Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10 là gì?
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao và tính dẻo dai, phù hợp cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đây là loại thép thuộc nhóm inox 18/10, bổ sung Nitơ (N) để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn kẽ hở.
X2CrNiN18-10 còn được biết đến theo các tiêu chuẩn quốc tế là SUS329J4L hoặc 1.4462, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí, và thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh. Cấu trúc austenitic ổn định giúp thép duy trì độ dẻo dai và khả năng chịu va đập tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp, đồng thời vẫn dễ gia công và hàn.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Phốt pho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Cr (Crôm): 17 – 19%
- Ni (Niken): 9 – 11%
- N (Nitơ): 0,05 – 0,20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Nitơ là yếu tố quan trọng giúp thép X2CrNiN18-10 tăng cường độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, làm loại thép này trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng chịu ăn mòn nặng và môi trường clorua.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 700 – 900 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 450 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 35 – 50%
- Độ cứng (Hardness): 190 – 220 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Điện trở suất: 0,75 µΩ·m
- Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
- Khả năng chống ăn mòn kẽ hở và pitting xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và nước biển.
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt, ngay cả ở nhiệt độ thấp.
- Khả năng hàn tốt, có thể hàn TIG, MIG hoặc hồ quang mà không cần gia nhiệt trước hàn.
- Dễ gia công cơ khí, có thể tiện, phay, khoan, doa, cắt laser và đánh bóng.
- Bền bỉ trong nhiệt độ cao, duy trì tính chất cơ lý ổn định.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
- Chi phí cao hơn so với thép inox 18/8 thông thường, do bổ sung Ni và Nitơ.
- Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp trong môi trường chịu va đập mài mòn mạnh.
- Có thể bị ăn mòn trong môi trường clorua nồng độ cao, cần xử lý bề mặt hoặc bảo vệ cơ học.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
X2CrNiN18-10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Công nghiệp hóa chất: bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, bơm và chi tiết tiếp xúc với môi trường ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van, máy ép, thiết bị chế biến.
- Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị phòng thí nghiệm, ống dẫn và bồn chứa.
- Ngành dầu khí và môi trường biển: các chi tiết chịu ăn mòn clorua nhẹ đến trung bình, bồn chứa và ống dẫn.
- Thiết bị chịu áp lực và nhiệt độ cao: nồi hơi, bình áp lực, chi tiết chịu môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
- Gia công cơ khí: Dễ dàng gia công khi ở trạng thái mềm; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
- Hàn: Hàn TIG, MIG, hồ quang; không cần tiền gia nhiệt; chi tiết dày nên hàn chậm và làm nguội từ từ để giảm ứng suất.
- Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất và tăng dẻo dai.
- Gia công bề mặt: Có thể đánh bóng, mạ hoặc passivation để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
- Chống ăn mòn kẽ hở và pitting xuất sắc trong môi trường clorua, dung dịch hóa chất và khí hậu biển.
- Chịu được dung dịch axit nhẹ và kiềm, phù hợp cho ngành hóa chất và thực phẩm.
- Nhạy cảm với clorua nồng độ cao, cần xử lý bề mặt hoặc bảo vệ cơ học.
- Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng passivation, đánh bóng hoặc phủ PVD.
Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10
- Thị trường thế giới: Sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế và môi trường biển nhờ khả năng chống ăn mòn kẽ hở và độ bền cơ học cao.
- Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, thực phẩm, dầu khí và thiết bị chịu ăn mòn.
- Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu thiết bị chịu ăn mòn nặng, môi trường clorua, nhiệt độ cao và hóa chất công nghiệp.
Kết luận
Thép Inox Austenitic X2CrNiN18-10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, chống ăn mòn kẽ hở và pitting xuất sắc, bền cơ học và dẻo dai, là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế, dầu khí và chi tiết chịu môi trường ăn mòn nặng. Nhờ bổ sung Ni và Nitơ, thép này có độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn thép 18/8 thông thường, đồng thời vẫn dễ hàn và gia công cơ khí, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao và tuổi thọ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X2CrNiN18-10…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |