Thép Inox Austenitic 1.4406

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 1.4406

Thép Inox Austenitic 1.4406 là loại thép không gỉ Austenitic cấp cao, còn được biết đến với tên gọi “316L”, là phiên bản Low Carbon của thép 1.4401 (316) nhằm giảm hình thành cacbua tại mối hàn, tăng khả năng chống ăn mòn trong các ứng dụng hàn và môi trường hóa chất. Thép 1.4406 được đánh giá cao về độ bền, khả năng chống ăn mòn pitting, crevice, và khả năng chống ăn mòn tổng thể trong môi trường clorua, axit, kiềm nhẹ và nước biển.

Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, y tế và cơ khí chế tạo. Với cấu trúc Austenit ổn định, 1.4406 đảm bảo độ dẻo cao, dễ gia công và hàn, đồng thời giữ được bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài.

Thép Inox Austenitic 1.4406 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4406 là thép không gỉ Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định ở nhiệt độ phòng. Austenit mang lại độ dẻo, độ bền va đập cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Thép 1.4406 chứa khoảng 16-18% Crom, 10-12% Niken, 2-3% Molypden và Carbon ≤0,03%, giúp giảm thiểu sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, đặc biệt tăng khả năng chống ăn mòn mối hàn.

Molypden đóng vai trò quan trọng trong việc tăng khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, đặc biệt trong môi trường chứa clorua. Nitơ có mặt trong một lượng nhỏ giúp tăng độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Austenit giúp thép dẻo, dễ uốn, kéo, cắt và gia công mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4406

Thành phần điển hình của 1.4406 gồm:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 10-12%
  • Molypden (Mo): 2-3%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Nitơ (N): 0,10% max

Crom, Niken và Molypden giúp thép 1.4406 chống ăn mòn tốt và duy trì cấu trúc Austenit ổn định. Carbon thấp hạn chế sự hình thành cacbua tại ranh giới hạt, cải thiện khả năng chống ăn mòn tại mối hàn. Nitơ tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường clorua.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4406

Thép 1.4406 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 500-750 MPa
  • Giới hạn chảy: 200-350 MPa
  • Độ dãn dài: 40-50%
  • Độ cứng: 180-220 HB

Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong dung dịch axit, kiềm, clorua, nước biển và môi trường hóa chất trung tính. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo và hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt cho các chi tiết hàn trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4406

Quy trình sản xuất thép 1.4406 bao gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, độ mịn bề mặt và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt cho các chi tiết hàn chống ăn mòn.

Quy trình này giúp thép 1.4406 đạt độ bền, dẻo và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong môi trường hóa chất và nước biển.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4406

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit, kiềm và mối hàn.
  2. Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn xuất sắc: Carbon thấp và Nitơ bổ sung giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa và cao.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, duy trì độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4406

  1. Giá thành cao hơn thép Austenitic 304/430.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kiểm soát tốc độ gia công CNC để tránh nhiệt tích tụ gây thay đổi cơ tính.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4406

  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Đường ống, van, bồn chứa axit, dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cần chống ăn mòn mối hàn.
  • Công nghiệp năng lượng: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu môi trường clorua.
  • Ngành y tế và dược phẩm: Dụng cụ y tế, thiết bị phòng thí nghiệm tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường hóa chất oxy hóa.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4406 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit và Molypden giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4406

Thép Inox Austenitic 1.4406 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng và xây dựng. Xu hướng sử dụng vật liệu chống ăn mòn cao, đặc biệt cho các mối hàn và môi trường clorua, làm tăng nhu cầu tiêu thụ 1.4406. Doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng 1.4406 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt trong sản xuất.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4406 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4406 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, năng lượng và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiN23-4 Và Khả Năng Sử Dụng Trong Môi Trường Ngoài Trời

    Inox X2CrNiN23-4 Và Khả Năng Sử Dụng Trong Môi Trường Ngoài Trời Inox X2CrNiN23-4 là [...]

    Ống Inox 304 Phi 42mm

    Ống Inox 304 Phi 42mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Hiệu Quả Giới [...]

    Thép Inox Austenitic SUS202

    Thép Inox Austenitic SUS202 Thép Inox Austenitic SUS202 là gì? Thép Inox Austenitic SUS202 là [...]

    Báo Giá Inox 0Cr26Ni5Mo2 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất

    Báo Giá Inox 0Cr26Ni5Mo2 Hôm Nay – Cập Nhật Mới Nhất Giới Thiệu Về Inox [...]

    Đồng C92300

    Đồng C92300 Đồng C92300 là gì? Đồng C92300 là một loại đồng thiếc hợp kim [...]

    Ống Inox 321 Phi 168mm

    Ống Inox 321 Phi 168mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Đồng CW009A

    Đồng CW009A Đồng CW009A là gì? Đồng CW009A là một loại đồng siêu tinh khiết [...]

    Lục Giác Đồng Phi 45

    Lục Giác Đồng Phi 45 Lục Giác Đồng Phi 45 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo