Thép Inox 248 SV
Thép Inox 248 SV là gì?
Thép Inox 248 SV là một loại thép không gỉ martensitic đặc biệt, được thiết kế để kết hợp giữa khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao. Đây là vật liệu thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao, khả năng chống oxy hóa và chịu tải trọng nặng trong môi trường có nhiệt độ cao.
Thép Inox 248 SV thường thuộc nhóm thép martensitic hợp kim cao, chứa lượng đáng kể các nguyên tố như crom, molypden và vanadi. Các nguyên tố này không chỉ tăng cường khả năng chống ăn mòn mà còn cải thiện đáng kể độ cứng và tính ổn định ở nhiệt độ cao.
Thành phần hóa học Thép Inox 248 SV
Thành phần hóa học điển hình của thép Inox 248 SV có thể bao gồm:
- C (Carbon): 0.30 – 0.45%
- Cr (Chromium): 15.0 – 17.0%
- Mo (Molypden): 1.0 – 1.5%
- V (Vanadi): 0.20 – 0.40%
- Mn (Mangan): ≤ 1.0%
- Si (Silic): ≤ 1.0%
- Ni (Niken): 0.5 – 1.0%
- P, S: ≤ 0.030%
Nhờ thành phần hợp kim đa dạng, thép Inox 248 SV có thể được tôi luyện để đạt độ cứng rất cao mà vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn tương đối tốt.
Tính chất cơ lý Thép Inox 248 SV
Tính chất cơ học:
- Độ cứng sau tôi: 48 – 56 HRC
- Giới hạn chảy (Yield strength): > 800 MPa
- Độ bền kéo (Tensile strength): > 1000 MPa
- Độ giãn dài: ~10 – 15% tùy theo chế độ xử lý nhiệt
Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng: ~7.7 – 7.8 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: ~1420 – 1460°C
- Khả năng dẫn nhiệt: Thấp hơn so với thép cacbon
- Hệ số giãn nở nhiệt: Cao hơn so với thép thường
Khả năng chịu nhiệt:
Thép Inox 248 SV có thể chịu nhiệt tốt đến khoảng 600°C, và nhờ hàm lượng molypden cùng vanadi, vật liệu này có khả năng duy trì độ cứng và tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và chịu tải liên tục.
Ưu điểm của Thép Inox 248 SV
- Chịu mài mòn cao: Nhờ cấu trúc martensitic và thành phần hợp kim cứng, thép 248 SV có khả năng chống mài mòn tuyệt vời, đặc biệt trong điều kiện khô hoặc chịu va đập liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt: Vật liệu có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Độ cứng cao: Sau khi được xử lý nhiệt, thép có thể đạt được độ cứng lớn mà vẫn giữ được độ bền cơ học tốt.
- Gia công nhiệt luyện hiệu quả: Có thể tôi và ram để điều chỉnh tính chất phù hợp với mục đích sử dụng.
- Khả năng chống oxy hóa tương đối tốt.
Nhược điểm của Thép Inox 248 SV
- Khó gia công cơ khí khi đã tôi cứng: Do độ cứng cao nên cần dụng cụ cắt chuyên dụng, tốc độ cắt thấp, hoặc gia công trước khi xử lý nhiệt.
- Chống ăn mòn kém hơn inox austenitic: Do thuộc nhóm martensitic, nên khả năng chống ăn mòn của Inox 248 SV chỉ ở mức trung bình, cần lưu ý khi sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh (như axit hoặc nước biển).
- Giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp: Cần tránh sử dụng trong môi trường nhiệt độ thấp vì có thể bị nứt gãy do giòn.
- Chi phí sản xuất và chế tạo cao hơn so với thép thông thường.
Ứng dụng của Thép Inox 248 SV
Với tổ hợp các tính chất cơ học và nhiệt học nổi bật, thép Inox 248 SV được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng:
Công nghiệp năng lượng:
- Làm các chi tiết trong tuabin khí, tuabin hơi
- Bộ phận trong buồng đốt, cánh quạt chịu nhiệt
Khuôn mẫu và cơ khí chính xác:
- Khuôn ép nóng
- Dao cắt chịu nhiệt
- Trục, bánh răng, chi tiết chuyển động tốc độ cao
Công nghiệp ô tô – hàng không:
- Chi tiết động cơ đốt trong
- Phụ tùng hộp số, trục cam
- Bộ phận chịu mài mòn cao
Công nghiệp dầu khí và hóa chất:
- Thiết bị trao đổi nhiệt
- Van, cánh khuấy, trục bơm làm việc ở nhiệt độ và áp suất cao
- Ống chịu áp lực trong giếng khai thác sâu
Công nghiệp thực phẩm:
- Dù ít phổ biến hơn inox austenitic, nhưng vẫn được dùng làm lưỡi dao hoặc bộ phận chịu lực trong máy móc chế biến thực phẩm.
Gia công và xử lý nhiệt Thép Inox 248 SV
Để đạt được độ cứng và tính chất tối ưu, Inox 248 SV thường được xử lý qua các công đoạn:
- Tôi dầu hoặc tôi khí: Làm nguội nhanh sau khi nung ở nhiệt độ tôi (khoảng 950 – 1050°C).
- Ram: Sau khi tôi, vật liệu được ram ở 200 – 600°C để đạt độ cứng mong muốn và giảm ứng suất nội.
- Ủ mềm: Nếu cần gia công cơ khí, thép có thể được ủ mềm ở 750 – 850°C để giảm độ cứng tạm thời.
Lưu ý rằng quá trình tôi – ram cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh nứt gãy hoặc giảm chất lượng bề mặt.
So sánh Thép Inox 248 SV với một số loại thép tương đương
Đặc điểm | Thép Inox 248 SV | Thép 1.4112 (X90CrMoV18) | Thép 1.4034 (X46Cr13) |
---|---|---|---|
Độ cứng sau tôi | 52 – 56 HRC | 56 – 58 HRC | 48 – 52 HRC |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt | Trung bình | Thấp |
Dễ gia công | Trung bình | Khó | Tốt |
Kết luận
Thép Inox 248 SV là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu vật liệu có độ cứng cao, chịu mài mòn và hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao. Tuy không sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội như inox austenitic, nhưng nhờ hàm lượng hợp kim đặc biệt và cấu trúc martensitic, Inox 248 SV vẫn đảm bảo hiệu suất cao trong nhiều ngành công nghiệp nặng và cơ khí chế tạo chính xác.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |