Thép Inox Austenitic SUS404N1
Thép Inox Austenitic SUS404N1 là gì?
Thép Inox Austenitic SUS404N1 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt trong hệ thép không gỉ theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản). Khác với các mác thép SUS thông thường như SUS304 hay SUS316, thép SUS404N1 được tăng cường thành phần N (Nitơ) nhằm cải thiện cơ tính, độ bền kéo, giới hạn chảy cũng như khả năng chống ăn mòn.
Nitơ trong thành phần của thép Austenitic đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ bền dung dịch rắn, nâng cao khả năng chống rỗ và chống ăn mòn kẽ hở, đồng thời giúp ổn định pha Austenit. Nhờ vậy, SUS404N1 có thể được sử dụng trong những môi trường khắc nghiệt hơn và các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao hơn.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic SUS404N1
Thành phần tiêu chuẩn (theo % khối lượng, tham khảo JIS G4303):
- C (Carbon): ≤ 0.08%
- Si (Silic): ≤ 1.00%
- Mn (Mangan): ≤ 2.00%
- P (Phốt pho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Cr (Crom): 16.0 – 19.0%
- Ni (Niken): 6.0 – 8.0%
- N (Nitơ): 0.10 – 0.20%
So với SUS304, SUS404N1 có hàm lượng Ni thấp hơn một chút, nhưng bù lại có bổ sung Nitơ, làm tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic SUS404N1
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 650 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 35%
- Độ cứng (HRB): ≤ 95
- Tỷ trọng: 7.93 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1420 °C
- Khả năng chịu nhiệt: ổn định đến khoảng 800 °C.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic SUS404N1
- Độ bền cơ học cao hơn SUS304, nhờ sự có mặt của Nitơ.
- Chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường chứa clorua, axit loãng và các điều kiện khắc nghiệt.
- Khả năng hàn tốt, thích hợp cho các phương pháp hàn hồ quang, MIG, TIG.
- Độ dẻo và độ dai va đập tốt, có thể gia công tạo hình dễ dàng.
- Chống rỗ và chống ăn mòn kẽ hở hiệu quả, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic SUS404N1
- Giá thành cao hơn so với SUS304 thông thường.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ cải thiện cơ tính bằng gia công nguội.
- Không phù hợp cho môi trường nước biển đậm đặc như SUS316 hoặc các loại thép có Mo.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic SUS404N1
- Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng chịu áp lực.
- Ngành thực phẩm & dược phẩm: chế tạo thiết bị sản xuất, bồn khuấy, hệ thống vận chuyển chất lỏng.
- Ngành năng lượng: sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát.
- Ngành cơ khí: sản xuất chi tiết máy chịu nhiệt và ăn mòn.
- Ngành xây dựng: làm vật liệu kiến trúc cao cấp yêu cầu độ bền và chống ăn mòn lâu dài.
Tiêu chuẩn tương đương của Thép Inox Austenitic SUS404N1
- JIS (Nhật Bản): SUS404N1
- ASTM (Mỹ): gần tương đương với 304LN
- EN/DIN (Châu Âu): X2CrNiN18-10 (1.4311)
Khả năng gia công và nhiệt luyện
- Gia công cơ khí: tiện, phay, dập nguội tốt. Tuy nhiên, độ cứng tăng khi gia công nguội.
- Hàn: dễ dàng bằng các phương pháp hàn thông thường. Sau hàn không cần nhiệt luyện bổ sung.
- Nhiệt luyện:
- Ủ (Annealing): 1010 – 1120 °C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện.
Thị trường và xu hướng sử dụng
SUS404N1 được sử dụng nhiều trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và năng lượng. Trên thị trường Việt Nam, mác thép này thường được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu. Xu hướng hiện nay là dùng SUS404N1 để thay thế SUS304 trong những ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Kết luận
Thép Inox Austenitic SUS404N1 là loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến với hàm lượng Nitơ cao, mang lại độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với SUS304. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong ngành hóa chất, thực phẩm, năng lượng và chế tạo máy.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |