Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N là gì?
Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Đây là biến thể nâng cao của nhóm thép 6% Cr – Ni – Mo, với hàm lượng Nitơ (N) và Silicon (Si) được bổ sung nhằm tăng cường độ bền cơ học, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
Thép thuộc nhóm Austenitic, có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (FCC), giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và ổn định cơ tính. Sự kết hợp Cr – Ni – Mo – Si – N giúp thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N đạt hiệu quả chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và intergranular vượt trội, đặc biệt sau hàn hoặc gia công cơ học.
Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N có thành phần hợp kim tiêu chuẩn:
- Carbon (C): ≤ 0,022%
- Chromium (Cr): 19%
- Nickel (Ni): 5%
- Molybdenum (Mo): 3%
- Silicon (Si): 2%
- Nitrogen (N): 0,1 – 0,2%
- Manganese (Mn): 2%
- Phosphorus (P): ≤ 0,03%
- Sulfur (S): ≤ 0,02%
Hàm lượng Carbon thấp giúp giảm sự hình thành cacbua Cr23C6 tại vùng hàn, hạn chế ăn mòn intergranular. Molybdenum nâng cao khả năng chống ăn mòn khe hở và lỗ rỗng, Nitrogen tăng cường độ bền kéo và dẻo, trong khi Silicon cải thiện khả năng chống oxy hóa.
Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N có các đặc tính cơ lý vượt trội:
- Độ bền kéo: 700 – 850 MPa
- Giới hạn chảy: 300 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 35 – 45%
- Độ cứng Brinell: 180 – 210 HB
Thép có khả năng chịu va đập, chống mỏi và duy trì độ dẻo cao trong môi trường nhiệt độ thấp và sau hàn.
Khả năng chịu nhiệt
Thép duy trì cơ tính ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 400°C, phù hợp cho các ứng dụng bồn áp lực, bộ trao đổi nhiệt và môi trường chịu nhiệt vừa phải.
Khả năng chống ăn mòn
Nhờ cấu trúc Austenitic kết hợp Cr – Mo – Ni – Si – N, thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn intergranular hiệu quả. Thép đặc biệt thích hợp với môi trường nước biển, dung dịch axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh.
Ưu điểm Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
- Chống ăn mòn xuất sắc: Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và intergranular vượt trội nhờ Mo, Si và N.
- Độ bền cơ học cao: Cải thiện độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt: Phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học và rung động.
- Ổn định mối hàn và nhiệt: Không hình thành cacbua Cr23C6, giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
- Dễ gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, tiện, phay và hàn mà không ảnh hưởng đáng kể đến cơ tính.
Nhược điểm Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
- Giá thành cao hơn thép carbon và thép Austenitic thông thường.
- Khả năng chống mài mòn cơ học thấp hơn thép Martensitic hoặc Ferritic.
- Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng qua biến dạng lạnh.
Ứng dụng Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Ngành hóa chất và dầu khí
Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N được sử dụng cho bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van và thiết bị xử lý hóa chất, đặc biệt trong môi trường clorua và dung dịch oxy hóa mạnh, giúp thép duy trì cơ tính và chống ăn mòn lâu dài.
Ngành thực phẩm và dược phẩm
Ứng dụng trong bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc dược phẩm và dụng cụ y tế. Thép đảm bảo vệ sinh, chống gỉ và chống ăn mòn trong môi trường dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.
Công nghiệp hàng hải
Thép thích hợp cho lan can, chi tiết tàu, bồn chứa và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và intergranular vượt trội.
Ngành năng lượng và nhiệt điện
Thép được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước và thiết bị chịu nhiệt nhờ cơ tính ổn định và chống oxy hóa tốt.
Xây dựng và kiến trúc
Thép Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N dùng cho lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa ra vào ở môi trường biển hoặc khí hậu ẩm ướt, nơi cần vật liệu bền lâu và chống gỉ.
Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt
Luyện thép và đúc
Thép được luyện bằng lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng, kiểm soát hàm lượng C, Cr, Ni, Mo, Si và N để đảm bảo cơ tính và chống ăn mòn.
Cán nóng và cán nguội
- Cán nóng: Tạo hình thanh, tấm, ống, loại bỏ tạp chất.
- Cán nguội: Nâng cao độ chính xác kích thước, cải thiện độ cứng bề mặt và bóng bề mặt.
Ủ và làm mát
Thép 022Cr19Ni5Mo3Si2N được ủ ở 980 – 1050°C, sau đó làm mát nhanh để tăng ổn định cacbua, ngăn ngừa ăn mòn intergranular và giữ cơ tính.
Gia công CNC
Thép dễ gia công CNC, bao gồm tiện, phay, khoan, cắt laser với dung dịch làm mát để giữ cơ tính và độ bền bề mặt.
Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N
Thép Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng. Nhu cầu cao nhờ khả năng chống ăn mòn khe hở, lỗ rỗng, độ bền cơ học cao và ổn định sau hàn. Giá thành cao nhưng được ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng, nơi tuổi thọ vật liệu và khả năng chống ăn mòn là yếu tố quyết định.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 022Cr19Ni5Mo3Si2N là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở, ăn mòn trong môi trường axit và clorua, cơ tính ổn định và chịu nhiệt vừa phải. Bổ sung Si và N giúp thép duy trì độ bền, độ dẻo và chống ăn mòn intergranular. Đây là vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

