Thép Inox Austenitic 305

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic 305

Thép Inox Austenitic 305 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được biết đến với hàm lượng Niken cao hơn so với thép 304, thường đạt 12-14%. Hàm lượng Niken cao giúp tăng độ dẻo, tính chống oxy hóa và khả năng chống ăn mòn của thép, đồng thời cải thiện độ bền kéo và độ ổn định của cấu trúc Austenit.

Thép 305 thích hợp cho các chi tiết cần uốn cong phức tạp, gia công tạo hình chi tiết mỏng, chế tạo linh kiện máy móc, thiết bị trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất và công nghiệp nước biển. Sự kết hợp giữa độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ bề mặt giúp thép 305 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và tuổi thọ cao.

Thép Inox Austenitic 305 là gì?

Thép 305 là thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Niken cao, ổn định Austenit và duy trì tính chất cơ lý bền vững ngay cả trong quá trình gia công và hàn. So với thép 304, 305 có độ dẻo tốt hơn, đặc biệt phù hợp cho chi tiết mỏng, tấm uốn cong hoặc các linh kiện cần gia công sâu mà không bị nứt.

Thép 305 còn duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit nhẹ, kiềm và hóa chất thông thường, thích hợp cho các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất và các thiết bị chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học Thép Inox Austenitic 305

Thành phần điển hình của thép 305 gồm:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Crom (Cr): 18-20%
  • Niken (Ni): 12-14%
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Silicon (Si): 1% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% max

Hàm lượng Niken cao giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, trong khi hàm lượng Crom giữ cho thép có khả năng chống oxy hóa, bền lâu trong nhiều môi trường. Carbon thấp giúp giảm nguy cơ hình thành cacbua Crom tại ranh giới hạt, bảo vệ mối hàn và duy trì cơ tính Austenit ổn định.

Tính chất cơ lý Thép Inox Austenitic 305

Thép 305 có các tính chất cơ lý tiêu chuẩn:

  • Độ bền kéo: 520-750 MPa
  • Giới hạn chảy: 205-310 MPa
  • Độ dãn dài: 45-65%
  • Độ cứng: 150-200 HB

Nhờ độ dẻo cao, thép 305 có thể chịu được biến dạng lớn mà không bị nứt, thích hợp cho các chi tiết uốn cong, dập và gia công tạo hình phức tạp. Khả năng chống ăn mòn vừa phải giúp 305 ứng dụng rộng rãi trong các môi trường công nghiệp và dân dụng.

Quy trình sản xuất và nhiệt luyện Thép Inox Austenitic 305

Quy trình sản xuất thép 305 bao gồm:

  1. Luyện kim: Sản xuất trong lò hồ quang hoặc lò điện cảm ứng, đảm bảo thành phần đồng đều, Niken và Crom hòa tan hoàn toàn.
  2. Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi hoặc thỏi.
  3. Cán nóng: Phôi được cán nóng để tạo hình sơ bộ, giảm rỗ khí và cải thiện cơ tính.
  4. Cán nguội (tùy yêu cầu): Tăng độ cứng, độ chính xác kích thước và bề mặt mịn.
  5. Khử ứng suất: Giảm biến dạng và ổn định Austenit, đặc biệt quan trọng cho các chi tiết mỏng, uốn cong hoặc chi tiết hàn.

Ưu điểm Thép Inox Austenitic 305

  1. Độ dẻo cao: Thích hợp cho chi tiết mỏng, uốn cong, dập và gia công sâu.
  2. Chống ăn mòn tốt: Trong môi trường clorua, axit nhẹ và hóa chất thông thường.
  3. Khả năng hàn ổn định: Thích hợp cho các chi tiết uốn cong và mối hàn phức tạp.
  4. Tuổi thọ cao: Bền lâu trong môi trường ăn mòn vừa phải.
  5. Thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, giữ được độ đẹp lâu dài.

Nhược điểm Thép Inox Austenitic 305

  1. Giá thành cao hơn thép 304 thông thường do hàm lượng Niken cao.
  2. Không phù hợp cho môi trường cực nóng (>800°C) hoặc mài mòn cơ học nặng.
  3. Cần kỹ thuật gia công và hàn đúng chuẩn để đạt hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng Thép Inox Austenitic 305

  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị chế biến, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, tấm uốn cong.
  • Ngành y tế: Dụng cụ, thiết bị phòng sạch, chi tiết mỏng cần độ dẻo cao.
  • Ngành hóa chất: Chi tiết máy, bồn chứa, đường ống chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  • Cơ khí chế tạo: Linh kiện mỏng, chi tiết uốn cong, trục, tấm dập và các chi tiết gia công CNC.

Quy trình gia công CNC và cắt lẻ

Thép 305 có thể gia công bằng các phương pháp CNC hiện đại:

  1. Cắt laser hoặc plasma: Bề mặt cắt mịn, ít biến dạng.
  2. Phay, tiện, doa: Austenit và hàm lượng Niken cao giúp gia công dễ dàng; kiểm soát tốc độ và dao cắt để đạt chất lượng.
  3. Uốn, dập: Độ dẻo cao cho phép tạo hình chi tiết mỏng và phức tạp.
  4. Hàn: Sử dụng hàn TIG hoặc MIG với khí bảo vệ; mối hàn duy trì khả năng chống ăn mòn nhờ hàm lượng Cr-Ni ổn định.

Phân tích thị trường tiêu thụ Thép Inox Austenitic 305

Thép Inox Austenitic 305 được sử dụng phổ biến trong các ngành thực phẩm, y tế, hóa chất và cơ khí chế tạo. Khả năng dẻo cao, gia công CNC dễ dàng, chống ăn mòn vừa phải và tuổi thọ lâu dài giúp 305 đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ổn định. Khả năng cắt lẻ, gia công CNC và chứng chỉ CO-CQ giúp 305 phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là các chi tiết mỏng hoặc chi tiết phức tạp.

Kết luận

Thép Inox Austenitic 305 là vật liệu thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng. Hàm lượng Niken cao giúp tăng độ bền kéo, độ dẻo và khả năng chống oxy hóa, đồng thời giữ được cấu trúc Austenit ổn định. 305 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết mỏng, linh kiện CNC, dụng cụ thực phẩm, y tế và chi tiết hóa chất, giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất hoạt động lâu dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Đồng Phi 32

    Láp Đồng Phi 32 Láp Đồng Phi 32 là gì? Láp Đồng Phi 32 là [...]

    Thép 1.4833

    Thép 1.4833 Thép 1.4833 là gì? Thép 1.4833 là một loại thép không gỉ duplex [...]

    Inox 440C Là Gì

    \ Inox 440C là gì? Inox 440C là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc [...]

    Thép 321S31

    Thép 321S31 Thép 321S31 là gì? Thép 321S31 là thép không gỉ Austenitic ổn định [...]

    Ống Inox 316 Phi 5mm

    Ống Inox 316 Phi 5mm – Chất Liệu Bền Bỉ, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 120 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Tấm Inox 304 0.08mm

    Tấm Inox 304 0.08mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Yêu Cầu [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS429

    Tìm hiểu về Inox SUS429 và Ứng dụng của nó Inox SUS429 là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo