Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13 là gì?

Thép Inox Duplex 318S13 là một loại thép không gỉ duplex cao cấp, kết hợp giữa pha austenitic và ferritic trong cấu trúc kim loại. Nhờ cấu trúc này, thép không chỉ có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời mà còn sở hữu độ bền cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe, đặc biệt là trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh. 318S13 được thiết kế để chịu được cả áp lực cao lẫn điều kiện môi trường khắc nghiệt, là lựa chọn ưu tiên cho ngành dầu khí, hóa chất và hàng hải.


Thành phần hóa học Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13 có thành phần hóa học đặc trưng, cân bằng giữa các nguyên tố để tối ưu khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ lý:

  • Carbon (C): ≤0,03%
  • Mangan (Mn): 1,0–2,0%
  • Silic (Si): 0,3–0,8%
  • Phốt pho (P): ≤0,03%
  • Lưu huỳnh (S): ≤0,02%
  • Crom (Cr): 23–25%
  • Niken (Ni): 3–5%
  • Molypden (Mo): 3–4%
  • Nitơ (N): 0,2–0,3%

Thành phần này giúp 318S13 có khả năng chống ăn mòn cục bộ, chống ăn mòn khe hở và chống ăn mòn ứng suất cao hơn so với các loại thép austenitic thông thường như 316L.


Tính chất cơ lý Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13 có các đặc tính cơ lý vượt trội nhờ cấu trúc duplex:

  • Độ bền kéo: 750–950 MPa
  • Giới hạn chảy: ≥550 MPa
  • Độ giãn dài: 25–30%
  • Độ cứng Brinell: 270–320 HB

So với thép austenitic thông thường, 318S13 có độ bền cao hơn, giúp giảm độ dày vật liệu trong ứng dụng chịu áp lực và tải trọng cơ học.


Ưu điểm Thép Inox Duplex 318S13

Thép Inox Duplex 318S13 mang lại nhiều lợi ích cho các ứng dụng công nghiệp:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng Cr, Mo và N tối ưu, 318S13 chống ăn mòn clorua, ăn mòn khe hở và ăn mòn ứng suất hiệu quả.
  2. Độ bền cơ học vượt trội: Thép có giới hạn chảy cao, giúp tăng khả năng chịu lực, giảm độ dày và tiết kiệm chi phí vật liệu.
  3. Chống mỏi và chống nứt: Thích hợp cho môi trường chịu tải trọng cao và dao động cơ học liên tục.
  4. Khả năng gia công và hàn tốt: Có thể gia công cơ khí, cắt, uốn và hàn, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ để tránh hình thành sigma phase.
  5. Thẩm mỹ và dễ làm sạch: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, thích hợp cho công nghiệp thực phẩm và y tế.

Nhược điểm Thép Inox Duplex 318S13

Bên cạnh các ưu điểm, 318S13 cũng có một số hạn chế:

  • Chi phí cao: Giá thành F318S13 cao hơn thép austenitic tiêu chuẩn.
  • Khả năng chịu nhiệt giới hạn: Trên 300–350°C, khả năng chống oxy hóa giảm do sigma phase hình thành.
  • Yêu cầu kỹ thuật hàn nghiêm ngặt: Hàn cần kiểm soát nhiệt độ và quy trình để giữ nguyên tính chất cơ lý và chống ăn mòn.

Ứng dụng Thép Inox Duplex 318S13

Nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học, 318S13 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Đường ống, bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý axit clorhydric, axit sulfuric và dung dịch clorua.
  2. Hàng hải:
    • Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị xử lý nước mặn.
  3. Xử lý nước và môi trường:
    • Bể chứa nước thải, thiết bị lọc, bể phản ứng trong nhà máy xử lý nước.
  4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn chứa thực phẩm, van, đường ống, thiết bị chế biến chịu ăn mòn.
  5. Công trình ven biển và kết cấu ngoài trời:
    • Cấu kiện ngoài trời, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt Thép Inox Duplex 318S13

Để đảm bảo tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn, 318S13 cần được xử lý nhiệt và bề mặt đúng chuẩn:

  • Giải nhiệt: 1050–1100°C, sau đó làm lạnh nhanh bằng nước hoặc khí để giữ cấu trúc duplex.
  • Tiêu chuẩn hàn: Nhiệt độ trước hàn 50–100°C, kiểm soát nhiệt đầu ra để tránh hình thành sigma phase.
  • Xử lý bề mặt: Đánh bóng điện hóa, phun cát hoặc mài mịn để tăng thẩm mỹ và chống ăn mòn cục bộ.

Phân tích thị trường Thép Inox Duplex 318S13

318S13 ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ nhu cầu công nghiệp tăng cao:

  • Dầu khí: Sử dụng cho đường ống và bồn chứa áp lực trong môi trường ăn mòn.
  • Hóa chất: Thích hợp cho môi trường clorua, axit mạnh, và hóa chất ăn mòn.
  • Hàng hải: Dùng trong tàu biển, cầu cảng, thiết bị tiếp xúc nước biển.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Tiêu chuẩn vệ sinh cao đòi hỏi inox chất lượng cao.

Thị trường Việt Nam hiện đang mở rộng ứng dụng 318S13 trong các dự án offshore, hóa chất và xử lý nước biển. Các nước phát triển như Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản sử dụng 318S13 rộng rãi cho các dự án công nghiệp quan trọng.


Kết luận

Thép Inox Duplex 318S13 là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học vượt trội. Với thành phần hóa học đặc biệt, cấu trúc duplex và các tính chất cơ lý ưu việt, 318S13 đáp ứng được các yêu cầu khắt khe trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải và thực phẩm. Mặc dù chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật hàn nghiêm ngặt, F318S13 vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng cần hiệu suất và tuổi thọ dài.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Vật liệu 316LN

    Vật liệu 316LN Vật liệu 316LN là gì? Vật liệu 316LN là một loại thép [...]

    Ứng Dụng Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Ngành Công Nghiệp Và Xây Dựng

    Ứng Dụng Của Inox 00Cr24Ni6Mo3N Trong Ngành Công Nghiệp Và Xây Dựng Inox 00Cr24Ni6Mo3N, với [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 130 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Cho Công [...]

    Tìm hiểu về Inox 316S13

    Tìm hiểu về Inox 316S13 và Ứng dụng của nó Inox 316S13 là gì? Inox [...]

    Đồng CuZn37

    Đồng CuZn37 Đồng CuZn37 là gì? Đồng CuZn37 là một trong những hợp kim đồng [...]

    Vật liệu 022Cr17Ni13Mo2N

    Vật liệu 022Cr17Ni13Mo2N 022Cr17Ni13Mo2N là gì? Vật liệu 022Cr17Ni13Mo2N là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox Austenitic SAE 30303Se

    Thép Inox Austenitic SAE 30303Se Thép Inox Austenitic SAE 30303Se là gì? Thép Inox Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo