Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21 là gì?

Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21 là loại thép không gỉ austenitic cao hợp kim, nổi bật với hàm lượng crôm và niken rất cao, giúp chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất oxy hóa mạnh, axit nitric và nước biển. Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, y tế, thực phẩm cao cấp và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học ổn định.

X1CrNi25-21 còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS904L hoặc 1.4539, được thiết kế để đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đồng thời duy trì tính dẻo dai và ổn định cấu trúc austenitic.


Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,02%
  • Si (Silic): ≤ 1,0%
  • Mn (Mangan): ≤ 2,0%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
  • Cr (Crôm): 24 – 26%
  • Ni (Niken): 20 – 22%
  • Mo (Molypden): 4 – 5%
  • Cu (Đồng): 1,5 – 2%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự kết hợp Cr, Ni, Mo và Cu cao giúp thép chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt trong axit nitric, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh và môi trường clorua, đồng thời ổn định cấu trúc austenitic, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên và duy trì độ bền cơ học cao.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 250 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 35 – 45%
  • Độ cứng (Hardness): 190 – 230 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1380 – 1420 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 15,5 – 16,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Điện trở suất: 0,70 – 0,75 µΩ·m
  • Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

  • Khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường axit nitric, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh và nước biển.
  • Ổn định cấu trúc austenitic, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên, duy trì độ dẻo dai và độ bền cơ học.
  • Dẻo dai và chịu va đập tốt, thích hợp cho chi tiết cơ khí, bồn chứa hóa chất và các ứng dụng hàng hải.
  • Khả năng hàn xuất sắc, dễ hàn TIG, MIG hoặc hồ quang mà ít ảnh hưởng khả năng chống ăn mòn.
  • Dễ gia công bề mặt, tiện, phay, cắt laser, đánh bóng và passivation để nâng cao độ bền ăn mòn.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

  • Chi phí rất cao, do bổ sung Ni, Cr, Mo và Cu cao.
  • Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp cho môi trường va đập mạnh hoặc mài mòn cơ học nặng.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn, đặc biệt chi tiết dày, để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

X1CrNi25-21 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit nitric, đường ống, van và chi tiết tiếp xúc hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van chịu ăn mòn cao, thiết bị chế biến thực phẩm.
  • Hàng hải và công nghiệp biển: chi tiết tàu biển, lan can, cầu thang, tấm ốp chịu nước biển.
  • Ngành y tế và dược phẩm: thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa và dụng cụ phẫu thuật tiếp xúc môi trường hóa chất.
  • Ngành cơ khí chính xác: trục, bulông, linh kiện chịu môi trường ăn mòn mạnh và ứng dụng hàn.

Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

  • Gia công cơ khí: Dễ gia công; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
  • Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất, tăng dẻo dai và ổn định cấu trúc.
  • Gia công bề mặt: Đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

  • Chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên cao, nhờ bổ sung Ni, Cr, Mo và Cu.
  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ thấp và cao, duy trì tính chất cơ lý và cấu trúc austenitic.
  • Khả năng chống ăn mòn trong axit nitric và dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh vượt trội, đặc biệt sau gia công hoặc hàn.
  • Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.

Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21

  • Thị trường thế giới: Loại thép austenitic cao cấp này được sử dụng trong hóa chất, thực phẩm cao cấp, y tế, năng lượng và hàng hải, nhờ khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng trong bồn chứa hóa chất, thiết bị thực phẩm cao cấp, chi tiết tàu biển và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn mạnh.
  • Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu chi tiết chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở, chi tiết hàn chịu môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Kết luận

Thép Inox Austenitic X1CrNi25-21 là loại thép cao cấp, chống ăn mòn cực mạnh, ổn định cấu trúc austenitic, bổ sung Ni, Cr, Mo và Cu, phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm cao cấp, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác. Nhờ hàm lượng hợp kim cao, thép này chống pitting, ăn mòn kẽ hở, duy trì độ bền cơ học và khả năng hàn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X1CrNi25-21…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox S32001 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không

    Inox S32001 Có Phù Hợp Để Làm Bồn Chứa Hóa Chất Không? Inox S32001 là [...]

    Ống Inox Phi 114mm

    Ống Inox Phi 114mm – Giải Pháp Bền Bỉ Cho Hệ Thống Ống Lớn Giới [...]

    Thép không gỉ S40300

    Thép không gỉ S40300 Thép không gỉ S40300 là gì? Thép không gỉ S40300 là [...]

    Tấm Inox 316 0.90mm

    Tấm Inox 316 0.90mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.90mm là [...]

    Đồng C10500

    Đồng C10500 Đồng C10500 là gì? Đồng C10500 là một loại đồng không oxy (oxygen-free [...]

    Đồng CW451K

    Đồng CW451K Đồng CW451K là gì? Đồng CW451K là một loại hợp kim đồng – [...]

    Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Inox 440C: Tính Chống Ăn Mòn Và Độ Cứng Cao

    Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Inox 440C: Tính Chống Ăn Mòn Và Độ Cứng Cao [...]

    Thép Z10CN18.09

    Thép Z10CN18.09 Thép Z10CN18.09 là gì? Thép Z10CN18.09 là thép không gỉ austenit cao cấp, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo