Thép Inox 317S12

Thép Inox STS317L

Thép Inox 317S12

Thép Inox 317S12 là gì?
Thép Inox 317S12 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm 317, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường clorua và axit. Loại thép này có hàm lượng molybden cao hơn so với thép 316, giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ thủng và rỗ bề mặt. Đồng thời, 317S12 kiểm soát hàm lượng carbon thấp để hạn chế hình thành cacbua crom trong quá trình hàn, giúp tăng độ bền ứng suất và tuổi thọ thiết bị.

Thành phần hóa học Thép Inox 317S12

Thép Inox 317S12 có thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.03% max
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Phốt pho (P): 0.045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0.03% max
  • Nitơ (N): 0.10% max
  • Crôm (Cr): 17 – 19%
  • Niken (Ni): 11 – 14%
  • Molybden (Mo): 3 – 4%
  • Sắt (Fe): cân bằng

Molybden giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn lỗ thủng và rỗ bề mặt, đặc biệt trong môi trường clorua và axit sulfuric. Carbon thấp hạn chế sự kết tủa cacbua, Crôm và Niken duy trì khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, còn Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và tính dẻo.

Tính chất cơ lý Thép Inox 317S12

Thép Inox 317S12 có các đặc tính cơ lý như sau:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 275 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): 40% min
  • Độ cứng (Hardness, Brinell): 217 HB max

Nhờ cơ tính ổn định, 317S12 vừa bền vừa dẻo, phù hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu lực, môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ trung bình mà không bị biến dạng hoặc nứt.

Ưu điểm Thép Inox 317S12

Thép Inox 317S12 nổi bật với nhiều ưu điểm:

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống ăn mòn lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua, axit và hóa chất mạnh.
  2. Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo ở nhiệt độ thường và trung bình.
  3. Dễ gia công và hàn: Cắt, uốn, dập và hàn TIG/MIG mà không ảnh hưởng nhiều đến cơ tính.
  4. Khả năng chịu nhiệt: Làm việc ổn định ở nhiệt độ trung bình, lên tới 870°C trong thời gian ngắn.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị trong môi trường ăn mòn mạnh.

Nhược điểm Thép Inox 317S12

Bên cạnh ưu điểm, 317S12 cũng có một số hạn chế:

  1. Chi phí cao hơn inox 304/316: Do bổ sung molybden và kiểm soát carbon thấp.
  2. Độ cứng hạn chế: Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực cao nếu chưa qua xử lý lạnh hoặc gia công đặc biệt.
  3. Gia công khó hơn thép carbon: Cần dụng cụ gia công chuyên dụng và kỹ thuật chính xác để đạt hiệu quả cao.

Ứng dụng Thép Inox 317S12

Thép Inox 317S12 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ lý ổn định:

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
  • Ngành dầu khí: Thiết bị, đường ống, bộ trao đổi nhiệt, van chịu môi trường ăn mòn cao.
  • Ngành hàng hải: Bộ phận tàu, chi tiết tiếp xúc với nước biển và môi trường clorua cao.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, nồi hơi, thiết bị chế biến chịu ăn mòn, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí: Chi tiết máy, khung kết cấu, phụ kiện chịu lực và môi trường ăn mòn mạnh.

Sử dụng 317S12 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, đảm bảo tính ổn định cơ học và giảm chi phí bảo trì trong môi trường ăn mòn mạnh.

Quy trình gia công Thép Inox 317S12

Để đạt hiệu suất tối ưu, gia công inox 317S12 cần tuân thủ các bước:

  1. Cắt và tạo hình: Cắt laser, plasma hoặc cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng để đảm bảo bề mặt mịn và chính xác.
  2. Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh biến dạng vĩnh viễn, bảo đảm cơ tính austenitic.
  3. Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon, kiểm soát nhiệt để tránh hình thành cacbua và giảm khả năng ăn mòn vùng hàn.
  4. Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ để tăng độ bền và thẩm mỹ.

Tuân thủ quy trình này giúp 317S12 duy trì cơ tính, độ bền và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh.

Kết luận

Thép Inox 317S12 là vật liệu austenitic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Với thành phần hóa học tối ưu, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, 317S12 đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí. Mặc dù chi phí cao hơn inox 304, hiệu quả lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội khiến 317S12 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp quan trọng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    So Sánh Inox 318S13 Và Inox 304 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn

    So Sánh Inox 318S13 Và Inox 304 – Đâu Là Lựa Chọn Tốt Hơn? 1. [...]

    So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316

    So Sánh Inox 1.4162 Với Inox 304 Và 316 – Nên Chọn Loại Nào? Khi [...]

    Inox X2CrMnNiN21-5-1: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Công Trình Chế Biến Hóa Chất

    Inox X2CrMnNiN21-5-1: Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Các Công Trình Chế Biến Hóa Chất [...]

    Cách Hàn Inox F53 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác

    Cách Hàn Inox F53 Với Các Loại Thép Không Gỉ Khác Giới Thiệu Chung Về [...]

    Cuộn Đồng 0.75mm

    Cuộn Đồng 0.75mm Cuộn đồng 0.75mm là gì? Cuộn đồng 0.75mm là dải đồng lá [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2304 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí

    Ứng Dụng Của Inox 2304 Trong Công Nghiệp Hóa Chất Và Dầu Khí Inox 2304 [...]

    1Cr17Mo material

    1Cr17Mo material 1Cr17Mo material là gì? 1Cr17Mo material là thép không gỉ martensitic có hàm [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì, Thành Phần Hóa Học Có Gì Đặc Biệt

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Là Gì? Thành Phần Hóa Học Có Gì Đặc Biệt? Giới Thiệu Về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo