Thép Inox 201-2

Thép Inox 2338

Thép Inox 201-2

Thép Inox 201-2 là gì?

Thép Inox 201-2 là một biến thể cải tiến của thép không gỉ 201 truyền thống, thuộc nhóm thép Austenitic có nền là sắt – niken – mangan. Đây là loại inox được phát triển nhằm thay thế cho inox 304 trong nhiều ứng dụng dân dụng và công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn ở mức tốt.

Thép Inox 201-2 được cải tiến chủ yếu ở thành phần hóa học, giảm tỷ lệ niken (Ni) và tăng mangan (Mn) cũng như nitơ (N) để duy trì cấu trúc Austenitic ổn định. Sự cân bằng này giúp inox 201-2 có độ cứng cao hơn inox 304, đồng thời giảm giá thành đáng kể — một yếu tố quan trọng trong ngành sản xuất hàng tiêu dùng, trang trí nội thất và cơ khí.

Với màu sắc sáng bóng, dễ gia công, inox 201-2 ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất đồ gia dụng, thiết bị bếp, vật liệu trang trí, lan can, thang máy, và các ứng dụng cơ khí nhẹ.


Thành phần hóa học của Thép Inox 201-2

Thành phần hóa học cơ bản của inox 201-2 (theo tiêu chuẩn ASTM A240) bao gồm:

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15 Tăng độ bền, nhưng giảm khả năng hàn nếu quá cao
Si (Silic) ≤ 1.00 Tăng khả năng chống oxy hóa và độ bền ở nhiệt độ cao
Mn (Mangan) 5.5 – 7.5 Thay thế một phần Ni, duy trì cấu trúc Austenitic
P (Phosphor) ≤ 0.060 Ảnh hưởng nhỏ đến độ dẻo
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030 Tăng khả năng gia công cắt gọt
Cr (Crom) 16.0 – 18.0 Cung cấp khả năng chống ăn mòn, hình thành lớp màng oxit bảo vệ
Ni (Niken) 2.5 – 4.5 Ổn định cấu trúc Austenitic, tăng độ dẻo
N (Nitơ) ≤ 0.25 Gia cường cơ tính, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn

Thành phần Cr cao giúp Inox 201-2 có khả năng chống gỉ tốt trong điều kiện khô ráo và môi trường nhẹ, trong khi hàm lượng Ni thấp giúp giảm đáng kể chi phí sản xuất so với inox 304.


Tính chất cơ lý của Thép Inox 201-2

Các tính chất cơ học của thép Inox 201-2 thể hiện sự cân bằng tốt giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn:

Tính chất Giá trị trung bình
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 750 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 275 MPa
Độ giãn dài (%) ≥ 40
Độ cứng (HB) 150 – 200 HB
Tỷ trọng 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Tính hàn Tốt (khuyến nghị dùng khí bảo vệ Argon khi hàn TIG hoặc MIG)

Thép Inox 201-2 có độ cứng cao hơn 304 nên ít bị móp méo khi va chạm, thích hợp cho các chi tiết cơ khí nhẹ, khung bàn ghế, tủ bếp, tay vịn cầu thang. Tuy nhiên, do lượng niken thấp, inox 201-2 không thích hợp cho môi trường ẩm ướt, axit hoặc kiềm mạnh.


Ưu điểm của Thép Inox 201-2

  1. Giá thành rẻ hơn inox 304 từ 30–40%
    Đây là ưu điểm lớn nhất giúp inox 201-2 trở thành vật liệu phổ biến trong ngành dân dụng và trang trí.
  2. Độ cứng và độ bền cơ học cao
    Nhờ hàm lượng mangan và nitơ, inox 201-2 có độ cứng vượt trội, ít bị biến dạng khi gia công hoặc chịu tải nhẹ.
  3. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng
    Inox 201-2 có khả năng tạo lớp bề mặt sáng tương tự inox 304, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ.
  4. Khả năng hàn và tạo hình tốt
    Dễ uốn, cán, dập hoặc kéo dây mà không bị nứt vỡ, phù hợp cho các quá trình sản xuất công nghiệp.
  5. Khả năng chống ăn mòn chấp nhận được
    Trong môi trường khô ráo, ít ô nhiễm, inox 201-2 vẫn giữ được độ sáng và độ bền trong thời gian dài.

Nhược điểm của Thép Inox 201-2

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304
    Do hàm lượng Ni thấp nên inox 201-2 dễ bị oxy hóa hoặc hoen gỉ nếu sử dụng ở nơi ẩm ướt, ven biển, hoặc tiếp xúc với axit, muối.
  2. Khó nhận biết bằng mắt thường
    Bề ngoài inox 201-2 rất giống inox 304, nhưng khả năng chống gỉ yếu hơn, dễ gây nhầm lẫn trong lựa chọn vật liệu.
  3. Khả năng chống từ kém ổn định
    Trong một số điều kiện, inox 201-2 có thể bị nhiễm từ nhẹ do sự thay đổi trong cấu trúc Austenitic khi gia công nguội.
  4. Tuổi thọ thấp hơn inox 304 hoặc 316
    Trong môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ của inox 201-2 chỉ đạt 60–70% so với inox 304.

Ứng dụng của Thép Inox 201-2

Thép Inox 201-2 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cần vật liệu sáng đẹp, cứng, bền, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá cao:

1. Ngành trang trí – nội thất

  • Sản xuất lan can, cầu thang, tay vịn, khung cửa.
  • Tấm ốp tường, ốp trần, bảng hiệu.
  • Bàn ghế, kệ trưng bày, đồ trang trí nội thất.

2. Ngành gia dụng – nhà bếp

  • Sản xuất nồi, chảo, ấm đun, muỗng, đũa inox.
  • Vỏ máy hút mùi, máy giặt, tủ lạnh, bồn rửa chén.

3. Ngành cơ khí nhẹ

  • Làm khung xe, giàn kệ, dụng cụ công nghiệp nhẹ.
  • Gia công ống hộp inox, dây hàn, phụ kiện xây dựng.

4. Ngành quảng cáo và kiến trúc

  • Dùng làm bảng hiệu, chữ nổi, tấm mặt dựng.
  • Sử dụng làm khung trụ trang trí, cột inox.

5. Ứng dụng công nghiệp

  • Một số bộ phận trong hệ thống thông gió, máy chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất nhẹ.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox 201-2

  1. Nấu luyện hợp kim:
    Quặng sắt, crôm, mangan, và niken được nấu chảy trong lò điện hồ quang.
  2. Đúc phôi:
    Hợp kim được đúc thành phôi tròn, phôi tấm hoặc phôi vuông.
  3. Cán nóng – cán nguội:
    Phôi được cán để tạo hình cơ bản và điều chỉnh độ dày.
  4. Xử lý nhiệt (Annealing):
    Giúp khôi phục tính dẻo và loại bỏ ứng suất sau gia công.
  5. Tẩy axit và đánh bóng:
    Tẩy sạch lớp oxit, làm sáng bề mặt, chuẩn bị cho các công đoạn hoàn thiện.
  6. Gia công cơ học:
    Có thể cắt, hàn, uốn, dập, kéo dây hoặc mạ tùy mục đích sử dụng.

So sánh Thép Inox 201-2 và Inox 304

Tiêu chí Inox 201-2 Inox 304
Hàm lượng Ni 2.5 – 4.5% 8 – 10.5%
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Rất tốt
Độ bền cơ học Cao Tốt
Độ dẻo Tốt Rất tốt
Khả năng hàn Tốt Xuất sắc
Ứng dụng Trang trí, dân dụng Công nghiệp, thực phẩm
Giá thành Thấp Cao hơn 30–40%

Inox 201-2 phù hợp cho ứng dụng trong môi trường khô ráo hoặc ít chịu tác động hóa chất, còn inox 304 thích hợp cho các ngành yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, y tế, hoặc môi trường biển.


Thị trường và xu hướng sử dụng Thép Inox 201-2 tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, inox 201-2 trở thành lựa chọn phổ biến tại Việt Nam nhờ chi phí thấp, dễ gia công và đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ. Nhiều doanh nghiệp cơ khí, nội thất và xây dựng đã chuyển sang sử dụng inox 201-2 thay cho inox 304 trong các hạng mục không chịu ăn mòn cao.

Tuy nhiên, người dùng cũng cần hiểu rõ giới hạn của loại vật liệu này. Khi sử dụng trong môi trường ven biển hoặc công nghiệp hóa chất, inox 201-2 có thể bị gỉ sét nhanh. Vì vậy, cần có lớp bảo vệ hoặc sơn phủ bề mặt nếu muốn tăng tuổi thọ sản phẩm.


Kết luận

Thép Inox 201-2 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, tính thẩm mỹ và giá thành hợp lý. Dù không có khả năng chống ăn mòn cao như inox 304 hay 316, nhưng inox 201-2 vẫn đáp ứng tốt nhu cầu trong lĩnh vực dân dụng, trang trí và cơ khí nhẹ.

Việc hiểu rõ đặc tính của inox 201-2 giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng chọn đúng vật liệu, tránh lãng phí và nâng cao hiệu quả sử dụng trong từng môi trường cụ thể.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn

    Inox 431 So Với Inox 304 và 316: Phân Biệt Và Lựa Chọn Inox là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 88 – Chịu Lực Tuyệt Vời, Độ Bền [...]

    Thép Inox Austenitic 301

    Thép Inox Austenitic 301 Thép Inox Austenitic 301 là thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, [...]

    Thép không gỉ UNS S43020

    Thép không gỉ UNS S43020 Thép không gỉ UNS S43020 là gì? Thép không gỉ [...]

    Các dạng sản phẩm Inox X2CrNi12

    Các dạng sản phẩm Inox X2CrNi12: Cuộn, tấm, ống, thanh tròn Inox X2CrNi12 (EN 1.4003) [...]

    Inox STS329J3L Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Cơ Khí Không

    Inox STS329J3L Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Cơ Khí Không? 1. [...]

    Lục Giác Đồng Phi 5

    Lục Giác Đồng Phi 5 Lục Giác Đồng Phi 5 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Inox SUS447J1

    Inox SUS447J1 Inox SUS447J1 là gì? Inox SUS447J1 là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo