Thép Inox Austenitic UNS S30900
Thép Inox Austenitic UNS S30900 là gì?
Thép Inox Austenitic UNS S30900, thường được biết đến với tên gọi Inox 309, là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng niken và crom cao hơn so với thép inox 304 hoặc 316. Đây là loại inox được thiết kế chuyên biệt để chịu nhiệt và chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Inox 309 có thành phần hợp kim tối ưu giúp duy trì độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa tốt và hạn chế biến dạng khi làm việc liên tục trong điều kiện nhiệt độ có thể lên tới 1000–1100°C.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic UNS S30900
- C (Carbon): ≤ 0.20%
- Mn (Mangan): ≤ 2.0%
- Si (Silic): ≤ 1.0%
- P (Phốt pho): ≤ 0.045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0.030%
- Cr (Crom): 22.0 – 24.0%
- Ni (Niken): 12.0 – 15.0%
- N (Nitơ): ≤ 0.10%
- Fe (Sắt): Còn lại
Sự kết hợp giữa crom và niken với hàm lượng cao tạo ra khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn mạnh mẽ hơn hẳn các loại inox tiêu chuẩn khác.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic UNS S30900
Tính chất cơ học
- Độ bền kéo (Tensile strength): ≥ 620 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 310 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng Brinell: ≤ 180 HB
Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1390 – 1450 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt (20–1000°C): 18 µm/m·K
- Độ dẫn nhiệt: 14 W/m·K
- Điện trở suất: 0.74 μΩ·m
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic UNS S30900
- Chịu nhiệt vượt trội: Khả năng chịu nhiệt độ liên tục lên tới 1000°C và ngắn hạn lên tới 1100°C.
- Chống oxy hóa cao trong môi trường khí nóng, khí thải công nghiệp và khí lò.
- Độ bền cơ học ổn định, ít bị biến dạng hoặc giòn gãy ở nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn và gia công tốt bằng các phương pháp hàn thông dụng như TIG, MIG.
- Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường giàu oxy và khí oxi hóa.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic UNS S30900
- Chi phí cao hơn inox thông dụng như 304 và 316.
- Không thích hợp trong môi trường clorua vì dễ bị ăn mòn rỗ và nứt ứng suất.
- Độ dẻo kém hơn inox 304 ở nhiệt độ thường.
- Gia công khó khăn hơn do độ cứng và độ bền cao.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic UNS S30900
1. Công nghiệp nhiệt luyện và luyện kim
- Bộ phận lò nung, buồng đốt, máng dẫn.
- Dùng làm giá đỡ, con lăn và khay sấy chịu nhiệt.
2. Ngành xi măng và thủy tinh
- Ống xả khí nóng, thiết bị trao đổi nhiệt trong lò sản xuất xi măng.
- Bộ phận lò thủy tinh, chịu nhiệt và chống oxy hóa.
3. Ngành năng lượng
- Nhà máy nhiệt điện, điện rác, điện sinh khối: dùng cho buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt.
- Tua-bin khí và hệ thống khí thải công nghiệp.
4. Ngành hóa chất và dầu khí
- Ứng dụng trong thiết bị cracking dầu khí, đường ống dẫn khí nóng.
- Thiết bị tiếp xúc với khí giàu SO₂ và CO₂.
5. Ứng dụng khác
- Ngành ô tô: chế tạo bộ phận ống xả.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: thiết bị cần tiệt trùng bằng nhiệt.
- Lò công nghiệp, bếp công nghiệp: tấm gia nhiệt, khay sấy.
Kết luận
Thép Inox Austenitic UNS S30900 (Inox 309) là vật liệu chịu nhiệt lý tưởng, được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và giàu oxy. Với ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và độ bền cơ học, UNS S30900 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng như luyện kim, xi măng, dầu khí và năng lượng.
Dù chi phí cao hơn inox thông dụng và có hạn chế trong môi trường clorua, nhưng xét về hiệu quả lâu dài và độ tin cậy, UNS S30900 vẫn là một lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao và khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

