng chống ăn mòn nước biển cao hơn, người ta thường chuyển sang Inox 316 hoặc 316L.
Quy trình nhiệt luyện của Thép Inox 1Cr18Ni9
- Nhiệt độ ủ (Annealing): 1010 – 1120°C
- Làm nguội: Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để tránh hiện tượng kết tủa cacbit.
- Không nên tôi cứng: Vì 1Cr18Ni9 không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện; chỉ có thể tăng độ bền bằng biến dạng nguội.
Quy trình này giúp loại bỏ ứng suất trong quá trình gia công, duy trì độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
Gia công cơ khí và hàn của Thép Inox 1Cr18Ni9
- Gia công cơ khí: Dễ cắt gọt hơn so với các loại Inox có hàm lượng carbon cao. Tuy nhiên, do độ dẻo lớn nên cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng và tốc độ thấp.
- Gia công nguội: Có thể kéo, cán hoặc dập tạo hình phức tạp mà không bị nứt.
- Gia công hàn: Thích hợp với hầu hết phương pháp hàn thông dụng như TIG, MIG, hồ quang, điện trở… và không cần nhiệt luyện sau hàn.
- Xử lý bề mặt: Dễ đánh bóng, dễ tẩy sạch, thường được phủ passivation để tăng độ bền chống rỉ.
So sánh Thép Inox 1Cr18Ni9 với các loại thép khác
| Tiêu chí | 1Cr18Ni9 (SUS304) | 1Cr17 (SUS430) | 00Cr17Ni14Mo2 (SUS316L) |
|---|---|---|---|
| Thành phần Ni | 8–10.5% | 0% | 10–14% |
| Tính chống ăn mòn | Rất tốt | Trung bình | Rất cao |
| Khả năng hàn | Xuất sắc | Tốt | Xuất sắc |
| Tính từ | Không | Có | Không |
| Ứng dụng chính | Thực phẩm, cơ khí, kiến trúc | Gia dụng, nội thất | Hóa chất, biển |
Kết luận
Thép Inox 1Cr18Ni9 là loại thép không gỉ Austenit phổ biến, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và độ bền cao. Với sự cân bằng lý tưởng giữa tính chất cơ học và hóa học, nó được xem là “vật liệu tiêu chuẩn” trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Tuy không phù hợp trong môi trường có Clo cao, nhưng trong điều kiện thông thường, 1Cr18Ni9 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, tính thẩm mỹ và tuổi thọ cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

