Thép Inox 410S
Thép Inox 410S là gì?
Thép Inox 410S là một loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, có thành phần chính là sắt (Fe) pha hợp kim với crom (Cr) và hàm lượng carbon thấp. Đây là phiên bản cải tiến của thép Inox 410, được thiết kế để tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao mà không bị giòn như các thép martensitic thông thường. Nhờ tính năng ổn định về cấu trúc và tính năng cơ lý tốt ở môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, Inox 410S được sử dụng nhiều trong các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ.
Thành phần hóa học của Thép Inox 410S
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.08 |
Mn | ≤ 1.00 |
Si | ≤ 1.00 |
Cr | 11.5 – 13.5 |
P | ≤ 0.04 |
S | ≤ 0.03 |
Ni | ≤ 0.60 |
Fe | Còn lại |
Thành phần hóa học của Inox 410S chủ yếu tập trung vào crom và carbon thấp nhằm cải thiện khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa trong khi vẫn duy trì được tính định hình tốt và dễ gia công.
Tính chất cơ lý của Thép Inox 410S
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 415 – 585 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
- Độ cứng (Hardness, Brinell): ≤ 183 HB
- Mật độ: ~7.75 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc tối đa: lên tới 815°C (giới hạn trong môi trường không quá oxy hóa)
410S có đặc điểm nổi bật là không bị tôi cứng khi xử lý nhiệt, nên giữ được độ dẻo và khả năng tạo hình tốt. Độ cứng thấp hơn các loại thép martensitic khác nhưng đổi lại là khả năng gia công và hàn vượt trội hơn.
Ưu điểm của Thép Inox 410S
- Khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao: Giúp vật liệu không bị biến chất khi sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt.
- Khả năng định hình và hàn tốt: Dễ dàng gia công cơ khí, cán, cắt hoặc hàn trong môi trường sản xuất.
- Chịu ăn mòn nhẹ: Thích hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có yếu tố ăn mòn vừa phải.
- Giá thành hợp lý: So với các loại thép không gỉ chịu nhiệt khác, 410S có chi phí cạnh tranh hơn.
Nhược điểm của Thép Inox 410S
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế hơn thép austenitic: Không thích hợp cho môi trường axit mạnh hoặc muối biển.
- Không thể tôi luyện: Không tăng được độ cứng thông qua xử lý nhiệt như thép 410.
- Không có tính chất từ ổn định: Có thể có từ tính nhẹ sau khi gia công.
Ứng dụng của Thép Inox 410S
Nhờ đặc tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, Inox 410S được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Công nghiệp nhiệt luyện: Sử dụng làm buồng lò, tấm chắn nhiệt, băng tải chịu nhiệt.
- Ngành ô tô: Làm bộ phận ống xả, bộ phận chịu nhiệt dưới gầm xe.
- Ngành dầu khí: Sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn trong điều kiện ăn mòn nhẹ.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm thiết bị gia nhiệt, khay nướng, nồi hấp chịu nhiệt.
- Thiết bị dân dụng: Nồi hơi, bếp gas, vỏ lò nướng.
So sánh Thép Inox 410S với Inox 410
Tiêu chí | Inox 410 | Inox 410S |
---|---|---|
Hàm lượng carbon | Cao hơn | Thấp hơn |
Khả năng tôi luyện | Có thể tôi luyện | Không tôi luyện được |
Độ cứng sau xử lý nhiệt | Cao hơn | Thấp hơn |
Tính hàn | Hạn chế | Tốt hơn |
Ứng dụng | Dao kéo, chi tiết cứng | Thiết bị nhiệt, nồi hơi |
Khả năng chống oxy hóa | Kém hơn | Tốt hơn |
410S phù hợp hơn với các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ cao và khả năng định hình tốt, trong khi 410 truyền thống phù hợp với các chi tiết đòi hỏi độ cứng cao hơn.
Kết luận
Thép Inox 410S là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu ổn định ở nhiệt độ cao nhưng vẫn dễ gia công và tạo hình. Với giá thành hợp lý, khả năng hàn tốt và độ ổn định trong môi trường oxy hóa, Inox 410S đang ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |