Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

Thép Inox Austenitic 2338

Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5 là gì?

Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5 là loại thép không gỉ austenitic cao hợp kim, được thiết kế để chống ăn mòn tối đa trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là trong axit nitric, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh, và nước biển. Loại thép này kết hợp niken cao, molypden, đồng (Cu) và crôm, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt đối, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và môi trường ăn mòn.

Loại thép này được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS904L hoặc 1.4539, và thường được sử dụng trong các thiết bị hóa chất, bồn chứa axit, đường ống chịu ăn mòn mạnh và các chi tiết công nghiệp hàng hải. Sự bổ sung Cu và Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn dạng lỗ rỗ và kẽ hở, còn Ni cao đảm bảo dẻo dai và chịu va đập tốt.


Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

Thành phần điển hình (% khối lượng):

  • C (Carbon): ≤ 0,02%
  • Si (Silic): ≤ 1,0%
  • Mn (Mangan): ≤ 2,0%
  • P (Phốt pho): ≤ 0,045%
  • S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
  • Cr (Crôm): 24 – 26%
  • Ni (Niken): 19 – 21%
  • Mo (Molypden): 4,5 – 5,5%
  • Cu (Đồng): 1,5 – 2,5%
  • Fe (Sắt): Còn lại

Thành phần này giúp thép chống ăn mòn cực cao trong axit nitric và dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh, đồng thời ổn định cấu trúc austenitic, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên và tăng khả năng chịu va đập.


Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 850 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 250 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): 35 – 45%
  • Độ cứng (Hardness): 190 – 230 HB

Tính chất vật lý:

  • Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1380 – 1420 °C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 15,5 – 16,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
  • Điện trở suất: 0,70 – 0,75 µΩ·m
  • Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.

Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

  • Khả năng chống ăn mòn cực cao, đặc biệt trong môi trường axit nitric, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh và nước biển.
  • Ổn định cấu trúc nhờ hàm lượng C thấp, giảm nguy cơ ăn mòn hạt biên tại mối hàn.
  • Dẻo dai và chịu va đập tốt, duy trì tính chất cơ lý trong nhiều điều kiện môi trường.
  • Khả năng hàn xuất sắc, dễ hàn TIG, MIG hoặc hồ quang mà ít bị ăn mòn sau hàn.
  • Ổn định cấu trúc austenitic, thích hợp cho môi trường nhiệt độ thấp và cao.
  • Dễ gia công bề mặt, có thể đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

  • Chi phí cao, do bổ sung Ni, Mo, Cu và Cr cao.
  • Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp cho môi trường va đập mạnh.
  • Cần kiểm soát kỹ thuật hàn, đặc biệt với chi tiết dày, để đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn sau hàn.

Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

X1NiCrMoCu25-20-5 được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit nitric, van, đường ống, chi tiết tiếp xúc hóa chất oxy hóa mạnh.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống và van chịu ăn mòn cao.
  • Hàng hải và công nghiệp biển: chi tiết tàu biển, lan can, cầu thang và tấm ốp ngoài trời.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: chi tiết máy, trục, bulông và linh kiện chịu ăn mòn mạnh.
  • Ngành y tế: thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa và dụng cụ phẫu thuật tiếp xúc với môi trường hóa chất.

Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

  • Gia công cơ khí: Dễ gia công với các chi tiết cơ bản; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
  • Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; cần kiểm soát nhiệt độ và tốc độ hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.
  • Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
  • Gia công bề mặt: Đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

  • Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit nitric, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh, nước biển và thực phẩm.
  • Chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên cao, nhờ bổ sung molypden, niken, đồng và crôm cao.
  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, duy trì cấu trúc austenitic và tính chất cơ lý.
  • Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.

Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5

  • Thị trường thế giới: Loại thép austenitic cao cấp này được sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn cực cao và bền cơ học vượt trội.
  • Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng trong hóa chất, thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và hàng hải.
  • Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu chi tiết chống ăn mòn cực mạnh, bồn chứa hóa chất, chi tiết tiếp xúc dung dịch oxy hóa và chi tiết hàn.

Kết luận

Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCu25-20-5 là loại thép không gỉ cao cấp, chứa Ni, Mo, Cu và Cr cao, chống ăn mòn cực mạnh, dẻo dai và bền cơ học, phù hợp cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn mạnh. Nhờ bổ sung Ni, Mo, Cu và kiểm soát C thấp, thép này ổn định cấu trúc austenitic, chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X1NiCrMoCu25-20-5…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 420S45

    Thép 420S45 Thép 420S45 là gì? Thép 420S45 là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 75

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 75 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Dành Cho [...]

    Inox 14462 Là Gì

    Inox 14462 Là Gì? Thành Phần, Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Inox 14462 Là [...]

    Tấm Inox 304 10mm

    Tấm Inox 304 10mm – Sự Lựa Chọn Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công [...]

    Thép Inox Martensitic X39CrMo17-1

    Thép Inox Martensitic X39CrMo17-1 Thép Inox Martensitic X39CrMo17-1 là gì? Thép không gỉ X39CrMo17-1 là [...]

    Thép STS403

    Thép STS403 Thép STS403 là gì? Thép STS403 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tại Sao Inox 303 Lại Dễ Gia Công Hơn Inox 304

    Tại Sao Inox 303 Lại Dễ Gia Công Hơn Inox 304? 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Inox 1.4162 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox 1.4162 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo