Thép Inox Austenitic 1.4301

Thép Inox X6CrNiNb18-10

Thép Inox Austenitic 1.4301

Thép Inox Austenitic 1.4301 là một trong những loại thép không gỉ Austenitic phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cơ khí chế tạo và xây dựng. Thép 1.4301 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và hàn. Với cấu trúc Austenit ổn định, thép giữ được tính dẻo, chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài, phù hợp cho các môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thép Inox Austenitic 1.4301 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4301 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định ở nhiệt độ phòng. Austenit mang lại độ dẻo cao, chịu va đập tốt và dễ gia công. 1.4301 có hàm lượng Crom khoảng 17-19% và Niken khoảng 8-10,5%, cùng với Carbon ≤0,08%. Thép 1.4301 được sử dụng phổ biến trong các ngành đòi hỏi khả năng chống ăn mòn vừa phải, dễ hàn và chịu được nhiệt độ môi trường vừa phải.

Sự kết hợp Cr-Ni tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa oxy hóa và ăn mòn. Austenit giúp thép dẻo, dễ uốn, kéo và gia công mà không làm giảm tính chất cơ lý. Thép 1.4301 là vật liệu lý tưởng cho thiết bị thực phẩm, hóa chất nhẹ, y tế và cơ khí chế tạo.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4301

Thành phần điển hình của 1.4301 gồm:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 8-10,5%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max

Crom và Niken là yếu tố chính giúp thép chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenit ổn định. Carbon thấp giúp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và tại mối hàn. Mangan và Silicon cải thiện tính chất cơ lý, trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh được kiểm soát để không làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4301

Thép 1.4301 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 500-700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200-350 MPa
  • Độ dãn dài: 40-50%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép còn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong dung dịch axit nhẹ, kiềm, môi trường hóa chất trung tính và nước biển nhẹ. Tính dẻo cao giúp thép dễ dàng tạo hình, uốn, kéo và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4301

Quy trình sản xuất thép 1.4301 gồm:

  1. Luyện kim: Thép được sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều về thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, giúp thép duy trì hiệu suất trong môi trường ăn mòn.

Quy trình này đảm bảo thép 1.4301 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4301

  1. Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường axit nhẹ, kiềm và nước biển nhẹ.
  2. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn tốt: Phù hợp hàn TIG, MIG; khả năng ăn mòn tại mối hàn thấp.
  4. Tuổi thọ dài: Bền lâu trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4301

  1. Giá thành cao hơn thép carbon hoặc ferritic thông thường.
  2. Không phù hợp với môi trường hóa chất cực ăn mòn hoặc nhiệt độ cao quá 700°C.
  3. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế trong ứng dụng chịu ma sát liên tục.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4301

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn nhẹ.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu tải trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện cơ khí chịu tải trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Thép 1.4301 đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4301 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit giúp gia công dễ dàng; cần điều chỉnh tốc độ và dao cắt để tránh nhiệt tích tụ.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ uốn cong và tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ phù hợp, đảm bảo vùng hàn duy trì khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4301

Thép Inox Austenitic 1.4301 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và xây dựng. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn và giữ thẩm mỹ lâu dài giúp thép này được ứng dụng rộng rãi. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng thép 1.4301 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4301 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học cân đối, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4301 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Mua Inox X2CrNiMoN29-7-2 Chính Hãng Ở Đâu. Địa Chỉ Uy Tín Và Báo Giá Tốt Nhất

    Mua Inox X2CrNiMoN29-7-2 Chính Hãng Ở Đâu? Địa Chỉ Uy Tín Và Báo Giá Tốt [...]

    Đồng 2.0500 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không

    Đồng 2.0500 Có Chống Ăn Mòn Tốt Không? Những Điều Cần Biết Đồng 2.0500 (CuZn37) [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm

    Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm Shim Chêm Đồng Đỏ 4mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Inox F51 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox F51 Có Phù Hợp Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? 1. Giới [...]

    Tấm Đồng 48mm

    Tấm Đồng 48mm Tấm đồng 48mm là gì? Tấm đồng 48mm là vật liệu đồng [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Bền Trong Môi Trường Biển Và Nước Mặn Không

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Bền Trong Môi Trường Biển Và Nước Mặn Không? 1. Giới Thiệu [...]

    SUS410J1 material

    SUS410J1 material SUS410J1 material là gì? SUS410J1 material là một loại thép không gỉ martensitic/ferritic, [...]

    Thép không gỉ X8Cr28

    Thép không gỉ X8Cr28 Thép không gỉ X8Cr28 là gì? Thép không gỉ X8Cr28 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo