Thép Inox Austenitic 12X18H12T
Thép Inox Austenitic 12X18H12T là gì?
Thép Inox Austenitic 12X18H12T là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, được phát triển với mục tiêu chống ăn mòn tốt, duy trì cơ tính ổn định và chịu nhiệt cao trong các ứng dụng công nghiệp và thiết bị chịu áp lực. Chữ T trong ký hiệu cho biết thép được ổn định bằng Titan (Ti) nhằm ngăn ngừa sự kết tủa cacbua Cr23C6, đặc biệt là tại các mối hàn, từ đó giữ khả năng chống ăn mòn và độ bền sau hàn.
Loại thép này thường được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn và nhiệt độ vừa đến cao, đặc biệt trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic 12X18H12T
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Si (Silic): ≤ 1.0%
- Mn (Mangan): ≤ 2.0%
- P (Photpho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.03%
- Cr (Crom): 17.0 – 19.0%
- Ni (Niken): 11.0 – 13.0%
- Ti (Titan): 0.5 – 1.0%
Titan trong hợp kim giúp ổn định cacbua, ngăn ngừa kết tủa Cr23C6 tại mối hàn, từ đó duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo lâu dài.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic 12X18H12T
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 780 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35 – 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 160 – 200 HB
- Khối lượng riêng: 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 400 – 500 °C
Với cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn cao, 12X18H12T thích hợp cho thiết bị công nghiệp, chi tiết cơ khí chịu áp lực và môi trường hóa chất vừa đến mạnh.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic 12X18H12T
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở nhờ sự bổ sung Titan.
- Ổn định cacbua, ngăn ngừa sự kết tủa Cr23C6 tại mối hàn, giữ độ bền và khả năng chống ăn mòn sau gia công.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, duy trì cơ tính ở nhiệt độ vừa đến cao.
- Dễ gia công, hàn và đánh bóng, thích hợp cho bồn chứa, ống dẫn và chi tiết cơ khí.
- Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao, phù hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và trang trí.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic 12X18H12T
- Chi phí cao hơn các loại inox 18/10 thông thường, do bổ sung Titan và Niken.
- Không chịu được môi trường Cl⁻ cao hoặc axit mạnh, cần chọn inox 316/317 cho môi trường khắc nghiệt.
- Cần bảo trì định kỳ bề mặt nếu tiếp xúc lâu với hóa chất oxy hóa mạnh.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic 12X18H12T
12X18H12T được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất và năng lượng: bồn chứa hóa chất, tháp phản ứng, đường ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu áp lực cao.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm, máy móc nhà bếp công nghiệp.
- Công nghiệp cơ khí và chế tạo: chi tiết cơ khí, vỏ máy, phụ kiện inox chịu ăn mòn vừa đến mạnh.
- Trang trí công nghiệp và nội thất: lan can, cầu thang, cửa, vật liệu kiến trúc chịu môi trường ăn mòn vừa phải.
Khả năng hàn và gia công
- Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay. Titan giúp duy trì cơ tính và chống ăn mòn sau hàn, đặc biệt trong môi trường hóa chất và thực phẩm.
- Gia công: Dễ cắt, uốn, tiện, phay và đánh bóng. Thép 12X18H12T giữ độ dẻo và cơ tính ổn định, phù hợp cho chi tiết cơ khí, bồn chứa và thiết bị công nghiệp.
Kết luận
Thép Inox Austenitic 12X18H12T là lựa chọn bền, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt, cơ tính cao, dễ gia công và thẩm mỹ, lý tưởng cho ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chế tạo và trang trí công nghiệp. Đây là giải pháp kinh tế lâu dài, tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |