Thép Inox Austenitic 1.4529

Thép Inox X6CrNiNb18-10

Thép Inox Austenitic 1.4529

Thép Inox Austenitic 1.4529 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, axit, kiềm và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Với hàm lượng Carbon thấp (≤0,03%) kết hợp với Crom (Cr), Niken (Ni) và bổ sung Molypden (Mo), thép 1.4529 có khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở và tăng cường độ bền cơ lý, đặc biệt phù hợp với các chi tiết hàn trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Thép 1.4529 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, dầu khí, nước biển và cơ khí chế tạo. Loại thép này thích hợp cho các chi tiết yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn mạnh.

Thép Inox Austenitic 1.4529 là gì?

Thép Inox Austenitic 1.4529 thuộc nhóm thép Austenitic với cấu trúc tinh thể Austenit ổn định, giúp thép có độ dẻo cao, chịu va đập tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Austenit cho phép thép dễ dàng uốn, kéo, cắt và gia công mà không làm thay đổi tính chất cơ lý.

Điểm nổi bật của 1.4529 là bổ sung Molypden (2-3%), Niken (10-14%) và Nitơ (0,10–0,20%), giúp thép chống pitting và ăn mòn khe hở hiệu quả trong môi trường clorua. Carbon thấp ngăn ngừa hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, bảo vệ mối hàn và duy trì độ bền lâu dài.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 1.4529

Thành phần điển hình của 1.4529 gồm:

  • Carbon (C): 0,03% max
  • Crom (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 10-14%
  • Molypden (Mo): 2-3%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Nitơ (N): 0,10–0,20%

Nhờ sự kết hợp Crom, Niken và Molypden, thép 1.4529 có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt trong môi trường clorua và dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Carbon thấp hạn chế hình thành cacbua tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn, đồng thời Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tổng thể.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 1.4529

Thép 1.4529 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 650-900 MPa
  • Giới hạn chảy: 300-500 MPa
  • Độ dãn dài: 35-45%
  • Độ cứng: 200-250 HB

Thép có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường axit, kiềm, clorua, nước biển và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Tính dẻo cao giúp thép dễ uốn, kéo, hàn mà không làm giảm tính chất cơ lý, đặc biệt quan trọng đối với các chi tiết hàn trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm và năng lượng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 1.4529

Quy trình sản xuất thép 1.4529 bao gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất từ phôi gang hoặc thép tái chế trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo đồng đều thành phần hóa học.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (nếu cần): Tăng độ cứng, bề mặt mịn và độ chính xác kích thước.
  5. Nhiệt luyện:
    • Ủ mềm: Làm nóng thép đến 1050-1100°C và làm nguội nhanh để loại bỏ ứng suất, tăng dẻo và ổn định Austenit.
    • Khử ứng suất: Giảm biến dạng và cải thiện tính chất cơ lý, đặc biệt cho các chi tiết hàn chống ăn mòn.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 1.4529

  1. Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong môi trường clorua, axit, kiềm và mối hàn.
  2. Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn tốt: Carbon thấp và bổ sung Molypden, Nitơ giúp mối hàn bền vững.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn mạnh và khắc nghiệt.
  5. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 1.4529

  1. Giá thành cao hơn các thép Austenitic phổ thông như 304 hoặc 316.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kỹ thuật hàn và gia công CNC chuyên dụng để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 1.4529

  • Ngành hóa chất và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, van và thiết bị tiếp xúc dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt cần chống ăn mòn mối hàn.
  • Công nghiệp năng lượng và dầu khí: Chi tiết máy, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ phận chịu môi trường clorua cao.
  • Công nghiệp nước biển: Thiết bị bơm, van và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Công nghiệp cơ khí chế tạo: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường hóa chất oxy hóa mạnh.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 1.4529 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit, Molypden và Nitơ giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ, mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tối ưu nhờ Carbon thấp, Molypden và Nitơ.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 1.4529

Thép Inox Austenitic 1.4529 được ưa chuộng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng, dầu khí và công nghiệp nước biển. Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt tại các mối hàn và môi trường clorua, 1.4529 đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ổn định trong các nhà máy công nghiệp hiện đại. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng ưa chuộng 1.4529 nhờ khả năng cắt lẻ, gia công CNC và cung cấp chứng chỉ CO-CQ.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 1.4529 là vật liệu thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với thành phần hóa học tối ưu, bổ sung Molypden, Niken và Nitơ, quy trình sản xuất hiện đại và khả năng gia công linh hoạt, 1.4529 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng, dầu khí và cơ khí chế tạo. Sử dụng loại thép này giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất sản xuất ổn định trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 302B

    Thép 302B Thép 302B là gì? Thép 302B là một loại thép không gỉ Austenitic, [...]

    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S31803 Số Lượng Lớn

    Làm Thế Nào Để Tối Ưu Chi Phí Khi Mua Inox S31803 Số Lượng Lớn? [...]

    Cuộn Inox 321 8mm

    Cuộn Inox 321 8mm – Cứng Cáp, Chịu Nhiệt Cao, Ứng Dụng Trong Các Kết [...]

    Mua Inox S32304 Có Chứng Nhận CO CQ Ở Đâu

    Mua Inox S32304 Có Chứng Nhận CO, CQ Ở Đâu? Inox S32304 là một trong [...]

    Inox 410 Có Tính Nhiễm Từ Không

    Inox 410 Có Tính Nhiễm Từ Không? Inox 410 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic 1.4841

    Thép Inox Austenitic 1.4841 Thép Inox Austenitic 1.4841 là thép không gỉ Austenitic cao cấp, [...]

    Tấm Inox 310s 30mm

    Tấm Inox 310s 30mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 310s 30mm là [...]

    Vì Sao Inox 1.4462 Được Dùng Trong Sản Xuất Bồn Chứa Và Đường Ống

    Vì Sao Inox 1.4462 Được Dùng Trong Sản Xuất Bồn Chứa Và Đường Ống? Giới [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo