Thép Inox 302S25

Thép Inox 2338

Thép Inox 302S25

Thép Inox 302S25 là thép không gỉ austenitic được phát triển từ dòng thép 302 truyền thống, với các đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn được nâng cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và tính ổn định trong môi trường ăn mòn vừa đến mạnh. Loại thép này thường được sử dụng trong chế tạo chi tiết cơ khí chính xác, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, thiết bị thực phẩm, y tế và các thiết bị công nghiệp khác. 302S25 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, đặc tính gia công cơ khí xuất sắc, đồng thời đảm bảo độ bền và dẻo dai cho các chi tiết sử dụng lâu dài.

Thép Inox 302S25 là gì?

Thép Inox 302S25 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit. Nhờ kết hợp Crom, Niken và một số nguyên tố hợp kim khác, thép có khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính ổn định. 302S25 phù hợp cho các chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế, đặc biệt là những chi tiết chịu mài mòn, va đập và môi trường ăn mòn vừa.

Thành phần hóa học Thép Inox 302S25

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox 302S25:

  • Carbon (C): 0.08–0.15%
  • Mangan (Mn): 2.0% tối đa
  • Silic (Si): 1.0% tối đa
  • Phốt pho (P): 0.045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
  • Niken (Ni): 8–10%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Molybdenum (Mo): 0.5–1.0%

Molybdenum giúp tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và chống ăn mòn lỗ hổng, trong khi hàm lượng Carbon thấp giúp duy trì cơ tính tốt mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox 302S25

Thép Inox 302S25 có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ cứng: 180–210 HB
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 240–300 MPa
  • Giới hạn bền (Rm): 550–780 MPa
  • Độ giãn dài: 35–45%
  • Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước, dung dịch clorua vừa và axit loãng
  • Tính hàn: dễ hàn, ít nguy cơ kết tủa cacbua
  • Khả năng gia công cơ khí: tốt, dễ khoan, taro, tiện, cắt và uốn

Các đặc tính này giúp 302S25 trở thành vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, trục, bu lông, vít, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế.

Ưu điểm Thép Inox 302S25

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ Molybdenum và cấu trúc austenitic, chống ăn mòn khe hở và môi trường clorua vừa tốt.
  2. Cơ tính vượt trội: Độ bền cao, dẻo dai, chịu va đập và mài mòn tốt.
  3. Gia công cơ khí tốt: Dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn và tạo bề mặt mịn.
  4. Ứng dụng đa dạng: Chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dụng cụ y tế, van, băng tải và thiết bị công nghiệp.

Nhược điểm Thép Inox 302S25

  1. Chi phí cao hơn thép 302/304 thông thường: Do hàm lượng Molybdenum và các nguyên tố hợp kim bổ sung.
  2. Không phù hợp với môi trường clorua đậm đặc: Cần hạn chế tiếp xúc với môi trường mặn mạnh hoặc axit đậm đặc.
  3. Cần kỹ thuật hàn phù hợp: Mặc dù hàn được, cần kiểm soát nhiệt để tránh giảm cơ tính hoặc kết tủa cacbua.

Ứng dụng Thép Inox 302S25

Thép Inox 302S25 được ứng dụng rộng rãi trong:

  1. Ngành cơ khí: Bu lông, vít, trục, chi tiết máy ren, chi tiết gia công cơ khí chính xác.
  2. Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, dây chuyền sản xuất.
  3. Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị cần gia công chính xác.
  4. Thiết bị công nghiệp: Van, trục con lăn, băng tải, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa.

Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox 302S25

1. Sản xuất thô

Thép Inox 302S25 được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni, Mo và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Quá trình luyện được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo cơ tính và khả năng chống ăn mòn đồng đều.

2. Cán nguội và gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
  • Khoan, taro, tiện, cắt, uốn: Dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic và hàm lượng hợp kim tối ưu.
  • Dập và tạo hình: Thực hiện mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.

3. Hàn và xử lý bề mặt

  • Hàn TIG hoặc MIG có thể thực hiện, với kiểm soát nhiệt để tránh kết tủa cacbua.
  • Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 302S25

Thép 302S25 được sử dụng phổ biến trong:

  • Ngành cơ khí: Bu lông, vít, trục, chi tiết máy ren, chi tiết gia công cơ khí phức tạp.
  • Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Thiết bị công nghiệp: Van, trục con lăn, băng tải, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn vừa.

Thị trường tiêu thụ 302S25 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, dụng cụ gia công chính xác, thiết bị thực phẩm, y tế và công nghiệp nhẹ.

Kết luận

Thép Inox 302S25 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế. Nhờ cơ tính ổn định, khả năng chống ăn mòn cao và khả năng gia công tốt, 302S25 đáp ứng được các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, chính xác và bề mặt mịn. Mặc dù chi phí cao hơn thép 302/304 thông thường, 302S25 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp đòi hỏi chất lượng cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox SUS316J1L

    Thép Inox SUS316J1L Thép Inox SUS316J1L là gì? Thép Inox SUS316J1L là loại thép không [...]

    Thép Inox Martensitic 2383

    Thép Inox Martensitic 2383 Thép Inox Martensitic 2383 là gì? Thép Inox Martensitic 2383 là [...]

    Inox 00Cr27Mo

    Inox 00Cr27Mo Inox 00Cr27Mo là gì? Inox 00Cr27Mo là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    UNS S44600 Stainless Steel

    UNS S44600 Stainless Steel UNS S44600 là gì? UNS S44600 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 430 0.90mm

    Tấm Inox 430 0.90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo18-15-4

    Tìm hiểu về Inox X2CrNiMo18-15-4 và Ứng dụng của nó Inox X2CrNiMo18-15-4 là gì? Inox [...]

    Cuộn Inox 0.23mm

    Cuộn Inox 0.23mm – Độ Dày Ổn Định, Gia Công Chính Xác, Ứng Dụng Linh [...]

    Cuộn Inox 8mm

    Cuộn Inox 8mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Kết Cấu Siêu Bền, Gia Công [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo