Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9 là gì?
Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9 là loại thép không gỉ austenitic chứa niken và nitơ, được thiết kế đặc biệt để tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học so với inox 304 thông thường. Với việc bổ sung nitơ, loại thép này ổn định cấu trúc austenitic, cải thiện độ bền kéo, chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở, đồng thời duy trì tính dẻo dai trong môi trường nhiệt độ thấp và cao.
X5CrNiN19-9 còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là SUS329J1L hoặc 1.4375, là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
Thành phần điển hình (% khối lượng):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Si (Silic): ≤ 1,0%
- Mn (Mangan): ≤ 2,0%
- P (Phốt pho): ≤ 0,045%
- S (Lưu huỳnh): ≤ 0,015%
- Cr (Crôm): 18 – 20%
- Ni (Niken): 8 – 10%
- N (Nitơ): 0,08 – 0,20%
- Fe (Sắt): Còn lại
Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo, khả năng chống ăn mòn dạng lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở, trong khi crôm và niken duy trì tính dẻo dai và khả năng chống oxy hóa tổng thể.
Tính chất cơ lý của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength): 600 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài (Elongation): 40 – 50%
- Độ cứng (Hardness): 180 – 220 HB
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng: ~8,0 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: 1375 – 1400 °C
- Hệ số giãn nở nhiệt: 16,0 – 16,5 µm/m·K (20 – 100 °C)
- Điện trở suất: 0,72 – 0,75 µΩ·m
- Từ tính: Gần như không từ tính ở trạng thái ủ; có thể từ tính nhẹ khi gia công nguội.
Ưu điểm của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt chống pitting và ăn mòn kẽ hở so với inox 304 thông thường.
- Ổn định cấu trúc nhờ bổ sung nitơ, cải thiện độ bền kéo và dẻo dai.
- Dẻo dai và chịu va đập tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng cơ khí và hóa chất.
- Khả năng hàn xuất sắc, TIG, MIG hoặc hồ quang mà ít làm giảm khả năng chống ăn mòn sau hàn.
- Dễ gia công cơ khí và bề mặt, tiện, phay, cắt laser, đánh bóng và passivation.
Nhược điểm của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
- Chi phí cao hơn inox 304 hoặc 316, do bổ sung N và Niken cao.
- Khả năng chịu mài mòn cơ học hạn chế, không thích hợp cho môi trường va đập mạnh.
- Cần kiểm soát kỹ thuật hàn, đặc biệt chi tiết dày, để đảm bảo hiệu suất chống ăn mòn tối ưu.
Ứng dụng của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
X5CrNiN19-9 được sử dụng rộng rãi trong:
- Ngành hóa chất và dầu khí: bồn chứa, ống dẫn, van, chi tiết tiếp xúc với dung dịch clorua hoặc hóa chất oxy hóa mạnh.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: bồn chứa, đường ống, van, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn cao.
- Ngành y tế và dược phẩm: thiết bị phòng thí nghiệm, dụng cụ phẫu thuật, hệ thống ống dẫn.
- Hàng hải và công nghiệp biển: lan can, cầu thang, chi tiết tàu biển, tấm ốp chịu nước biển.
- Ngành cơ khí chính xác: trục, bánh răng, bulông, linh kiện chịu ăn mòn mạnh.
Gia công và nhiệt luyện của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
- Gia công cơ khí: Dễ gia công; tiện, phay, khoan, doa, cắt laser.
- Hàn: TIG, MIG hoặc hồ quang; chi tiết dày nên hàn chậm để giảm ứng suất; nitơ giúp duy trì độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn sau hàn.
- Nhiệt luyện: Không thể tôi cứng; có thể ủ để giảm ứng suất, tăng dẻo dai và ổn định cấu trúc.
- Gia công bề mặt: Đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
Khả năng chống ăn mòn của Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
- Chống pitting, ăn mòn kẽ hở vượt trội nhờ bổ sung Ni và N.
- Chống ăn mòn hạt biên cao, đặc biệt sau hàn hoặc gia công cơ khí.
- Ổn định trong môi trường nhiệt độ thấp và cao, duy trì tính chất cơ lý và cấu trúc austenitic.
- Có thể nâng cao khả năng chống ăn mòn bằng đánh bóng, passivation hoặc phủ PVD.
Phân tích thị trường Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9
- Thị trường thế giới: Loại thép austenitic nitơ-niken được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và hàng hải nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao.
- Tại Việt Nam: Nhập khẩu từ Nhật Bản, Đức, Hàn Quốc; ứng dụng trong bồn chứa hóa chất, thiết bị thực phẩm, y tế và chi tiết tàu biển.
- Xu hướng tiêu dùng: Tăng mạnh do nhu cầu chi tiết chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở và chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn cao.
Kết luận
Thép Inox Austenitic X5CrNiN19-9 là loại thép kháng ăn mòn vượt trội, ổn định cấu trúc austenitic, bổ sung Ni và Nito, phù hợp cho ngành hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác. Nhờ hàm lượng Ni và Nito cao, thép này chống pitting, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn hạt biên, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất bền bỉ trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt và khả năng hàn tốt.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20, X5CrNiN19-9…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
vatlieucokhi.net@gmail.com | |
Website: | vatlieucokhi.net |