Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N là gì?

Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao và tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt. Điểm khác biệt quan trọng so với các thép Austenitic thông thường là thép này được bổ sung nitơ (N) nhằm nâng cao cơ tính và tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng. Nhờ thành phần hợp kim tối ưu, 06Cr17Ni12Mo2N được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế và các môi trường tiếp xúc với nước biển hoặc dung dịch clorua.

Austenitic là nhóm thép không gỉ phổ biến nhất nhờ cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối (FCC), mang lại độ dẻo cao, khả năng chịu va đập tốt và dễ gia công. Việc bổ sung nitơ giúp thép 06Cr17Ni12Mo2N đạt độ bền cơ học cao hơn so với thép Austenitic thông thường, đồng thời tăng khả năng chống ăn mòn khe hở và lỗ rỗng.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Thép 06Cr17Ni12Mo2N có thành phần hợp kim tiêu chuẩn như sau:

  • Carbon (C): 0,06%
  • Chromium (Cr): 17%
  • Nickel (Ni): 12%
  • Molybdenum (Mo): 2%
  • Nitrogen (N): 0,1 – 0,2%
  • Manganese (Mn): 2%
  • Silicon (Si): 1%
  • Phosphorus (P): ≤ 0,03%
  • Sulfur (S): ≤ 0,02%

Nitơ (N) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, nitơ giúp thép Austenitic duy trì tính dẻo và chống nứt ăn mòn trong môi trường clorua.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Thép 06Cr17Ni12Mo2N sở hữu các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 600 – 800 MPa (cao hơn so với thép Austenitic thông thường)
  • Giới hạn chảy: 280 – 350 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell: 170 – 200 HB

Nhờ sự bổ sung nitơ, thép có khả năng chịu va đập và mỏi tốt hơn, đồng thời duy trì tính dẻo và ổn định ở nhiệt độ thấp.

Khả năng chịu nhiệt

Thép Inox 06Cr17Ni12Mo2N duy trì cơ tính ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -196°C đến 400°C. Khả năng chịu oxy hóa và không hình thành cacbua không ổn định giúp thép bền vững trong các thiết bị chịu nhiệt và áp lực cao.

Khả năng chống ăn mòn

Nhờ sự kết hợp Cr – Ni – Mo – N, thép 06Cr17Ni12Mo2N chống ăn mòn lỗ rỗng, khe hở và ăn mòn intergranular rất hiệu quả. Thép đặc biệt phù hợp với môi trường nước biển, dung dịch axit nitric, axit sulfuric loãng và các dung dịch hóa chất oxy hóa.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Nitơ giúp tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở.
  2. Độ bền cơ học cao: Cải thiện độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mỏi so với thép Austenitic truyền thống.
  3. Dẻo dai và chịu va đập cao: Phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cơ học và rung động.
  4. Khả năng chịu nhiệt tốt: Duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa.
  5. Dễ gia công và hàn: Thép Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N có khả năng gia công tốt, bao gồm cắt, uốn, hàn và tiện phay.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

  1. Giá thành cao hơn thép carbon và thép Austenitic thông thường.
  2. Khả năng chống mài mòn cơ học thấp hơn thép Martensitic hoặc Ferritic.
  3. Không thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng thông qua biến dạng lạnh.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Ngành hóa chất và dầu khí

Thép 06Cr17Ni12Mo2N được ứng dụng trong bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất. Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở giúp thép chịu được môi trường axit, clorua và hóa chất oxy hóa, đồng thời duy trì độ bền sau nhiều lần hàn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm

Được sử dụng trong bồn chứa thực phẩm, thiết bị chế biến, máy móc dược phẩm và dụng cụ y tế. Thép Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N đảm bảo vệ sinh, không bị gỉ, chống ăn mòn trong môi trường dung dịch axit nhẹ hoặc kiềm.

Công nghiệp hàng hải

Trong môi trường nước biển, thép 06Cr17Ni12Mo2N thích hợp cho lan can, chi tiết tàu, bồn chứa và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở vượt trội.

Ngành năng lượng và nhiệt điện

Thép này còn được ứng dụng cho các bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi nước, và thiết bị chịu nhiệt nhờ khả năng duy trì cơ tính ổn định và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Xây dựng và kiến trúc

Thép 06Cr17Ni12Mo2N cũng được sử dụng cho lan can, cầu thang, mặt dựng, cửa ra vào trong môi trường biển hoặc khí hậu ẩm ướt, nơi cần vật liệu bền lâu và chống gỉ.

Quy trình sản xuất và xử lý nhiệt

Luyện thép và đúc

Thép được luyện bằng phương pháp lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cảm ứng, kiểm soát chặt chẽ hàm lượng C, Cr, Ni, Mo và N để đảm bảo cơ tính và chống ăn mòn.

Cán nóng và cán nguội

  • Cán nóng: Tạo hình thanh, tấm, ống, đồng thời loại bỏ tạp chất.
  • Cán nguội: Nâng cao độ chính xác kích thước, cải thiện độ cứng bề mặt.

Ủ và làm mát

Thép Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N có thể được ủ ở nhiệt độ 980 – 1050°C, sau đó làm mát nhanh để tăng độ ổn định cacbua, ngăn ngừa ăn mòn intergranular và giữ nguyên tính chất cơ lý.

Gia công CNC

Thép 06Cr17Ni12Mo2N dễ gia công CNC, bao gồm tiện, phay, khoan, cắt laser, với dung dịch làm mát để giữ độ bền bề mặt và giảm nhiệt sinh ra trong quá trình cắt.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N

Thép Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N đang được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, đặc biệt trong các ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải. Nhu cầu thép có nitơ cao tăng mạnh nhờ khả năng chống ăn mòn khe hở, lỗ rỗng và độ bền cơ học vượt trội. Giá thành cao nhưng được ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng, nơi độ bền và tuổi thọ vật liệu là yếu tố quyết định.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 06Cr17Ni12Mo2N là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn lỗ rỗng và khe hở, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt ổn định. Sự bổ sung nitơ giúp thép tăng cường độ bền, chống ăn mòn intergranular và duy trì tính dẻo cao. Với những ưu điểm này, 06Cr17Ni12Mo2N ngày càng trở thành vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 0.23mm Là Gì

    Tấm Inox 0.23mm Là Gì? Tấm Inox 0.23mm là một loại tấm inox mỏng, có [...]

    1Cr13Mo material

    1Cr13Mo material 1Cr13Mo material là gì? 1Cr13Mo material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Ống Inox 304 Phi 500mm

    Ống Inox 304 Phi 500mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Cuộn Inox 420 10mm

    Cuộn Inox 420 10mm – Cứng Cấp Công Nghiệp, Từ Tính Tốt, Chống Mài Mòn [...]

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 14462 Chất Lượng Cao

    Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Chọn Mua Inox 14462 Chất Lượng Cao 1. Giới [...]

    Thép STS420J2

    Thép STS420J2 Thép STS420J2 là gì? Thép STS420J2 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tấm Đồng 38mm

    Tấm Đồng 38mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Nên Lựa Chọn Tấm [...]

    Đồng C2400

    Đồng C2400 Đồng C2400 là gì? Đồng C2400 là một loại hợp kim đồng kẽm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo