Thép Inox 2304
Thép Inox 2304 là gì?
Thép inox 2304 là một loại inox austenitic kép (duplex), được phát triển để kết hợp độ bền cơ học tốt với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chloride và axit nhẹ.
So với inox austenitic truyền thống như 304, inox 2304 có độ bền cơ học cao hơn và khả năng chống pitting, crevice hiệu quả hơn, nhờ cấu trúc austenitic-nitrogen ổn định. Loại inox này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm, bồn chứa, van, đường ống và thiết bị chịu áp lực vừa, nơi môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt như nước biển sâu hoặc hóa chất mạnh.
Thành phần hóa học của Thép Inox 2304
Thành phần điển hình (%):
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Cr (Chromium): 19 – 21%
- Ni (Nickel): 3 – 5%
- N (Nitrogen): 0.08 – 0.20%
- Mn (Manganese): ≤ 2%
- Si (Silicon): ≤ 1%
- Mo (Molybdenum): 0 – 0.5%
- P, S: ≤ 0.03%
- Cu: ≤ 0.5%
- Fe: Phần còn lại
Điểm nổi bật:
- Crom và Nickel vừa phải → duy trì độ bền và ổn định cấu trúc austenitic
- Nitrogen bổ sung → tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn
- Molybdenum thấp → thích hợp môi trường chloride nhẹ đến trung bình
Tính chất cơ lý của Thép Inox 2304
1. Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 600 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 350 – 450 MPa
- Độ cứng Brinell (HB): 240 – 280 HB
- Độ dãn dài: 20 – 25%
Cấu trúc austenitic-nitrogen giúp inox 2304 đạt độ bền cao hơn 304 nhưng vẫn giữ được độ dẻo, phù hợp cho các chi tiết chịu tải vừa và các ứng dụng cơ khí phổ biến.
2. Tính chất chống ăn mòn
- Chống rỗ, crevice và ăn mòn ứng suất (SCC) tốt trong môi trường chloride nhẹ – trung bình
- Ổn định trong nước biển nông, axit loãng, hóa chất nhẹ
- Phù hợp cho bồn chứa, van, đường ống và thiết bị công nghiệp vừa
3. Tính chất nhiệt
- Nhiệt độ làm việc: -50°C đến 300°C
- Không sử dụng liên tục > 350°C để tránh hình thành pha sigma
- Duy trì độ bền cơ lý và chống ăn mòn trong nhiệt độ trung bình
4. Khả năng gia công và hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler austenitic
- Gia công cắt gọt dễ hơn inox duplex super hoặc super duplex
- Duy trì tính chất cơ lý và chống ăn mòn sau hàn
Ưu điểm của Thép Inox 2304
- Độ bền cơ học cao hơn inox 304/304L
- Cấu trúc austenitic-nitrogen tăng độ bền kéo và giới hạn chảy
- Thích hợp chi tiết chịu tải vừa
- Khả năng chống ăn mòn tốt
- Chống pitting, crevice và SCC trong môi trường chloride nhẹ – trung bình
- Thích hợp nước biển nông, bồn chứa hóa chất nhẹ
- Gia công và hàn thuận tiện
- Hỗ trợ gia công CNC và hàn với filler austenitic
- Ít biến dạng và hạn chế nứt sau hàn
- Chi phí hợp lý
- Thấp hơn inox duplex 2205/F51 hoặc super duplex
- Vẫn đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn và cơ lý tốt
Nhược điểm của Thép Inox 2304
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox duplex cao cấp và super duplex
- Không phù hợp môi trường chloride cực cao hoặc hóa chất mạnh
- Không sử dụng liên tục ở nhiệt độ > 350°C
Ứng dụng của Thép Inox 2304
1. Ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm
- Bồn chứa, tháp hóa chất, ống dẫn và van
- Thiết bị chế biến thực phẩm, đồ uống, dược phẩm
- Ứng dụng nơi môi trường chloride vừa và hóa chất nhẹ
2. Chế tạo cơ khí – kết cấu
- Trục, lan can, chi tiết cơ khí chịu tải vừa
- Bộ phận máy móc, thiết bị công nghiệp vừa
3. Công nghiệp năng lượng và nước biển nông
- Ống dẫn, van và thiết bị chịu nước biển nông
- Hệ thống trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất vừa
4. Ngành xây dựng và kiến trúc
- Lan can, khung, ốp kiến trúc, thiết bị nội thất chịu ăn mòn nhẹ
- Công trình ven biển, bến cảng, khu vực tiếp xúc nước biển
So sánh Thép Inox 2304 với các mác inox khác
| Tính chất | 304L | 2304 | 2205 / F51 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo | 580 – 700 MPa | 600 – 750 MPa | 620 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy | 220 – 280 MPa | 350 – 450 MPa | 450 – 550 MPa |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt – Xuất sắc | Xuất sắc |
| SCC | Trung bình | Tốt | Xuất sắc |
| Giá | Trung bình | Trung bình | Cao |
Inox 2304 là inox duplex austenitic-nitrogen cấp trung, cung cấp độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vừa và chi phí hợp lý, phù hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, bồn chứa và công trình ven biển.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 2304
1. Solution Annealing
- Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
- Giữ nhiệt đủ lâu để hòa tan pha sigma nếu có
- Làm nguội nhanh bằng nước
2. Hàn
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với filler austenitic
- Kiểm soát nhiệt đầu vào nghiêm ngặt
- Hạn chế nhiệt dư giữa các lớp hàn
Thông số gia công CNC
- Tốc độ cắt: 50 – 90 m/min
- Lượng ăn dao: 0.08 – 0.25 mm/rev
- Dao hợp kim cứng, làm mát liên tục
- Gia công chi tiết chịu tải vừa, môi trường chloride nhẹ – trung bình
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 2304
Việt Nam
- Sử dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm và nước biển nông
- Ứng dụng bồn chứa, đường ống, lan can, trục và thiết bị chịu môi trường chloride vừa
Toàn cầu
- 2304 được ưa chuộng trong môi trường chloride vừa, nơi yêu cầu chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cơ lý và chống ăn mòn
- Dự báo nhu cầu ổn định nhờ phát triển hóa chất, thực phẩm và công nghiệp ven biển
Kết luận
Thép inox 2304 là inox duplex austenitic-nitrogen trung cấp, kết hợp độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vừa và chi phí hợp lý. Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, nước biển nông và công trình ven biển, là lựa chọn tối ưu khi cần hiệu suất chống rỗ, crevice và SCC trong môi trường chloride vừa với chi phí hợp lý.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

