Thép Inox Duplex 1.4482
Thép Inox Duplex 1.4482 là gì?
Thép Inox Duplex 1.4482 là loại thép không gỉ duplex cao cấp, thuộc nhóm thép hai pha ferritic – austenitic. Vật liệu này được thiết kế để kết hợp độ bền cơ học cao với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chloride, dung dịch hóa chất oxy hóa và nước biển. Thép 1.4482 thường được ứng dụng trong các thiết bị chịu áp lực, công trình biển, ngành dầu khí, hóa chất và năng lượng, nơi yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn đồng thời.
1.4482 còn được biết đến là thép duplex 2205 theo tiêu chuẩn quốc tế, được đánh giá cao về tính ổn định pha, khả năng chống pitting, crevice và stress corrosion cracking.
Thành phần hóa học của Thép Inox Duplex 1.4482
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
| Mn (Manganese) | 1.5 – 2.0 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.03 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.02 |
| Cr (Chromium) | 21 – 23 |
| Ni (Nickel) | 4.5 – 6.5 |
| Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 |
| N (Nitrogen) | 0.14 – 0.20 |
Đặc điểm nổi bật:
- Chromium, Molybdenum và Nitrogen: tăng khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion
- Cấu trúc duplex: kết hợp độ bền ferritic và tính dẻo austenitic, đem lại độ bền cơ học cao và tính dẻo dai
- Nickel và Manganese: cải thiện sự ổn định pha và khả năng gia công
Tính chất cơ lý của Thép Inox Duplex 1.4482
1. Tính chất cơ học
- Cường độ kéo (Tensile Strength): 700 – 950 MPa
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 450 – 650 MPa
- Độ giãn dài: 20 – 25%
- Độ cứng (HB): 220 – 270
2. Tính chất vật lý
- Tỷ trọng: 7.8 g/cm³
- Độ dẫn nhiệt: 16 – 18 W/m·K
- Hệ số giãn nở nhiệt: 11 – 12 µm/m·°C
- Điểm nóng chảy: 1370 – 1400°C
3. Khả năng chống ăn mòn
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking xuất sắc trong môi trường chloride
- Kháng tốt với dung dịch hóa chất oxy hóa, nước biển và môi trường mặn
- Phù hợp cho các ứng dụng biển, hóa chất, thiết bị chịu áp lực và môi trường chloride nồng độ cao
Ưu điểm của Thép Inox Duplex 1.4482
1. Độ bền cơ học cao
- Cường độ kéo và giới hạn chảy vượt trội so với thép inox austenitic thông thường
- Giúp giảm tiết diện chi tiết, tối ưu thiết kế và tiết kiệm vật liệu
2. Khả năng chống ăn mòn xuất sắc
- Chống pitting, crevice và stress corrosion cracking hiệu quả
- Phù hợp cho môi trường chloride nồng độ cao, dung dịch hóa chất oxy hóa và nước biển
3. Dẻo dai và khả năng gia công tốt
- Dễ gia công cơ khí, hàn và xử lý nhiệt
- Ít biến dạng, phù hợp cho chi tiết kỹ thuật và kết cấu lớn
4. Ổn định kích thước
- Ít co ngót và biến dạng khi hàn và gia công
- Giữ hình dạng và độ chính xác cao, phù hợp cho các thiết kế phức tạp
Nhược điểm của Thép Inox Duplex 1.4482
1. Chi phí cao
- Thành phần hợp kim phức tạp, giá thành cao hơn thép inox austenitic thông thường
2. Giới hạn nhiệt độ
- Ở nhiệt độ >300°C, có thể hình thành sigma phase, làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn
3. Hạn chế trong môi trường cực axit
- Không phù hợp với axit hydrofluoric hoặc sulfuric đậm đặc
Ứng dụng của Thép Inox Duplex 1.4482
1. Ngành dầu khí và hóa chất
- Đường ống, bồn chứa, van, thiết bị chịu môi trường chloride nồng độ cao
- Phù hợp cho các công trình offshore, processing plant và môi trường nước biển khắc nghiệt
2. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, thiết bị chế biến, đường ống dẫn thực phẩm
- Chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh
3. Công trình biển và kết cấu ngoài trời
- Lan can, cầu cảng, kết cấu biển
- Chống ăn mòn lâu dài, giảm chi phí bảo trì
4. Thiết bị chịu áp lực
- Bình áp lực, bồn chứa hóa chất, thiết bị lọc
- Phù hợp môi trường ăn mòn mạnh, chloride và axit nhẹ
Gia công và xử lý Thép Inox Duplex 1.4482
1. Gia công cơ khí
- Tiện, phay, khoan, doa, cắt dây
- Sử dụng dụng cụ carbide hoặc mũi cắt phủ PVD để giảm mài mòn
- Dùng dung dịch làm mát để tránh nhiệt quá cao
2. Hàn và liên kết
- Hàn TIG, MIG, SMAW thích hợp cho duplex
- Kiểm soát tốc độ hàn và nhiệt để tránh sigma phase và mất cân bằng pha
3. Xử lý bề mặt
- Đánh bóng, phun cát hoặc phủ bảo vệ để tăng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn
- Làm sạch bề mặt trước khi hàn hoặc gia công để giữ chất lượng cao
So sánh Thép Inox Duplex 1.4482 với các loại inox khác
| Tiêu chí | 1.4482 | 304 | 316 |
|---|---|---|---|
| Độ bền kéo (MPa) | 700 – 950 | 500 – 700 | 550 – 750 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 450 – 650 | 215 – 275 | 240 – 300 |
| Khả năng chống ăn mòn chloride | Rất tốt | Trung bình | Tốt |
| Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng | Hóa chất, biển, dầu khí | Công nghiệp nhẹ | Công nghiệp hóa chất, biển |
1.4482 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn chloride nồng độ cao và chịu áp lực trong môi trường khắc nghiệt.
Kết luận
Thép Inox Duplex 1.4482 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhờ:
- Độ bền cơ học vượt trội
- Khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và stress corrosion xuất sắc
- Dẻo dai, dễ hàn và gia công cơ khí
- Ổn định kích thước, phù hợp cho chi tiết chính xác và kết cấu lớn
- Thích hợp cho ngành dầu khí, hóa chất, công trình biển, thực phẩm và dược phẩm
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

