Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Inox Duplex X2CrNiMoN25-7-4

Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là gì?

Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là một loại thép không gỉ duplex cao cấp, thuộc nhóm thép austenitic-ferritic, được phát triển đặc biệt để chịu được môi trường ăn mòn cực mạnh, bao gồm môi trường clorua, axit nitric, và các dung dịch oxy hóa mạnh. Với cấu trúc pha kép đặc trưng, 1Cr18Ni11Si4AlTi kết hợp ưu điểm của pha ferritic về độ bền cơ học và pha austenitic về khả năng chống ăn mòn, mang lại vật liệu có tuổi thọ cao, khả năng chịu áp lực lớn và chống ăn mòn ứng suất tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, công nghiệp thực phẩm và các dự án ven biển.


Thành phần hóa học Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi gồm:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): 0,4–1,5%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳng (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 17–19%
  • Niken (Ni): 10–12%
  • Molybden (Mo): 1,0–2,0%
  • Nhôm (Al): 0,3–0,7%
  • Titan (Ti): 0,3–0,7%

Nhờ sự kết hợp đặc biệt của các nguyên tố hợp kim này, 1Cr18Ni11Si4AlTi có khả năng chống ăn mòn clorua, chống ăn mòn khe hở, chống ăn mòn ứng suất và chống oxy hóa tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.


Tính chất cơ lý Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Cấu trúc duplex pha kép giúp 1Cr18Ni11Si4AlTi có các đặc tính cơ lý vượt trội:

  • Độ bền kéo: 650–850 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥450–550 MPa
  • Độ giãn dài: 25–28%
  • Độ cứng Brinell: 270–300 HB

Những thông số này giúp thép vừa chịu tải trọng cao, vừa chống nứt và mỏi trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng offshore, hóa chất mạnh và công trình ven biển.


Ưu điểm Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Chịu được môi trường clorua, axit nitric, và các dung dịch oxy hóa mạnh.
  2. Độ bền cơ học cao: Giúp giảm độ dày vật liệu và tăng tuổi thọ công trình.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Phù hợp với môi trường chịu dao động cơ học liên tục và áp lực cao.
  4. Khả năng hàn và gia công: Có thể hàn, uốn, cắt, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh sigma phase và duy trì tính chất cơ lý.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.

Nhược điểm Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

  • Chi phí cao: Là thép duplex cao cấp, giá thành cao hơn thép duplex tiêu chuẩn và thép austenitic phổ biến.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn cao: Cần kiểm soát nghiêm ngặt nhiệt độ trước và sau hàn để duy trì tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý dung dịch clorua và axit mạnh.
  2. Hàng hải và offshore:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn, hệ thống lạnh biển.
  3. Xử lý nước biển và môi trường:
    • Bể lọc, bể phản ứng, bồn chứa nước thải, hệ thống RO.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, ống dẫn và thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Để đạt hiệu suất tối ưu, 1Cr18Ni11Si4AlTi cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng tiêu chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1020–1100°C, làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Hàn: Kiểm soát nhiệt độ trước và sau hàn, tránh hình thành sigma phase.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

Phân tích thị trường Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi

Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi được sử dụng phổ biến trong các ngành:

  • Dầu khí và offshore: Đường ống, bồn chứa áp lực, thiết bị chịu môi trường clorua cao.
  • Hóa chất mạnh: Thích hợp cho môi trường axit nitric, clorua, các dung dịch oxy hóa mạnh.
  • Hàng hải: Vật liệu cho tàu biển, cầu cảng và thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao, khả năng chống ăn mòn tốt.

Tại Việt Nam, 1Cr18Ni11Si4AlTi được ứng dụng trong các dự án offshore, hóa chất, hàng hải và xử lý nước biển. Trên thị trường quốc tế, loại thép này phổ biến ở Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và các dự án công nghiệp nặng yêu cầu tuổi thọ cao và khả năng chống ăn mòn tối ưu.


Kết luận

Thép Inox Duplex 1Cr18Ni11Si4AlTi là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường clorua, axit và hóa chất oxy hóa mạnh. Với thành phần hợp kim đặc biệt và cấu trúc duplex, 1Cr18Ni11Si4AlTi đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, xử lý nước và công nghiệp thực phẩm. Dù chi phí cao, đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án công nghiệp nặng cần tuổi thọ dài và hiệu suất bền vững.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox Phi 73mm

    Ống Inox Phi 73mm – Vật Liệu Chất Lượng Cao Cho Các Công Trình Công [...]

    Tấm Inox 316 80mm

    Tấm Inox 316 80mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 80mm là [...]

    Ống Đồng Phi 130

    Ống Đồng Phi 130 Ống đồng phi 130 là gì? Ống đồng phi 130 là [...]

    08X18H10T stainless steel

    08X18H10T stainless steel 08X18H10T stainless steel là gì? Thép không gỉ 08X18H10T (ký hiệu Nga: [...]

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Thể Tái Chế Không

    Inox 0Cr26Ni5Mo2 Có Thể Tái Chế Không? Độ Thân Thiện Với Môi Trường Giới Thiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox S30815

    Tìm hiểu về Inox S30815 và Ứng dụng của nó Inox S30815 là gì? Inox [...]

    Tấm Inox 410 25mm

    Tấm Inox 410 25mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Nổi Bật Tấm Inox 410 [...]

    Tìm hiểu về Inox 440A

    Tìm hiểu về Inox 440A và Ứng dụng của nó Inox 440A là gì? Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo