Thép Inox Austenitic 1.4315

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4315

Thép Inox Austenitic 1.4315 là thép không gỉ Austenitic phổ biến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, kiềm, clorua và các dung dịch hóa chất nhẹ đến trung bình. Đây là loại thép Austenitic với hàm lượng Carbon thấp (≤0,03%), giúp hạn chế hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, đặc biệt khi hàn. Thép 1.4315 thường được gọi là thép 303Se hoặc 1.4315 Se, bổ sung Selenium (Se) nhằm cải thiện khả năng gia công và chống kẹt mối hàn, đặc biệt thích hợp cho các chi tiết máy cần tiện, khoan và phay CNC.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, cơ khí chế tạo và sản xuất linh kiện máy móc, đặc biệt cho các chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn vừa phải.

Thép Inox Austenitic 1.4315 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4315 thuộc nhóm thép Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định, giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Austenit cho phép thép dễ dàng uốn, kéo, cắt và gia công mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.

Điểm đặc biệt của 1.4315 là bổ sung Selenium (Se) từ 0,08–0,15%, giúp cải thiện khả năng gia công và giảm hiện tượng kẹt mối hàn. Carbon thấp giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, đặc biệt quan trọng khi hàn hoặc chịu nhiệt. Molypden (Mo) và Niken (Ni) giúp thép chống pitting, crevice và tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4315

Thành phần điển hình của 1.4315 gồm:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 9-11%
  • Molypden (Mo): 0,5-1%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max
  • Selenium (Se): 0,08–0,15%
  • Nitơ (N): 0,10% max

Crom, Niken, Molypden và Selenium giúp thép chống ăn mòn hiệu quả và cải thiện khả năng gia công cơ khí. Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn ranh giới, đồng thời bảo vệ mối hàn. Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4315

Thép 1.4315 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 550-700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200-350 MPa
  • Độ dãn dài: 35-45%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, clorua, nước biển và dung dịch hóa chất nhẹ. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo, hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn và linh kiện máy móc trong công nghiệp cơ khí, thực phẩm và dược phẩm.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4315

Quy trình sản xuất thép 1.4315 bao gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn chống ăn mòn.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4315

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit nhẹ và mối hàn.
  2. Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt, tiện và phay CNC mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và Selenium bổ sung giúp mối hàn bền vững, chống kẹt mối hàn.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4315

  1. Giá thành cao hơn thép Austenitic phổ thông như 304.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kỹ thuật hàn và gia công CNC chuyên dụng để đạt hiệu suất chống ăn mòn và chống kẹt mối hàn tối ưu.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4315

  • Ngành cơ khí chế tạo: Linh kiện máy, chi tiết cơ khí, trục, bánh răng, tấm bảo vệ và bộ phận chịu ăn mòn nhẹ.
  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, van và đường ống cần chống ăn mòn mối hàn.
  • Ngành hóa chất: Bồn chứa, van và đường ống chịu dung dịch nhẹ chứa clorua và axit nhẹ.
  • Ứng dụng CNC: Chi tiết tiện, khoan, phay, ren, mối hàn yêu cầu gia công chính xác, chống kẹt và ăn mòn mối hàn.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4315 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit, Molypden, Nitơ và Selenium giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu và chống kẹt nhờ Selenium và Carbon thấp.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4315

Thép Inox Austenitic 1.4315 được ưa chuộng trong ngành cơ khí, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và công nghiệp sản xuất linh kiện máy móc. Với khả năng gia công CNC tốt, chống kẹt mối hàn và chống ăn mòn vừa phải, 1.4315 đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt và tiêu thụ ổn định. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường sử dụng 1.4315 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4315 là vật liệu thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo, dễ gia công CNC và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, bổ sung Selenium và Carbon thấp, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4315 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong cơ khí chế tạo, thực phẩm, dược phẩm và hóa chất. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong các môi trường ăn mòn vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 1Cr17Mn6Ni5N

    Thép 1Cr17Mn6Ni5N Thép 1Cr17Mn6Ni5N là gì? Thép 1Cr17Mn6Ni5N là thép không gỉ Austenitic chống ăn [...]

    Ứng Dụng Của Inox SUS329J3L Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox SUS329J3L Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất Inox SUS329J3L, với [...]

    Inox 310S Có Chịu Được Môi Trường Oxy Hóa Cao Không

    Inox 310S Có Chịu Được Môi Trường Oxy Hóa Cao Không? Inox 310S là một [...]

    Lục Giác Inox Phi 42mm

    Lục Giác Inox Phi 42mm – Kết Cấu Chắc Chắn, Gia Công Dễ Dàng, Chống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 50 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Cuộn Inox 410 0.40mm

    Cuộn Inox 410 0.40mm – Cứng Cáp, Có Từ Tính, Chống Mài Mòn Tốt Cuộn [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 127mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 127mm – Cỡ Lớn, Siêu Bền, Chịu Môi Trường Ăn [...]

    Tấm Inox 316 0.75mm

    Tấm Inox 316 0.75mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.75mm là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo