Thép Inox 347S31
Thép Inox 347S31 là gì?
Thép Inox 347S31 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm 347, được ổn định nhờ bổ sung titan (Ti) để ngăn ngừa hình thành cacbua crom trong quá trình hàn. Nhờ đó, thép duy trì khả năng chống ăn mòn ứng suất và chống rỗ bề mặt trong môi trường nhiệt độ cao và axit nhẹ. 347S31 thường được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp, lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, đường ống và các chi tiết chịu nhiệt và ăn mòn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần sự bền bỉ lâu dài mà vẫn giữ nguyên cơ tính và khả năng chống ăn mòn.
Thành phần hóa học Thép Inox 347S31
Thép Inox 347S31 có thành phần hóa học điển hình như sau:
- Carbon (C): 0.08% max
- Mangan (Mn): 2.0% max
- Phốt pho (P): 0.045% max
- Lưu huỳnh (S): 0.03% max
- Nitơ (N): 0.10% max
- Crôm (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 9 – 13%
- Titan (Ti): ≥ 5 × C (tối thiểu)
- Sắt (Fe): cân bằng
Titan được bổ sung nhằm ổn định cacbua crom, đặc biệt quan trọng khi thép tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình hàn hoặc hoạt động liên tục. Crôm và Niken giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, trong khi Carbon thấp giảm nguy cơ hình thành cacbua và ăn mòn ứng suất.
Tính chất cơ lý Thép Inox 347S31
Thép Inox 347S31 có các đặc tính cơ lý như sau:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 205 – 275 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): 40% min
- Độ cứng (Hardness, Brinell): 217 HB max
Nhờ cơ tính ổn định, 347S31 vừa bền vừa dẻo, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, thiết bị chịu lực, môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình và nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc nứt.
Ưu điểm Thép Inox 347S31
Thép Inox 347S31 nổi bật với nhiều ưu điểm:
- Ổn định cacbua: Titan ngăn ngừa hình thành cacbua crom, giảm nguy cơ ăn mòn ứng suất tại vùng hàn.
- Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống ăn mòn lỗ thủng, rỗ bề mặt và ăn mòn ứng suất trong môi trường nhiệt độ cao, axit nhẹ và hơi nước.
- Cơ tính ổn định: Duy trì độ bền kéo và độ dẻo ở nhiệt độ thường và cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Làm việc ổn định ở nhiệt độ lên tới 870°C trong thời gian ngắn và duy trì cơ tính khi tiếp xúc nhiệt lâu dài.
- Tuổi thọ lâu dài: Phù hợp cho các thiết bị yêu cầu hiệu suất lâu dài trong môi trường nhiệt độ và ăn mòn.
Nhược điểm Thép Inox 347S31
Bên cạnh ưu điểm, 347S31 cũng có một số hạn chế:
- Chi phí cao hơn inox 304/316: Do bổ sung titan và khả năng ổn định nhiệt cao.
- Khó gia công hơn thép carbon thông thường: Cần dụng cụ và kỹ thuật gia công chuyên dụng.
- Độ cứng hạn chế: Không thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng cực cao nếu chưa qua xử lý lạnh hoặc nhiệt luyện.
Ứng dụng Thép Inox 347S31
Thép Inox 347S31 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt:
- Ngành hóa chất và dầu khí: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị chịu môi trường hóa chất ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao.
- Ngành năng lượng: Lò hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị nhiệt công nghiệp.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến chịu nhiệt, bồn chứa, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành hàng hải: Bộ phận tàu, chi tiết tiếp xúc với nước biển và môi trường ăn mòn nhẹ.
- Ngành cơ khí: Chi tiết cơ khí chịu nhiệt, thanh giằng, kết cấu nhiệt và phụ kiện công nghiệp.
Sử dụng 347S31 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ và ăn mòn.
Quy trình gia công Thép Inox 347S31
Để đạt hiệu suất tối ưu, gia công inox 347S31 cần tuân thủ các bước:
- Cắt và tạo hình: Cắt laser, plasma hoặc cơ khí với dụng cụ hợp kim cứng để bề mặt mịn và chính xác.
- Uốn và dập: Kiểm soát lực và góc uốn để tránh biến dạng vĩnh viễn, bảo đảm cơ tính austenitic.
- Hàn: Hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ argon, kiểm soát nhiệt để duy trì cơ tính và tránh ăn mòn vùng hàn.
- Xử lý bề mặt: Mài, đánh bóng hoặc phủ bảo vệ để tăng khả năng chống oxy hóa và thẩm mỹ.
Tuân thủ các bước này giúp 347S31 duy trì cơ tính, độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận
Thép Inox 347S31 là vật liệu austenitic cao cấp, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính ổn định. Với thành phần hóa học tối ưu, cơ lý ổn định và khả năng gia công linh hoạt, 347S31 đáp ứng nhu cầu kỹ thuật cao trong ngành hóa chất, năng lượng, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm và cơ khí. Mặc dù chi phí cao hơn inox 304, hiệu quả lâu dài và khả năng chống ăn mòn vượt trội khiến 347S31 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án công nghiệp quan trọng.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |