Thép Inox 309S
Thép Inox 309S là gì?
Thép Inox 309S là loại thép không gỉ Austenitic chịu nhiệt, nổi bật với khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn tốt ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
309S thuộc nhóm thép chịu nhiệt cao Cr-Ni, với tỷ lệ Crom cao (22%) và Niken cao (13%), giúp tăng khả năng chống oxy hóa và duy trì tính cơ lý ở nhiệt độ lên đến 1150°C. 309S được ưa chuộng trong lò hơi, nồi hơi, thiết bị luyện kim, hệ thống ống dẫn nhiệt và các ứng dụng chịu nhiệt khác.
Thành phần hóa học của Thép Inox 309S
Nguyên tố | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
Carbon | C | ≤ 0.08 |
Silic | Si | ≤ 1.0 |
Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
Crom | Cr | 22 – 24 |
Niken | Ni | 12 – 15 |
Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Crom cao tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
- Niken cao giữ cấu trúc Austenitic ổn định, duy trì dẻo dai và chống nứt nhiệt.
- Carbon thấp giảm nguy cơ kết tủa cacbua tại vùng hàn, bảo vệ tính chống ăn mòn sau gia công hàn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 309S
Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
---|---|---|
Giới hạn chảy | MPa | ≥ 205 |
Giới hạn bền kéo | MPa | 520 – 750 |
Độ giãn dài | % | ≥ 40 |
Độ cứng Brinell | HB | ≤ 200 |
Tỷ trọng | g/cm³ | 7.9 |
Nhiệt độ làm việc liên tục | °C | ≤ 1150 |
Hệ số giãn nở nhiệt | µm/m·°C | 17.2 |
Độ dẫn nhiệt | W/m·K | 15 – 16 |
309S nổi bật nhờ khả năng duy trì cơ lý và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt dài hạn.
Ưu điểm của Thép Inox 309S
- Chịu nhiệt và chống oxy hóa xuất sắc:
- Làm việc ổn định ở 900 – 1150°C.
- Chống oxy hóa và biến màu bề mặt dưới nhiệt cao.
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Chống ăn mòn trong môi trường hơi nước, khí nóng và hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học và dẻo dai:
- Duy trì độ bền kéo và độ giãn dài cao, chịu được biến dạng nhiệt.
- Gia công và hàn tốt:
- Hàn TIG, MIG, SMAW phù hợp.
- Ít bị nứt hàn nhờ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Phù hợp thiết bị chịu nhiệt độ cao, giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Nhược điểm của Thép Inox 309S
- Giá thành cao hơn thép Austenitic thông thường như 304 hay 316.
- Không thích hợp cho môi trường chloride mạnh hoặc ăn mòn hóa chất nặng.
- Cần gia công kỹ thuật cắt, uốn để tránh biến dạng ở nhiệt độ thấp.
Ứng dụng của Thép Inox 309S
- Ngành công nghiệp nhiệt và lò hơi:
- Ống lò, vỏ nồi hơi, khung chịu nhiệt.
- Ngành luyện kim và đúc:
- Thiết bị chịu nhiệt, băng tải, khay nấu.
- Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa hơi nóng, hệ thống nồi hấp.
- Ngành năng lượng và điện:
- Bộ trao đổi nhiệt, lò điện, bể đốt khí.
- Các ứng dụng chịu nhiệt cao khác:
- Ống dẫn khí nóng, vỏ lò nung, bồn chứa nhiệt độ cao.
Quy trình nhiệt luyện Thép Inox 309S
- Ủ nóng (Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, giữ Austenitic ổn định.
- Gia công nguội (Cold Working):
- Kéo nguội hoặc cán nguội để tăng độ cứng và giới hạn bền kéo nếu cần.
- Xử lý bề mặt:
- Axit nitric hoặc dung dịch HNO₃ + HF để loại bỏ oxy hóa bề mặt, tạo lớp oxit bảo vệ.
Gia công cơ khí và hàn Thép Inox 309S
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt vừa phải, kết hợp dung dịch làm mát.
- Gia công hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
- Que hàn khuyến nghị: ER309 hoặc E309L để duy trì cơ lý và khả năng chịu nhiệt.
So sánh 309S và 310S
Tiêu chí | 309S | 310S |
---|---|---|
Crom | 22 – 24% | 24 – 26% |
Niken | 12 – 15% | 19 – 22% |
Chịu nhiệt liên tục | 1150°C | 1100°C |
Chống oxy hóa | Tốt | Xuất sắc |
Ứng dụng | Lò hơi, thiết bị nhiệt | Lò nung, nhiệt độ cực cao |
309S phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt vừa đến cao, trong khi 310S dùng cho nhiệt độ cực cao và oxy hóa mạnh.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox 309S
Tại Việt Nam, 309S được sử dụng rộng rãi trong lò hơi, luyện kim, nồi hấp công nghiệp, năng lượng và chế biến thực phẩm chịu nhiệt.
Nguồn cung chủ yếu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức và Đài Loan theo tiêu chuẩn JIS G4304, ASTM A240.
Mặc dù giá cao hơn SUS304 và SUS316, 309S mang lại khả năng chịu nhiệt tốt, tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp, rất phù hợp cho các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt liên tục.
Kết luận
Thép Inox 309S là thép Austenitic chịu nhiệt cao với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và cơ lý ổn định.
Với tuổi thọ lâu dài, chịu nhiệt tốt và khả năng hàn, gia công dễ dàng, 309S là lựa chọn lý tưởng cho lò hơi, thiết bị nhiệt, luyện kim, chế biến thực phẩm và công nghiệp năng lượng, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn nhẹ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |