Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20 là gì?
Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được bổ sung các nguyên tố hợp kim đặc biệt như Molypden (Mo) và Titan (Ti) để nâng cao khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền nhiệt. Đây là loại thép inox cao cấp, thường được sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, năng lượng, nơi mà các loại inox thông thường khó đáp ứng được yêu cầu.
Loại thép này còn được biết đến với tên gọi tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS316Ti hoặc 1.4571 trong tiêu chuẩn EN, nổi bật với khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống ăn mòn lỗ, và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao nhờ sự hiện diện của Titan.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- P (Photpho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Cr (Crom): 16.0 – 18.0%
- Ni (Niken): 10.0 – 13.0%
- Mo (Molypden): 2.0 – 3.0%
- Ti (Titan): 0.5 – 0.7%
Molypden giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua, trong khi Titan ổn định cacbua crom, hạn chế tình trạng ăn mòn tinh giới sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 – 750 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 – 240 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell (HB): ≤ 210 HB
- Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
Nhờ sự bổ sung Titan, thép duy trì cơ tính ổn định ngay cả khi làm việc lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời giảm nguy cơ nứt do kết tủa cacbua.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
- Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn lỗ tốt, đặc biệt trong môi trường clorua.
- Ổn định sau hàn, hạn chế tình trạng ăn mòn tinh giới nhờ Titan.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, thích hợp cho các thiết bị làm việc ở nhiệt độ cao.
- Dễ gia công cơ khí và khả năng hàn vượt trội.
- Thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, thích hợp cho ứng dụng trang trí công nghiệp và dân dụng.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
- Chi phí cao do thành phần hợp kim Molypden và Titan.
- Khả năng chống mài mòn hạn chế, không thích hợp cho các chi tiết chịu lực mài mòn mạnh.
- Yêu cầu công nghệ hàn và gia công chuẩn xác để tránh biến dạng hoặc giảm tính chống ăn mòn.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20
Thép 04Cr17Ni12MoTi20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần inox chịu ăn mòn và nhiệt độ cao:
- Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, van, thiết bị phản ứng.
- Ngành dầu khí: thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn, trục máy trong môi trường ăn mòn.
- Ngành năng lượng: thiết bị nhà máy điện, turbine khí, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành thực phẩm: dây chuyền chế biến thực phẩm, bồn chứa, hệ thống đường ống.
- Công nghiệp hàng hải: chi tiết tàu thuyền, bulông, đai ốc chịu môi trường nước biển.
So sánh Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20 với các loại inox khác
- So với inox 304: 04Cr17Ni12MoTi20 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ Molypden và Titan.
- So với inox 316: Tương tự inox 316, nhưng ổn định hơn khi hàn nhờ Titan.
- So với inox 321: 321 chống ăn mòn liên kết hạt nhờ Titan, nhưng Molypden giúp 04Cr17Ni12MoTi20 vượt trội hơn trong môi trường clorua.
Khả năng hàn và gia công
- Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay. Nên sử dụng que hàn phù hợp để duy trì tính năng chống ăn mòn.
- Gia công: Dễ dàng cắt, uốn, tiện, phay và đánh bóng. Tuy nhiên cần chọn tốc độ cắt và dụng cụ hợp lý để tránh biến dạng và giảm tuổi thọ dao.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 04Cr17Ni12MoTi20 là loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, ổn định cơ tính sau hàn và chịu nhiệt tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, năng lượng và hàng hải, nơi mà các loại inox thông thường khó đáp ứng yêu cầu về độ bền và tuổi thọ.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |