Thép Inox Austenitic 1.4303

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4303

Thép Inox Austenitic 1.4303 là một trong những loại thép không gỉ Austenitic được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cơ khí chế tạo và xây dựng. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công, dễ hàn và tuổi thọ lâu dài. Với cấu trúc Austenit ổn định, thép 1.4303 duy trì độ dẻo, chống oxy hóa và bề mặt sáng bóng, phù hợp với môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, đồng thời đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu mối hàn chống ăn mòn.

Thép Inox Austenitic 1.4303 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4303 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định ở nhiệt độ phòng. Austenit giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và dễ gia công. Thép 1.4303 là phiên bản “Low Carbon” của thép 1.4301, với hàm lượng Carbon rất thấp (≤0,03%) nhằm giảm hình thành cacbua tại ranh giới hạt, tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt tại mối hàn.

Với sự kết hợp của Crom và Niken, thép 1.4303 tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, ngăn ngừa oxy hóa và ăn mòn. Austenit giúp thép dễ uốn, kéo, cắt và gia công mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ lý, làm cho 1.4303 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu mối hàn bền bỉ và chống ăn mòn.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4303

Thành phần điển hình của 1.4303 bao gồm:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 8-10,5%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max

Crom và Niken là yếu tố chính giúp thép chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenit ổn định. Carbon thấp hạn chế hình thành cacbua tại ranh giới hạt, cải thiện khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Mangan và Silicon tăng cường tính chất cơ lý, trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh được kiểm soát nhằm không làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4303

Thép 1.4303 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 500-700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200-350 MPa
  • Độ dãn dài: 40-50%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép còn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong dung dịch axit nhẹ, kiềm, môi trường hóa chất trung tính và nước biển nhẹ. Tính dẻo cao giúp thép dễ dàng tạo hình, uốn, kéo và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng có mối hàn.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4303

Quy trình sản xuất thép 1.4303 gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng nhất về thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, giúp thép duy trì hiệu suất trong môi trường ăn mòn.

Quy trình này đảm bảo thép 1.4303 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt tại mối hàn, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4303

  1. Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường axit nhẹ, kiềm và nước biển nhẹ, đặc biệt tại mối hàn.
  2. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn xuất sắc: Carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.
  4. Tuổi thọ dài: Bền lâu trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4303

  1. Giá thành cao hơn thép carbon hoặc ferritic thông thường.
  2. Không phù hợp với môi trường hóa chất cực ăn mòn hoặc nhiệt độ cao quá 700°C.
  3. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế trong ứng dụng chịu ma sát liên tục.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4303

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn nhẹ.
  • Ngành y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm, chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu tải trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện cơ khí chịu tải trong môi trường ăn mòn nhẹ.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4303 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit giúp gia công dễ dàng; cần điều chỉnh tốc độ và dao cắt để tránh nhiệt tích tụ.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ phù hợp, đặc biệt để mối hàn chống ăn mòn hiệu quả.

Phân tích thị trường tiêu thụ

Thép Inox Austenitic 1.4303 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và xây dựng. Xu hướng tăng cường sử dụng vật liệu chống ăn mòn, đặc biệt cho các mối hàn và môi trường ăn mòn nhẹ, giúp 1.4303 trở thành lựa chọn ưu việt. Doanh nghiệp vừa và nhỏ ưa chuộng 1.4303 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận Thép Inox Austenitic 1.4303

Thép Inox Austenitic 1.4303 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4303 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong thực phẩm, hóa chất, y tế, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng thép 1.4303 giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 51410

    Tìm hiểu về Inox 51410 và Ứng dụng của nó Inox 51410 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 23 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Thép 1.4305

    Thép 1.4305 Thép 1.4305 là gì? Thép 1.4305 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Những Lợi Thế Khi Sử Dụng Inox S32101 Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Những Lợi Thế Khi Sử Dụng Inox S32101 Trong Các Ứng Dụng Công Nghiệp Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox Z6CN18.09

    Tìm hiểu về Inox Z6CN18.09 và Ứng dụng của nó Inox Z6CN18.09 là gì? Inox [...]

    Thép 1.4303

    Thép 1.4303 Thép 1.4303 là gì? Thép 1.4303 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Mua Inox 15X18H12C4TЮ Ở Đâu Uy Tín

    Mua Inox 15X18H12C4TЮ Ở Đâu Uy Tín? Hướng Dẫn Chọn Nhà Cung Cấp Khi bạn [...]

    Tấm Inox 440 15mm

    Tấm Inox 440 15mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo