Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Thép Inox 2338

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti là gì?

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti là loại thép không gỉ austenit được ổn định bằng titan, tương đương với các mác thép quốc tế như SUS321 (Nhật Bản), X6CrNiTi18-10 (EN 10088) hay AISI 321 (Mỹ). Đây là phiên bản cải tiến của thép Inox 304 với việc bổ sung nguyên tố titan (Ti) nhằm ngăn chặn sự kết tủa cacbua crom (Cr23C6) ở vùng biên hạt, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị công nghiệp hóa chất, hàng không, nhiệt điện, trao đổi nhiệt, đường ống và kết cấu chịu nhiệt độ cao lên đến 850°C.

Thành phần hóa học của Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Thành phần hóa học của thép Inox 1Cr18Ni9Ti được thiết kế để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn, tính cơ học và độ ổn định nhiệt. Bảng sau thể hiện hàm lượng các nguyên tố chính:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 11.0
Titan Ti ≥ 5 × C và ≤ 0.80
Sắt (còn lại) Fe Cân bằng

Giải thích vai trò các nguyên tố chính:

  • Cr (Crom): Tạo lớp màng oxit bảo vệ chống ăn mòn.
  • Ni (Niken): Ổn định pha austenit, tăng độ dẻo dai.
  • Ti (Titan): Kết hợp với carbon để tạo TiC, ngăn cản cacbua Cr kết tủa, bảo vệ vùng biên hạt khỏi ăn mòn.
  • Mo (nếu có thêm): Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ (trong một số biến thể).

Tính chất cơ lý của Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti có tính chất cơ học cao và độ bền nhiệt tốt, cho phép làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao, rung động hoặc áp lực lớn.

Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Giới hạn bền kéo (σb): 520 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (σ0.2): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài tương đối: ≥ 40%
  • Độ cứng Brinell (HB): ≤ 187
  • Tỷ trọng: 7.93 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1420°C
  • Nhiệt dung riêng: 500 J/kg·K
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17 × 10⁻⁶/K (ở 20–100°C)
  • Điện trở suất: 0.73 µΩ·m
  • Độ dẫn nhiệt: 16 W/m·K

Ưu điểm của Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

  1. Chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội:
    Nhờ có Titan, thép Inox 1Cr18Ni9Ti không bị ăn mòn dọc theo biên hạt khi hàn hoặc nung nóng, điều mà inox 304 dễ gặp phải.
  2. Ổn định ở nhiệt độ cao:
    Thép có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ liên tục 800°C và ngắn hạn lên đến 850°C mà không bị biến dạng hay mất cơ tính.
  3. Dễ gia công và hàn:
    Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp như TIG, MIG, hồ quang tay, và dễ tạo hình, cán, dập, kéo dây.
  4. Độ dẻo và độ dai cao:
    Giữ được độ dẻo ở nhiệt độ thấp đến -196°C và không bị giòn.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng:
    Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao hoặc cần vệ sinh thường xuyên.

Nhược điểm của Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

  • Không có khả năng chống ăn mòn rỗ tốt bằng inox 316 hoặc 316L (do thiếu molypden).
  • Khi làm việc trong môi trường có chứa clo nồng độ cao (như nước biển), có thể bị ăn mòn điểm.
  • Giá thành cao hơn thép 304 do bổ sung titan và yêu cầu luyện kim khắt khe hơn.

Ứng dụng của Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti là vật liệu lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi độ ổn định nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cao. Dưới đây là các lĩnh vực tiêu biểu:

1. Ngành công nghiệp hóa chất

Dùng trong chế tạo bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn axit nitric, thiết bị phản ứng, bộ trao đổi nhiệt, và van chịu áp lực.

2. Ngành hàng không và năng lượng

Sử dụng trong ống xả máy bay, bộ phận tua-bin khí, ống dẫn nhiên liệu, hoặc kết cấu làm việc ở nhiệt độ cao.

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

Nhờ bề mặt bóng đẹp, khả năng chống ô nhiễm, thép được dùng cho các thiết bị nấu, trộn, chứa hoặc đường ống vận chuyển dung dịch ăn mòn nhẹ.

4. Ngành cơ khí – chế tạo máy

Dùng làm chi tiết máy, trục, bu-lông, đai ốc, và linh kiện chịu lực cao trong môi trường nhiệt hoặc ẩm.

5. Ngành kiến trúc và trang trí

Ứng dụng trong ống trang trí, tay vịn, lan can, ốp tường, khung cửa… do bề mặt sáng và chống gỉ tốt.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

Để đạt được tính chất tốt nhất, thép Inox 1Cr18Ni9Ti thường được xử lý nhiệt như sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí nhằm duy trì cấu trúc austenit ổn định.
  2. Tôi dung dịch (Solution Treatment):
    • Dùng để khôi phục tính dẻo và loại bỏ ứng suất sau khi hàn hoặc gia công nguội.
  3. Không cần ram (Tempering):
    • Vì thép austenit không bị tôi cứng bằng nhiệt, nên chỉ cần ủ và làm nguội nhanh.

Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 1Cr18Ni9Ti

  • Cắt gọt: Có thể gia công trên máy tiện, phay, khoan, nhưng nên dùng tốc độ cắt chậm và dụng cụ hợp kim cứng để tránh biến cứng bề mặt.
  • Dập, kéo, uốn: Dễ thực hiện nhờ độ dẻo cao.
  • Hàn: Thực hiện bằng phương pháp TIG/MIG, dùng dây hàn ER347 hoặc ER321 để đảm bảo tương thích hóa học. Sau hàn nên ủ dung dịch để tránh ăn mòn liên kết.

So sánh Thép Inox 1Cr18Ni9Ti với các mác tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương Mô tả
GB/T (Trung Quốc) 1Cr18Ni9Ti Tên gốc
ASTM (Mỹ) 321 / 321H Loại có titan ổn định
JIS (Nhật Bản) SUS321 Phiên bản Nhật
EN X6CrNiTi18-10 Chuẩn châu Âu
DIN (Đức) 1.4541 Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng

Nhìn chung, tất cả đều là các biến thể của thép 304 được ổn định bằng titan nhằm nâng cao độ bền nhiệt và chống ăn mòn biên hạt.

Thị trường và xu hướng sử dụng

Hiện nay, Thép Inox 1Cr18Ni9Ti được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp tại Việt Nam và quốc tế, đặc biệt trong các nhà máy hóa chất, chế biến thực phẩm và thiết bị áp lực cao. Nhờ độ ổn định nhiệt tốt, inox 1Cr18Ni9Ti đang dần thay thế inox 304 trong nhiều ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn khi hàn hoặc hoạt động lâu dài ở nhiệt độ cao.

Nhiều doanh nghiệp lớn trong nước như CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN đang nhập khẩu và phân phối thép 1Cr18Ni9Ti từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Thụy Điển và Đức, đáp ứng nhu cầu cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ đầy đủ cho khách hàng.

Kết luận

Thép Inox 1Cr18Ni9Ti là loại thép không gỉ cao cấp với sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học, tính dẻo, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt. Nhờ bổ sung Titan, thép khắc phục được nhược điểm lớn của inox 304, giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy cho các thiết bị công nghiệp hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

Với hiệu suất làm việc ổn định, bề mặt đẹp, khả năng hàn và gia công tốt, Inox 1Cr18Ni9Ti là lựa chọn tối ưu cho các ngành cơ khí, hóa chất, năng lượng, thực phẩm và xây dựng hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox 0Cr18Ni9

    Thép Inox 0Cr18Ni9 Thép Inox 0Cr18Ni9 là gì? Thép Inox 0Cr18Ni9 là loại thép không [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Và Độ Bền Cao Của Inox 632

    Khả Năng Chịu Nhiệt Và Độ Bền Cao Của Inox 632 Inox 632 là một [...]

    Inox 1.4537

    Inox 1.4537 Inox 1.4537 là gì? Inox 1.4537, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Inox 12Cr13V

    Inox 12Cr13V Inox 12Cr13V là gì? Inox 12Cr13V là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép Inox 1.4818

    Thép Inox 1.4818 Thép Inox 1.4818 là gì? Thép Inox 1.4818, còn được biết đến [...]

    Đồng CW016A

    Đồng CW016A Đồng CW016A là gì? Đồng CW016A là một loại đồng điện phân khử [...]

    Thép Inox 1.4841

    Thép Inox 1.4841 Thép Inox 1.4841 là gì? Thép Inox 1.4841, còn được biết đến [...]

    Tấm Inox 316 0.17mm

    Tấm Inox 316 0.17mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.17mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo