Thép Inox Austenitic 1.4318

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4318

Thép Inox Austenitic 1.4318 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học ổn định và khả năng gia công dễ dàng. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo nhờ đặc tính Austenit dẻo, chống oxy hóa và duy trì bề mặt sáng bóng lâu dài. Thép 1.4318 còn có khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn khe hở tốt, phù hợp cho môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất nhẹ đến trung bình.

Thép Inox Austenitic 1.4318 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4318 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định ở nhiệt độ phòng, giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và dễ gia công. 1.4318 thường được biết đến với hàm lượng Crom khoảng 17-19% và Niken khoảng 11-13%, kết hợp với Molybden 2-3% giúp thép chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường Clorua và dung dịch hóa chất. Austenit mang lại khả năng tạo hình, kéo dãn và hàn hiệu quả mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Nhờ sự kết hợp của Crom, Niken và Molybden, thép 1.4318 có lớp oxit bảo vệ bề mặt, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. Loại thép này phù hợp cho chế tạo chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, van, đường ống, bồn chứa và các chi tiết chịu môi trường ăn mòn vừa phải.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4318

Thành phần điển hình của 1.4318 gồm:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Crom (Cr): 17-19%
  • Niken (Ni): 11-13%
  • Molybden (Mo): 2-3%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Crom, Niken và Molybden là các yếu tố chính giúp thép chống ăn mòn và duy trì cấu trúc Austenit ổn định. Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, giữ khả năng chống ăn mòn. Mangan và Silicon cải thiện tính chất cơ lý, trong khi Phốt pho và Lưu huỳnh được kiểm soát để không làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4318

Thép 1.4318 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 600-800 MPa
  • Giới hạn chảy: 250-400 MPa
  • Độ dãn dài: 35-45%
  • Độ cứng: 200-240 HB

Thép còn có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong dung dịch axit nhẹ, kiềm, môi trường Clorua và nước biển nhẹ. Tính dẻo cao giúp thép dễ tạo hình, uốn, kéo và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4318

Quy trình sản xuất thép 1.4318 gồm:

  1. Luyện kim: Thép được sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều về thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, giúp thép duy trì hiệu suất trong môi trường ăn mòn.

Quy trình này đảm bảo thép 1.4318 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp hiện đại.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4318

  1. Chống ăn mòn tốt: Chịu được môi trường Clorua, dung dịch axit nhẹ và kiềm.
  2. Khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và khe hở: Nhờ thành phần Molybden.
  3. Dẻo và dễ gia công: Có thể uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  4. Khả năng hàn tốt: Thích hợp cho chế tạo chi tiết máy, bồn chứa và thiết bị thực phẩm.
  5. Tuổi thọ dài: Bền lâu trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4318

  1. Giá thành cao hơn các loại thép carbon hoặc ferritic.
  2. Không thích hợp cho môi trường hóa chất cực ăn mòn hoặc nhiệt độ cao quá 700°C.
  3. Khả năng chống mài mòn cơ học hạn chế trong ứng dụng chịu ma sát liên tục.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4318

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Bình phản ứng, đường ống, van, thiết bị xử lý dung dịch ăn mòn vừa phải.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt và bộ phận chịu tải trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện cơ khí chịu tải trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  • Xây dựng và kiến trúc: Lan can, cầu thang, thiết bị trang trí ngoài trời yêu cầu chống oxy hóa lâu dài.

Thép 1.4318 đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ dài, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế thiết bị.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4318 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit giúp gia công dễ dàng; cần điều chỉnh tốc độ và dao cắt để tránh nhiệt tích tụ.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ uốn cong và tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ phù hợp, đảm bảo vùng hàn duy trì khả năng chống ăn mòn.

Phân tích thị trường tiêu thụ

Thép Inox Austenitic 1.4318 có nhu cầu cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn trong môi trường vừa phải giúp thép này được ứng dụng rộng rãi. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng thép 1.4318 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận Thép Inox Austenitic 1.4318

Thép Inox Austenitic 1.4318 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, chống lỗ rỗ, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học cân đối, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, thép 1.4318 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 96 – Thép Inox Cứng, Bền Bỉ, Chịu Mài [...]

    Thép STS304N2

    Thép STS304N2 Thép STS304N2 là gì? Thép STS304N2 là một loại thép không gỉ austenit, [...]

    Inox 310 Có Phù Hợp Với Môi Trường Ăn Mòn Cao Không

    Inox 310 Có Phù Hợp Với Môi Trường Ăn Mòn Cao Không? 1. Giới thiệu [...]

    Thép 1Cr25Ti

    Thép 1Cr25Ti Thép 1Cr25Ti là gì? Thép 1Cr25Ti là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Vật liệu 410S21

    Vật liệu 410S21 Vật liệu 410S21 là gì? Vật liệu 410S21 là một loại thép [...]

    Thép SAE 51446

    Thép SAE 51446 Thép SAE 51446 là gì? Thép SAE 51446 là một loại thép [...]

    Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Inox 2324

    Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Inox 2324 1. Giới [...]

    Ứng Dụng Của Inox 316H Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox 316H Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo