Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4 là gì?

Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng Crôm, Niken cao và Silic (Si) bổ sung nhằm tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời duy trì ổn định cấu trúc austenitic và độ bền cơ học cao.

Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, năng lượng, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn mạnh. Theo tiêu chuẩn quốc tế, X1CrNiSi18-15-4 tương đương với SUS329J1L hoặc 1.4550.


Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,03%
  • Si (Silic): 0,8 – 1,2%
  • Mn (Mangan): ≤ 2,0%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
  • Cr (Crôm): 17 – 19%
  • Ni (Niken): 14 – 16%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Sự bổ sung Silic giúp thép tăng khả năng chống oxy hóa, chống pitting và ăn mòn kẽ hở, đồng thời ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện khả năng gia công nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 650 – 900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 30 – 40%
  • Độ cứng (Hardness): 200 – 230 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Điện trở suất: 0,72 – 0,75 µΩ·m
  • Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

  • Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và oxy hóa nhờ bổ sung Cr, Ni và Si.
  • Ổn định cấu trúc austenitic, giúp giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên và biến dạng sau gia công hoặc hàn.
  • Độ bền cơ học tốt, chịu kéo, va đập và ổn định nhiệt.
  • Khả năng hàn tốt, TIG, MIG hoặc hồ quang, ít ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
  • Dễ gia công bề mặt, tiện, phay, cắt laser, đánh bóng và passivation.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

  • Chi phí cao do hàm lượng hợp kim Cr, Ni và Si lớn.
  • Khả năng chịu mài mòn cơ học trung bình, không thích hợp cho môi trường va đập hoặc mài mòn nặng.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn và gia công, đặc biệt chi tiết dày, để duy trì khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

Thép này được sử dụng trong:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa, đường ống, van, chi tiết tiếp xúc dung dịch clorua và hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van và thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn mạnh.
  • Ngành y tế và dược phẩm: dụng cụ phòng thí nghiệm, hệ thống ống dẫn hóa chất, thiết bị tiệt trùng.
  • Hàng hải và công nghiệp biển: chi tiết tàu biển, lan can, cầu thang, tấm ốp chịu nước biển.
  • Cơ khí chính xác: chi tiết máy, van, bơm, phụ kiện thiết bị chịu môi trường ăn mòn cao.

Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

  • Gia công cơ khí: Dễ gia công; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
  • Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; nhờ bổ sung Si, thép duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn sau hàn.
  • Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và ổn định cấu trúc.
  • Gia công bề mặt: Đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để nâng cao khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

  • Chống pitting và ăn mòn kẽ hở tốt, nhờ bổ sung Cr, Ni và Si.
  • Kháng ăn mòn hạt biên tốt, đặc biệt sau hàn hoặc gia công nhiệt độ cao.
  • Ổn định trong nhiệt độ thấp và cao, duy trì tính chất cơ lý và cấu trúc austenitic.
  • Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.

Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4

  • Thị trường thế giới: Sử dụng trong hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải, nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học và ổn định cấu trúc.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng trong bồn chứa hóa chất, thiết bị thực phẩm, chi tiết tàu biển và cơ khí chính xác chịu ăn mòn cao.
  • Xu hướng tiêu dùng: Tăng do nhu cầu chi tiết chịu môi trường clorua, hóa chất oxy hóa và môi trường biển khắc nghiệt.

Kết luận

Thép Inox Austenitic X1CrNiSi18-15-4 là loại thép cao cấp, chống ăn mòn mạnh, ổn định cấu trúc austenitic, bổ sung Cr, Ni và Si, phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác. Nhờ hàm lượng hợp kim cao, thép này chống pitting, ăn mòn kẽ hở, duy trì độ bền cơ học, khả năng hàn tốt, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X1CrNiSi18-15-4…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C71500

    Đồng C71500 Đồng C71500 là gì? Đồng C71500 là một loại hợp kim đồng – [...]

    Tìm hiểu về Inox 420J1

    Tìm hiểu về Inox 420J1 và Ứng dụng của nó Inox 420J1 là gì? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox X3CrTi17 và Ứng dụng của nó

    Tìm hiểu về Inox X3CrTi17 và Ứng dụng của nó Inox X3CrTi17 – Thép Không [...]

    Ống Inox Phi 250mm

    Ống Inox Phi 250mm – Sản Phẩm Chất Lượng Cao Dành Cho Các Hệ Thống [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng CW504L

    Đồng CW504L Đồng CW504L là gì? Đồng CW504L là một loại hợp kim đồng – [...]

    So Sánh Inox Ferrinox 255 Với Inox F51 Và F55

    So Sánh Inox Ferrinox 255 Với Inox F51 Và F55 Giới Thiệu Chung Inox Ferrinox [...]

    Thép 20X13H4T9

    Thép 20X13H4T9 Thép 20X13H4T9 là gì? Thép 20X13H4T9 (ký hiệu theo tiêu chuẩn GOST – [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo