Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5 là gì?
Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5 là loại thép không gỉ austenitic hợp kim cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và dung dịch hóa chất oxy hóa. Loại thép này ổn định hóa nhờ hàm lượng Ni cao và bổ sung Nito (N), giúp tăng cường độ bền cơ học và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời ngăn ngừa hiện tượng carbua hóa tại mối hàn.
X2CrNiMoN17-13-5 còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS329J4L hoặc 1.4462, với công thức austenitic ổn định, molypden 2–3% và Nito bổ sung 0,08–0,2%, giúp tăng khả năng chống pitting, ăn mòn kẽ hở và cải thiện độ bền kéo so với inox 316L. Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Phốt pho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Cr (Crôm): 16,5 – 17,5%
- Ni (Niken): 12 – 14%
- Mo (Molypden): 2,0 – 3,0%
- N (Nito): 0,08 – 0,20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Bổ sung Nito giúp tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn pitting và kẽ hở, trong khi molypden và niken duy trì dẻo dai, chống ăn mòn tổng thể. Hàm lượng carbon thấp giúp ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn hạt biên tại mối hàn.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 550 – 800 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 250 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 40 – 50%
- Độ cứng (Hardness): 180 – 220 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 – 16,5 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Điện trở suất: 0,72 – 0,75 µΩ·m
- Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống pitting và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua, nước biển, dung dịch hóa chất oxy hóa.
- Ổn định cấu trúc nhờ bổ sung Nito, cải thiện độ bền kéo và dẻo dai.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt, duy trì tính chất cơ lý trong nhiều điều kiện môi trường.
- Khả năng hàn xuất sắc, dễ hàn TIG, MIG hoặc hồ quang mà ít bị ăn mòn sau hàn.
- Ổn định cấu trúc austenitic, thích hợp cho môi trường nhiệt độ thấp và cao.
- Dễ gia công cơ khí, tiện, phay, khoan, doa, cắt laser và đánh bóng.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
- Chi phí cao hơn inox 316 và 316L, do bổ sung Nito, Mo và Ni cao.
- Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp môi trường va đập mạnh.
- Cần kiểm soát kỹ thuật hàn, đặc biệt với chi tiết dày, để đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn sau hàn.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
X2CrNiMoN17-13-5 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất và dầu khí: bồn chứa, van, ống dẫn, bơm, chi tiết tiếp xúc hóa chất oxy hóa mạnh.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn cao.
- Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, bồn chứa và ống dẫn.
- Hàng hải và công nghiệp biển: lan can, cầu thang, tấm ốp chịu nước biển, chi tiết tàu biển và cấu kiện ngoài trời.
- Ngành công nghiệp cơ khí: chi tiết máy, trục, bánh răng, bulông và linh kiện chịu ăn mòn mạnh.
Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
- Gia công cơ khí: Dễ gia công với các chi tiết cơ bản; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
- Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; chi tiết dày nên hàn chậm để giảm ứng suất; bổ sung Nito giúp duy trì độ bền kéo và chống ăn mòn hạt biên sau hàn.
- Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
- Gia công bề mặt: Đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
- Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh, nước biển và thực phẩm.
- Chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên cao, nhờ bổ sung molypden, niken cao và nitơ.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, duy trì cấu trúc austenitic và tính chất cơ lý.
- Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.
Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5
- Thị trường thế giới: Loại thép austenitic molypden-niken-nitơ được ưa chuộng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn cao, ổn định và độ bền cơ học vượt trội.
- Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng trong hóa chất, thực phẩm, y tế, cơ khí chính xác và hàng hải.
- Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu chi tiết chống ăn mòn, linh kiện chịu môi trường clorua, dung dịch hóa chất oxy hóa và chi tiết hàn.
Kết luận
Thép Inox Austenitic X2CrNiMoN17-13-5 là loại thép không gỉ chứa molypden, Ni cao, bổ sung nitơ, chống ăn mòn vượt trội, dẻo dai và bền cơ học, phù hợp cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và chi tiết cơ khí chịu ăn mòn mạnh. Nhờ bổ sung Mo, Ni cao, Nito và kiểm soát C thấp, thép này ổn định cấu trúc austenitic, chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X2CrNiMoN17-13-5…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

