Thép Inox Austenitic 304

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 304

Thép Inox Austenitic 304 là loại thép không gỉ phổ biến thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao và dễ gia công. Thép 304 có thành phần Crom (Cr) 18-20% và Niken (Ni) 8-12%, giúp duy trì cấu trúc Austenit ổn định, chống gỉ sét, oxy hóa và ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.

Với đặc tính bền, dẻo và chống ăn mòn tốt, thép 304 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo, thực phẩm, y tế, hóa chất, năng lượng, dầu khí, cơ khí và xây dựng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, thiết bị và linh kiện cần tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn ổn định.

Thép Inox Austenitic 304 là gì?

Thép 304 là thép không gỉ Austenitic, có cấu trúc tinh thể Austenit ổn định. Austenit giúp thép dẻo, chịu va đập tốt và dễ gia công. Đặc điểm nổi bật của thép 304 là khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, axit nhẹ và kiềm.

So với các loại thép Austenitic khác, 304 có ưu điểm về độ bền, độ dẻo, dễ hàn và tính thẩm mỹ bề mặt. Thép 304 thích hợp cho các ứng dụng trong chế tạo thiết bị thực phẩm, y tế, hóa chất, đồ dùng dân dụng và chi tiết công nghiệp cần tuổi thọ lâu dài.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 304

Thành phần hóa học điển hình của thép 304 gồm:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Crom (Cr): 18-20%
  • Niken (Ni): 8-12%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Hàm lượng Cr-Ni giúp duy trì cấu trúc Austenit ổn định, tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. Carbon thấp giúp hạn chế hình thành cacbua Crom, bảo vệ mối hàn và duy trì tính chất cơ lý của thép.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 304

Thép 304 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 520-750 MPa
  • Giới hạn chảy: 205-310 MPa
  • Độ dãn dài: 40-60%
  • Độ cứng: 150-200 HB

Nhờ tính chất cơ lý này, thép 304 vừa bền vừa dẻo, chịu va đập tốt và chống ăn mòn hiệu quả. Thép dễ gia công, hàn, uốn, kéo và tạo hình chi tiết phức tạp.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 304

Quy trình sản xuất thép 304 bao gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo thành phần đồng đều.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi, chuẩn bị cho cán hoặc rèn.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (tùy yêu cầu): Tăng độ cứng, độ chính xác kích thước và bề mặt mịn.
  5. Khử ứng suất: Giảm biến dạng và ổn định Austenit, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết hàn.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 304

  1. Chống ăn mòn tốt: Trong môi trường clorua, axit nhẹ, kiềm và nước biển.
  2. Dẻo và dễ gia công: Uốn, kéo, cắt và hàn mà không giảm tính chất cơ lý.
  3. Khả năng hàn tốt: Thích hợp cho các chi tiết hàn phức tạp.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  5. Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 304

  1. Giá thành cao hơn thép Carbon thông thường.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc chịu mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kỹ thuật hàn và gia công phù hợp để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 304

  • Ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm: Bồn chứa, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, bồn rửa.
  • Ngành y tế: Dụng cụ, thiết bị y tế, thiết bị phòng sạch.
  • Công nghiệp năng lượng và dầu khí: Thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết chịu môi trường clorua vừa phải.
  • Công nghiệp nước biển: Thiết bị bơm, van và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Cơ khí chế tạo và xây dựng: Chi tiết máy, tấm bảo vệ, linh kiện chịu môi trường ăn mòn.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 304 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện và doa: Austenit và Niken giúp gia công dễ dàng; cần kiểm soát tốc độ và dao cắt để đạt chất lượng.
  3. Uốn, dập: Thép dẻo, dễ tạo hình phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ; mối hàn đạt khả năng chống ăn mòn tốt nhờ Carbon thấp.

Phân tích thị trường tiêu thụ

Thép Inox Austenitic 304 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng, dầu khí và cơ khí chế tạo. Khả năng chống ăn mòn, tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội giúp 304 đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ổn định. Khả năng cắt lẻ, gia công CNC và chứng chỉ CO-CQ làm 304 phù hợp cho cả doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 304 là vật liệu thép không gỉ Austenitic phổ biến, nổi bật với khả năng chống ăn mòn, dẻo, dễ gia công và tuổi thọ cao. Với cấu trúc Austenit ổn định, Carbon thấp và hàm lượng Cr-Ni tối ưu, 304 đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật trong hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng, dầu khí và cơ khí chế tạo. Sử dụng thép 304 giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Đồng 13mm

    Tấm Đồng 13mm – Chất Lượng Cao Dành Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Tấm [...]

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2

    Tìm hiểu về Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 và Ứng dụng của nó Inox 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 316 40mm

    Tấm Inox 316 40mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 40mm là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS420J1

    Tìm hiểu về Inox STS420J1 và Ứng dụng của nó Inox STS420J1 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 410S21

    Thép Inox 410S21 Thép Inox 410S21 là gì? Thép Inox 410S21 là một loại thép [...]

    Tại Sao Inox 2507 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí Và Hàng Hải

    Tại Sao Inox 2507 Được Ưa Chuộng Trong Ngành Dầu Khí Và Hàng Hải? Giới [...]

    Đồng 2.0040 Có Phù Hợp Với Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Điện

    Đồng 2.0040 Có Phù Hợp Với Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Điện? Đồng 2.0040, với [...]

    Tấm Đồng 0.23mm

    Tấm Đồng 0.23mm Tấm đồng 0.23mm là gì? Tấm đồng 0.23mm là dải đồng lá [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo