Thép Inox 304S12
Thép Inox 304S12 là thép không gỉ austenitic thuộc dòng thép 304 cải tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công cơ khí. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit loãng và các dung dịch công nghiệp nhẹ, đồng thời vẫn duy trì được tính dẻo và cơ tính ổn định. 304S12 thường được sử dụng trong sản xuất bu lông, vít, trục, chi tiết ren, thiết bị thực phẩm, y tế, bồn chứa và các thiết bị công nghiệp cần độ bền cao và chống gỉ hiệu quả.
Thép Inox 304S12 là gì?
Thép Inox 304S12 là thép không gỉ austenitic với cấu trúc vi mô chủ yếu là austenit, có bổ sung các nguyên tố hợp kim nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn và gia công cơ khí. 304S12 được phát triển từ thép 304 tiêu chuẩn, với hàm lượng Crom, Niken tối ưu để đảm bảo độ bền, dẻo dai và khả năng chống oxy hóa. Thép này phù hợp với các chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế, đặc biệt những chi tiết cần bề mặt mịn, chống ăn mòn tốt và chịu lực tốt.
Thành phần hóa học Thép Inox 304S12
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox 304S12:
- Carbon (C): 0.08–0.12%
- Mangan (Mn): 2.0% tối đa
- Silic (Si): 1.0% tối đa
- Phốt pho (P): 0.045% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
- Niken (Ni): 8–10.5%
- Crom (Cr): 18–20%
Hàm lượng Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua, tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và ăn mòn lỗ hổng. Niken và Crom ổn định cấu trúc austenitic, cải thiện cơ tính và tính dẻo dai.
Tính chất cơ lý Thép Inox 304S12
Thép Inox 304S12 có các đặc tính cơ lý nổi bật:
- Độ cứng: 170–200 HB
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 210–275 MPa
- Giới hạn bền (Rm): 520–750 MPa
- Độ giãn dài: 40–50%
- Tính dẻo dai: cao, chịu va đập tốt
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong môi trường nước, dung dịch clorua nhẹ và axit loãng
- Tính hàn: dễ hàn, ít nguy cơ kết tủa cacbua
- Khả năng gia công cơ khí: tốt, dễ khoan, taro, tiện, cắt và uốn
Nhờ những đặc tính này, 304S12 trở thành vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế.
Ưu điểm Thép Inox 304S12
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp với môi trường nước, dung dịch clorua nhẹ, axit loãng và môi trường công nghiệp nhẹ.
- Cơ tính ổn định: Độ bền và dẻo dai cao, chịu va đập tốt.
- Gia công cơ khí dễ dàng: Dễ khoan, taro, tiện, cắt, uốn và tạo bề mặt mịn.
- Ứng dụng đa dạng: Chi tiết cơ khí, trục, bu lông, vít, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế.
Nhược điểm Thép Inox 304S12
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 316: Không thích hợp với môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh.
- Chi phí cao hơn thép 304 thường: Do kiểm soát hàm lượng hợp kim và các tiêu chuẩn gia công.
- Cần kỹ thuật hàn phù hợp: Mặc dù dễ hàn, cần kiểm soát nhiệt để tránh kết tủa cacbua.
Ứng dụng Thép Inox 304S12
Thép Inox 304S12 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành cơ khí: Bu lông, vít, trục, chi tiết máy ren, chi tiết cơ khí cần độ chính xác và bề mặt mịn.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến thực phẩm, bồn chứa, dây chuyền sản xuất, thiết bị tiếp xúc thực phẩm.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết cần gia công chính xác và sạch.
- Thiết bị công nghiệp: Van, trục con lăn, băng tải, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
Quy trình sản xuất và gia công Thép Inox 304S12
1. Sản xuất thô
Thép 304S12 được luyện từ quặng sắt, Cr, Ni và các nguyên tố hợp kim khác trong lò điện hoặc lò thổi oxy. Carbon thấp giúp hạn chế kết tủa cacbua, giữ vững khả năng chống ăn mòn khe hở. Niken và Crom đảm bảo cơ tính và tính dẻo dai của thép.
2. Cán nguội và gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
- Khoan, taro, tiện, cắt, uốn: Dễ dàng nhờ cấu trúc austenitic ổn định.
- Dập và tạo hình: Thực hiện tốt mà không lo nứt hoặc biến dạng cục bộ.
3. Hàn và xử lý bề mặt
- Hàn TIG hoặc MIG dễ thực hiện, với kiểm soát nhiệt để tránh kết tủa cacbua.
- Hoàn thiện bề mặt: đánh bóng, mài mịn hoặc tạo bề mặt mờ để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 304S12
Thép 304S12 được tiêu thụ rộng rãi trong:
- Ngành cơ khí: Bu lông, vít, trục, chi tiết máy ren, chi tiết cơ khí chính xác.
- Ngành thực phẩm: Máy móc chế biến, bồn chứa, dây chuyền sản xuất.
- Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm.
- Thiết bị công nghiệp: Van, trục con lăn, băng tải, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
Thị trường 304S12 tập trung vào các doanh nghiệp sản xuất chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, dụng cụ gia công chính xác, thiết bị thực phẩm và y tế.
Kết luận
Thép Inox 304S12 là vật liệu lý tưởng cho chi tiết máy, trục, bu lông, vít, chi tiết ren, dụng cụ cơ khí, thiết bị thực phẩm và y tế. Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định và khả năng gia công dễ dàng, 304S12 đáp ứng các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, độ chính xác và bề mặt mịn. Mặc dù chi phí cao hơn thép 304 tiêu chuẩn, 304S12 vẫn là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp chất lượng cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

