Thép Inox 2205

Thép Inox 2324

Thép Inox 2205

Thép Inox 2205 là gì?

Thép inox 2205, còn được gọi là Duplex 2205 hoặc F51, là một loại inox duplex, nổi bật với cấu trúc ferritic-austenitic, kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

So với inox austenitic như 304 hoặc 316, inox 2205 có giới hạn chảy cao hơn gấp 2 lần, độ bền kéo cao hơn, đồng thời khả năng chống pitting, crevice và ăn mòn ứng suất (SCC) vượt trội. Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, bồn chứa, van, đường ống và các thiết bị chịu áp lực cao.

Thành phần hóa học của Thép Inox 2205

Thành phần điển hình (%):

  • C (Carbon): ≤ 0.03%
  • Cr (Chromium): 21 – 23%
  • Ni (Nickel): 4.5 – 6.5%
  • Mo (Molybdenum): 2.5 – 3.5%
  • N (Nitrogen): 0.14 – 0.20%
  • Mn (Manganese): ≤ 2%
  • Si (Silicon): ≤ 1%
  • Cu (Copper): ≤ 0.5%
  • P, S: ≤ 0.03%
  • Fe: Phần còn lại

Điểm nổi bật:

  • Crom và Molybdenum cao → khả năng chống rỗ và crevice xuất sắc
  • Nickel vừa phải → ổn định cấu trúc duplex và cải thiện chống ăn mòn
  • Nitrogen bổ sung → tăng độ bền kéo và chống nứt ứng suất

Tính chất cơ lý của Thép Inox 2205

1. Tính chất cơ học

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 620 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 550 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 280 – 320 HB
  • Độ dãn dài: 20 – 25%

Cấu trúc duplex giúp inox 2205 có độ bền cơ học cao hơn inox austenitic, đồng thời duy trì độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực cao và tải trọng lớn.

2. Tính chất chống ăn mòn

  • Chống rỗ, crevice và SCC xuất sắc trong môi trường chloride cao
  • Ổn định trong nước biển, dung dịch chloride và hóa chất mạnh
  • Phù hợp cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị công nghiệp hóa chất

3. Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 300°C
  • Không sử dụng liên tục > 350°C để tránh hình thành pha sigma
  • Duy trì độ bền cơ lý và chống ăn mòn trong nhiệt độ trung bình

4. Khả năng gia công và hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW thuận tiện với filler duplex
  • Gia công cắt gọt cần làm mát liên tục để giảm mài mòn công cụ
  • Duy trì độ bền cơ lý và khả năng chống ăn mòn sau hàn

Ưu điểm của Thép Inox 2205

  1. Độ bền cơ học cao
    • Cấu trúc duplex tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
    • Thích hợp chi tiết chịu áp lực cao và tải trọng lớn
  2. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
    • Chống pitting, crevice và SCC trong môi trường chloride cao
    • Thích hợp nước biển, hóa chất mạnh và bồn chứa áp lực
  3. Ổn định cơ lý và chống nứt
    • Nitrogen và cấu trúc duplex giúp tăng khả năng chống nứt ứng suất
  4. Gia công và hàn thuận tiện
    • Hỗ trợ gia công CNC và hàn với filler duplex
    • Hạn chế biến dạng sau hàn

Nhược điểm của Thép Inox 2205

  • Giá thành cao hơn inox austenitic và inox duplex cấp thấp
  • Không sử dụng liên tục > 350°C
  • Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn và gia công

Ứng dụng của Thép Inox 2205

1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa, đường ống, van chịu môi trường chloride cao
  • Thiết bị trao đổi nhiệt, tháp hóa chất, bồn phản ứng
  • Ứng dụng offshore và công trình ven biển

2. Chế tạo cơ khí – kết cấu

  • Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải cao
  • Bộ phận máy móc, chi tiết chịu áp lực và mài mòn

3. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống chịu môi trường axit và chloride
  • Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống và dược phẩm

4. Công nghiệp năng lượng và nước biển

  • Ống dẫn, van và thiết bị chịu nước biển
  • Hệ thống trao đổi nhiệt và bồn chứa hóa chất

So sánh Thép Inox 2205 với các mác inox khác

Tính chất 304L 316L 2205 / F51
Độ bền kéo 580 – 700 MPa 580 – 700 MPa 620 – 850 MPa
Giới hạn chảy 220 – 280 MPa 220 – 280 MPa 450 – 550 MPa
Chống ăn mòn Tốt Tốt Xuất sắc
SCC Trung bình Tốt Xuất sắc
Giá Trung bình Cao Cao

Inox 2205 là inox duplex cao cấp, cung cấp độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt thích hợp cho môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.

Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 2205

1. Solution Annealing

  • Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
  • Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma
  • Làm nguội nhanh bằng nước

2. Hàn

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler duplex
  • Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
  • Giữ nhiệt đầu vào <150°C giữa các lớp hàn

Thông số gia công CNC

  • Tốc độ cắt: 50 – 100 m/min
  • Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
  • Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
  • Gia công chi tiết chịu tải cao và môi trường chloride

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 2205

Việt Nam

  • Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí offshore và công trình ven biển
  • Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride cao

Toàn cầu

  • 2205 được ưa chuộng trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh
  • Dự báo nhu cầu tăng ổn định nhờ phát triển hóa chất, dầu khí và công nghiệp biển

Kết luận

Thép inox 2205 là inox duplex cao cấp, kết hợp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và độ dẻo dai ổn định. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển và thực phẩm, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống rỗ, crevice và SCC trong môi trường chloride cao và hóa chất mạnh.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S32101 Số Lượng Lớn

    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S32101 Số Lượng Lớn? [...]

    Ống Inox Phi 6.4mm

    Ống Inox Phi 6.4mm – Độ Bền Cao, Tính Ổn Định Vượt Trội Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 30 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni10Ti

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni10Ti và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni10Ti là gì? Inox [...]

    1.4031 Material

    1.4031 Material 1.4031 material là gì? 1.4031 material (theo tiêu chuẩn DIN EN còn gọi [...]

    Thép 317

    Thép 317 Thép 317 là gì? Thép 317 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Tấm Inox 321 0.35mm

    Tấm Inox 321 0.35mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 321 0.35mm là [...]

    Shim Chêm Đồng 0.06mm

    Shim Chêm Đồng 0.06mm Shim Chêm Đồng 0.06mm là gì? Shim Chêm Đồng 0.06mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo