Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ là gì?

Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ là loại thép không gỉ duplex cao cấp, thuộc nhóm thép austenitic-ferritic, được thiết kế để chống ăn mòn trong các môi trường clorua, axit nitric và các dung dịch oxy hóa mạnh. Với cấu trúc pha kép đặc trưng, 15X18H12C4TЮ kết hợp ưu điểm của pha ferritic về độ bền cơ học và pha austenitic về khả năng chống ăn mòn, mang lại vật liệu có tuổi thọ cao, khả năng chịu áp lực lớn và khả năng chống ăn mòn ứng suất xuất sắc. Loại thép này được sử dụng phổ biến trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, công nghiệp thực phẩm, xử lý nước biển và các công trình ven biển.


Thành phần hóa học Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): 0,3–1,0%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 11–13%
  • Molypden (Mo): 3–4%
  • Titan (Ti): 0,3–0,7%

Nhờ sự kết hợp các nguyên tố hợp kim đặc biệt này, 15X18H12C4TЮ có khả năng chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở, chống ăn mòn ứng suất và khả năng chịu môi trường hóa chất oxy hóa mạnh vượt trội so với các loại thép duplex tiêu chuẩn.


Tính chất cơ lý Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Cấu trúc duplex pha kép giúp 15X18H12C4TЮ có các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥450–550 MPa
  • Độ giãn dài: 25–28%
  • Độ cứng Brinell: 270–310 HB

Những thông số này giúp thép vừa chịu tải trọng lớn, vừa chống mỏi và nứt trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển.


Ưu điểm Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất.
  2. Độ bền cơ học cao: Giúp giảm độ dày vật liệu, tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Thép phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục và áp lực cao.
  4. Khả năng gia công và hàn: Có thể cắt, uốn, hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.

Nhược điểm Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

  • Chi phí cao: 15X18H12C4TЮ là thép duplex cao cấp, giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic thông thường.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn: Cần kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ trước và sau khi hàn để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit mạnh.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bể phản ứng, bồn chứa nước thải, hệ thống RO.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Để đạt hiệu suất tối ưu, 15X18H12C4TЮ cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng tiêu chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn để tránh hình thành sigma phase, duy trì khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ

Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp với môi trường axit nitric, clorua và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Tại Việt Nam, 15X18H12C4TЮ được ứng dụng trong các dự án offshore, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển. Trên thị trường quốc tế, loại thép này phổ biến ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và các dự án công nghiệp nặng yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.


Kết luận

Thép Inox Duplex 15X18H12C4TЮ là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và các dung dịch hóa chất oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex, 15X18H12C4TЮ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Đồng C24000

    Đồng C24000 Đồng C24000 là gì? Đồng C24000 là một loại đồng thau vàng (Yellow [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 96

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 96 – Sự Lựa Chọn Ưu Việt Cho Ứng [...]

    Inox 204Cu

    Inox 204Cu Inox 204Cu là gì? Inox 204Cu là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn [...]

    Vật liệu 15X25T

    Vật liệu 15X25T Vật liệu 15X25T là gì? Vật liệu 15X25T là một loại thép [...]

    Tại Sao Inox 14477 Được Lựa Chọn Trong Môi Trường Hóa Chất

    Tại Sao Inox 14477 Được Lựa Chọn Trong Môi Trường Hóa Chất? Inox 14477 là [...]

    X10CrNi18-8 stainless steel

    X10CrNi18-8 stainless steel X10CrNi18-8 stainless steel là gì? X10CrNi18-8 stainless steel là một loại thép [...]

    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không

    Inox S32750 Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Mạnh Không? [...]

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 302 Và Inox 304 Là Gì

    Sự Khác Biệt Giữa Inox 302 Và Inox 304 Là Gì? Inox 302 và Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo